DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN ĐỢT 1 NĂM 2021 TRONG NGÀNH SẢN XUẤT CHẾ TẠO - KHU VỰC PHÍA BẮC
Cập nhật lúc 10:24, Thứ hai, 20/12/2021 (GMT+7)
DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN ĐỢT 1 NĂM 2021 TRONG NGÀNH SẢN XUẤT CHẾ TẠO - KHU VỰC PHÍA BẮC
| Stt |
Số báo danh |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Tỉnh/Thành phố |
Ngày thi |
Ca thi |
| 1 |
91200001 |
Nguyễn Đăng Phi |
25/03/1998 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 2 |
91200002 |
Nguyễn Quế Trường |
15/01/1991 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 3 |
91200003 |
Nguyễn Văn Vân |
24/07/1997 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 4 |
91200004 |
Nguyễn Duy Tuấn |
20/05/2001 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 5 |
91200005 |
Vương Đình Dương |
12/09/1992 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 6 |
91200006 |
Nguyễn Văn Chiến |
29/08/1988 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 7 |
91200007 |
Nguyễn Thanh Nga |
21/08/1984 |
Nữ |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 8 |
91200008 |
Nguyễn Văn Phúc |
15/07/1992 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 9 |
91200009 |
Nguyễn Thị Nga |
02/04/2002 |
Nữ |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 10 |
91200010 |
Nguyễn Tiến Dũng |
13/02/1998 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 11 |
91200011 |
Nguyễn Việt Anh |
04/11/2003 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 12 |
91200012 |
Lưu Công Thịnh |
09/07/2002 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 13 |
91200013 |
Nguyễn Hữu Quân |
06/07/2002 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 14 |
91200014 |
Đào Thị Thu Hằng |
22/02/1992 |
Nữ |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 15 |
91200015 |
Nguyễn Văn Hiếu |
13/12/1999 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 16 |
91200016 |
Nguyễn Đức Biên |
12/01/1988 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 17 |
91200017 |
Nguyễn Bá Hiệp |
13/09/2003 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 18 |
91200018 |
Trần Hoài Hiếu |
19/09/1998 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 19 |
91200019 |
Vương Đắc Dương |
21/08/1995 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 20 |
91200020 |
Nguyễn Tiến Cường |
04/06/1984 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 21 |
91200021 |
Lê Thự |
27/03/2000 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 22 |
91200022 |
Lê Văn Nam |
18/05/2002 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 23 |
91200023 |
Vương Xuân Trường |
13/07/1998 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 24 |
91200024 |
Nguyễn Tú |
27/04/2002 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 25 |
91200025 |
Phạm Thừa Tiến |
12/05/2002 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 26 |
91200026 |
Nguyễn Thị Châm |
12/01/1990 |
Nữ |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 27 |
91200027 |
Nguyễn Hương Phong |
11/01/1999 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 28 |
91200028 |
Vương Xuân Văn |
05/12/2002 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 29 |
91200029 |
Nguyễn Long Thành |
15/09/2003 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 30 |
91200030 |
Nguyễn Doãn Hướng |
08/07/2002 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 31 |
91200031 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
27/10/1988 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 32 |
91200032 |
Lê Văn Anh |
24/07/1993 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 33 |
91200033 |
Nguyễn Quế Văn |
23/10/2002 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 34 |
91200034 |
Nguyễn Văn Hưng |
04/12/2000 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 35 |
91200035 |
Hoàng Thành Công |
13/07/2003 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 36 |
91200036 |
Nguyễn Đình Tưởng |
03/05/1989 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 37 |
91200037 |
Nguyễn Trung Long |
27/11/2002 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 38 |
91200038 |
Tạ Thị Hương |
25/07/2003 |
Nữ |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 39 |
91200039 |
Nguyễn Văn Trọng |
03/12/1996 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 40 |
91200040 |
Hoàng Văn Toản |
10/02/1994 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 41 |
91200041 |
Nguyễn Văn Quyết |
18/04/2003 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 42 |
91200042 |
Phạm Trung Kiên |
26/02/1985 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 43 |
91200043 |
Nguyễn Danh Long Vũ |
27/04/1999 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 44 |
91200044 |
Nguyễn Văn Phong |
22/08/1989 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 45 |
91200045 |
Trần Quang Linh |
19/12/2001 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 46 |
91200046 |
Nguyễn Hữu Trường |
27/08/1996 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 47 |
91200047 |
Trần Văn Duy |
21/06/2001 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 48 |
91200048 |
Tạ Quang Hải Dân |
20/10/2003 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 49 |
91200049 |
Phạm Hồng Ngọc |
28/04/2003 |
Nữ |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 50 |
91200050 |
Lưu Quang Thắng |
02/08/1988 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 51 |
91200051 |
Nguyễn Hữu Chiến |
19/03/1990 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 52 |
91200052 |
Vương Xuân Việt |
24/08/1994 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 53 |
91200053 |
Nguyễn Xuân Trường |
15/05/1991 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 54 |
91200054 |
Hoàng Văn Huy |
27/01/2001 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 55 |
91200055 |
Trần Đức Kiên |
09/11/1988 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 56 |
91200056 |
Lê Thị Thu Trang |
23/05/1992 |
Nữ |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 57 |
91200057 |
Nguyễn Ngọc Đức Huỳnh |
17/06/2000 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 58 |
91200058 |
Nguyễn Thị Thúy |
19/06/1988 |
Nữ |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 59 |
91200059 |
Nguyễn Văn Thành |
09/07/2003 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 60 |
91200060 |
Lê Cao Thái |
27/02/1990 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 61 |
91200061 |
Ngô Thị Trang |
09/09/1987 |
Nữ |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 62 |
91200062 |
Vương Đắc Trường |
17/12/1993 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 63 |
91200063 |
Cao Văn Dũng |
24/06/1995 |
Nam |
Hà Nội |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 64 |
91200064 |
La Văn Quân |
18/01/1997 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 65 |
91200065 |
Nguyễn Khắc Nam |
08/06/1996 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 66 |
91200066 |
Vũ Đình Hùng |
08/04/1993 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 67 |
91200067 |
Vương Văn Quân |
16/01/1993 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 68 |
91200068 |
Vương Đình Giáp |
04/03/1995 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 69 |
91200069 |
Nguyễn Đức Quý |
23/02/2003 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 70 |
91200070 |
Lê Văn Hòa |
13/08/2000 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 71 |
91200071 |
Nguyễn Quang Dương |
15/03/2003 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 72 |
91200072 |
Vương Xuân Kiên |
10/04/2003 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 73 |
91200073 |
Nguyễn Gia Hùng |
19/12/2001 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 74 |
91200074 |
Nguyễn Hữu Xuyên |
23/10/1983 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 75 |
91200075 |
Đỗ Văn Thường |
06/07/1988 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 76 |
91200076 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
09/01/2003 |
Nữ |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 77 |
91200077 |
Nguyễn Minh Tú |
24/09/1990 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 78 |
91200078 |
Phạm Văn Bằng |
10/09/1998 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 79 |
91200079 |
Dương Thị Thúy Hằng |
31/03/2003 |
Nữ |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 80 |
91200080 |
Nguyễn Văn Thoan |
18/01/1990 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 81 |
91200081 |
Nguyễn Văn Hưng |
30/10/1993 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 82 |
91200082 |
Nguyễn Thị Hương |
09/03/2000 |
Nữ |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 83 |
91200083 |
Nguyễn Doãn Anh Quân |
22/11/2000 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 84 |
91200084 |
Nguyễn Danh Tuyền |
16/10/1998 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 85 |
91200085 |
Nguyễn Văn Tài |
19/12/1989 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 86 |
91200086 |
Nguyễn Hữu Cường |
09/10/1998 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 87 |
91200087 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
09/04/2002 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 88 |
91200088 |
Nguyễn Văn Chung |
01/06/1999 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 89 |
91200089 |
Giang Văn Tuấn |
21/04/1997 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 90 |
91200090 |
Phí Đình Thanh |
05/12/1997 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 91 |
91200091 |
Nguyễn Khắc Quân |
13/08/2003 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 92 |
91200092 |
Vương Sỹ Huấn |
10/06/1994 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 93 |
91200093 |
Vương Đình Nguyễn |
25/07/1999 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 94 |
91200094 |
Nguyễn Dương |
29/09/1997 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 95 |
91200095 |
Vương Sỹ Hùng |
05/11/1984 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 96 |
91200096 |
Nguyễn Doãn Đạt |
09/01/2003 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 97 |
91200097 |
Nguyễn Quốc Đạt |
16/10/1990 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 98 |
91200098 |
Nguyễn Đình Khánh |
08/07/2002 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 99 |
91200099 |
Đới Xuân Hạnh |
12/01/1985 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 100 |
91200100 |
Nguyễn Trọng Hải |
15/05/1991 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 101 |
91200101 |
Hoàng Văn Sơn |
30/08/1999 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 102 |
91200102 |
Nguyễn Ngọc Đức |
09/11/1988 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 103 |
91200103 |
Đỗ Văn Bằng |
02/02/1997 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 104 |
91200104 |
Trần Thị Vân Anh |
15/06/1993 |
Nữ |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 105 |
91200105 |
Nguyễn Thị Lệ |
01/04/2003 |
Nữ |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 106 |
91200106 |
Nguyễn Đức Thành |
17/06/1989 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 107 |
91200107 |
Phùng Thị Thư |
12/05/1985 |
Nữ |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 108 |
91200108 |
Phan Thanh Hà |
10/03/1990 |
Nam |
Hà Nội |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 109 |
91200109 |
Nguyễn Văn Tiến |
18/07/2003 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 110 |
91200110 |
Giang Văn Bình |
01/05/1992 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 111 |
91200111 |
Vương Đắc Tấn |
06/06/2002 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 112 |
91200112 |
Vương Thị Hương |
29/09/1987 |
Nữ |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 113 |
91200113 |
Lưu Công Vượng |
09/07/2002 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 114 |
91200114 |
Lê Văn Thảo |
24/02/2002 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 115 |
91200115 |
Trần Thị Nga |
02/11/1999 |
Nữ |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 116 |
91200116 |
Lê Văn Hoàng |
09/10/2003 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 117 |
91200117 |
Lê Văn Thịnh |
15/02/1997 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 118 |
91200118 |
Đào Văn Thành |
01/12/1995 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 119 |
91200119 |
Nguyễn Hữu Huy |
17/09/2003 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 120 |
91200120 |
Nguyễn Hữu Vượng |
01/06/2003 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 121 |
91200121 |
Hà Mạnh Cường |
12/05/1989 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 122 |
91200122 |
Vũ Trung Đức |
13/11/1995 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 123 |
91200123 |
Nguyễn Văn Thường |
24/07/1982 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 124 |
91200124 |
Nguyễn Hữu Bính |
19/07/1993 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 125 |
91200125 |
Chu Mạnh Hùng |
06/09/1996 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 126 |
91200126 |
Đào Thành Đạt |
27/12/2001 |
Nam |
Hà Nội |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 127 |
91200127 |
Phạm Văn Long |
26/06/1998 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 128 |
91200128 |
Nguyễn Anh Tuấn |
08/02/1989 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 129 |
91200129 |
Nguyễn Văn Trường |
01/06/2002 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 130 |
91200130 |
Vương Sỹ Sắc |
19/05/1984 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 131 |
91200131 |
Kiều Đức Thắng |
23/03/2002 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 132 |
91200132 |
Đào Văn Đức |
10/12/2002 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 133 |
91200133 |
Nguyễn Khắc Linh |
25/12/2001 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 134 |
91200134 |
Trương Đức Mạnh |
25/07/2002 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 135 |
91200135 |
Nguyễn Thị Hà |
30/11/1989 |
Nữ |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 136 |
91200136 |
Nguyễn Hữu Điệp |
31/08/1999 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 137 |
91200137 |
Nguyễn Hữu Nam |
04/12/2001 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 138 |
91200138 |
Nguyễn Hữu Hưng |
28/04/2001 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 139 |
91200139 |
Vương Trí Anh |
07/01/2003 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 140 |
91200140 |
Vũ Thị Phương Oanh |
18/02/1994 |
Nữ |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 141 |
91200141 |
Vương Văn Hùng |
08/03/1992 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 142 |
91200142 |
Nguyễn Thị Thuận |
04/12/1989 |
Nữ |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 143 |
91200143 |
Nguyễn Hữu Ninh |
17/03/1997 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 144 |
91200144 |
Nguyễn Minh Nhật |
28/04/2000 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 145 |
91200145 |
Nguyễn Thị Mỹ Thủy |
27/03/1984 |
Nữ |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 146 |
91200146 |
Vương Sỹ Lộc |
18/08/1994 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 147 |
91200147 |
Cấn Văn Định |
15/04/1994 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 148 |
91200148 |
Cấn Xuân Phương |
10/10/1996 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 149 |
91200149 |
Phạm Thị Kim Huế |
16/04/1993 |
Nữ |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 150 |
91200150 |
Nguyễn Trọng Long |
23/05/2003 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 151 |
91200151 |
Bùi Đắc Linh |
17/11/2000 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 152 |
91200152 |
Nguyễn Văn Phường |
10/09/1995 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 153 |
91200153 |
Thái Tử Minh Đức |
02/11/1991 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 154 |
91200154 |
Nguyễn Thị Yến |
07/10/1986 |
Nữ |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 155 |
91200155 |
Trần Thị Kim Như |
21/08/1992 |
Nữ |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 156 |
91200156 |
Trần Văn Tân |
28/06/1991 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 157 |
91200157 |
Phan Quang |
12/10/1990 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 158 |
91200158 |
Quách Thị Mai |
08/05/1993 |
Nữ |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 159 |
91200159 |
Lê Văn Vượng |
02/11/1998 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 160 |
91200160 |
Nguyễn Quang Huy |
29/01/1999 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 161 |
91200161 |
Trần Văn Nghị |
16/03/1984 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 162 |
91200162 |
Đặng Xuân Hải |
10/08/1995 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 163 |
91200163 |
Trần Huyền Châu |
29/09/2003 |
Nữ |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 164 |
91200164 |
Nguyễn Vinh Kiên |
28/01/1993 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 165 |
91200165 |
Đỗ Văn Sang |
02/06/1993 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 166 |
91200166 |
Nguyễn Thu Hà |
18/01/1994 |
Nữ |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 167 |
91200167 |
Phạm Tân |
05/04/2002 |
Nam |
Hà Nội |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 168 |
91200168 |
Lê Quý Dậu |
17/01/1993 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 169 |
91200169 |
Nguyễn Thị Mai |
20/04/1990 |
Nữ |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 170 |
91200170 |
Nguyễn Hồng Phương |
09/08/1995 |
Nữ |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 171 |
91200171 |
Hoàng Kim Nghĩa |
22/07/1998 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 172 |
91200172 |
Trần Văn Trường |
29/12/2002 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 173 |
91200173 |
Nguyễn Danh Hùng |
20/12/1997 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 174 |
91200174 |
Phạm Nam |
03/04/2001 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 175 |
91200175 |
Nguyễn Tài Hưng |
29/01/2002 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 176 |
91200176 |
Lê Trần Vũ |
05/09/1999 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 177 |
91200177 |
Nguyễn Trung Kiên |
17/01/2001 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 178 |
91200178 |
Vương Xuân Cường |
06/02/2000 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 179 |
91200179 |
Trịnh Xuân Mạo |
03/05/1985 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 180 |
91200180 |
Nguyễn Danh Khánh |
05/11/2001 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 181 |
91200181 |
Cấn Xuân Nam |
07/08/2001 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 182 |
91200182 |
Phí Thị Hà |
01/10/2002 |
Nữ |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 183 |
91200183 |
Nguyễn Ngọc Hải |
06/07/2001 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 184 |
91200184 |
Nguyễn Thị Hợp |
26/03/2001 |
Nữ |
Hà Nội |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 185 |
91200185 |
Nguyễn Văn Vinh |
31/08/2002 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 186 |
91200186 |
Nguyễn Phương Khanh |
23/03/1997 |
Nữ |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 187 |
91200187 |
Lê Thanh Thủy |
06/07/1986 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 188 |
91200188 |
Hoàng Văn Tuyền |
25/06/1985 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 189 |
91200189 |
Vương Xuân Hưng |
18/12/1992 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 190 |
91200190 |
Dương Đức Tuấn |
15/09/1998 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 191 |
91200191 |
Mai Đức Thuận |
13/12/1991 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 192 |
91200192 |
Trần Thị Hậu |
29/09/1988 |
Nữ |
Hà Nội |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 193 |
91200193 |
Nguyễn Kim Huy |
27/05/2003 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 194 |
91200194 |
Nguyễn Văn Thùy |
04/03/1993 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 195 |
91200195 |
Nguyễn Văn Quân |
11/10/2002 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 196 |
91200196 |
Nguyễn Xuân Xứ |
18/01/1985 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 197 |
91200197 |
Nguyễn Thanh Đông |
20/09/1997 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 198 |
91200198 |
Nguyễn Minh Tuấn |
29/08/1984 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 199 |
91200199 |
Nguyễn Văn Cường |
16/09/1996 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 200 |
91200200 |
Nguyễn Huy Tiện |
23/05/1988 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 201 |
91200201 |
Nguyễn Trung Đông |
04/08/1988 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 202 |
91200202 |
Dư Thị Thu Cúc |
12/12/2002 |
Nữ |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 203 |
91200203 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
06/07/1999 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 204 |
91200204 |
Cấn Xuân Tiến |
22/10/1991 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 205 |
91200205 |
Đinh Tiến Lợi |
15/08/1983 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 206 |
91200206 |
Vương Đắc Tuấn |
22/08/2002 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 207 |
91200207 |
Vương Đắc Nam |
14/04/2002 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 208 |
91200208 |
Nguyễn Phi Học |
29/07/2002 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 209 |
91200209 |
Lê Anh Tú |
29/11/2002 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 210 |
91200210 |
Vương Đắc Mạnh |
08/10/2003 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 211 |
91200211 |
Nguyễn Khắc Phương |
29/12/2000 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 212 |
91200212 |
Lê Văn Việt |
22/09/2002 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 213 |
91200213 |
Nguyễn Danh Dương |
17/03/2001 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 214 |
91200214 |
Nguyễn Danh Trung |
18/06/2001 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 215 |
91200215 |
Nghiêm Lê Duy |
28/10/1999 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 216 |
91200216 |
Nguyễn Hữu Học |
03/07/1997 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 217 |
91200217 |
Trần Thị Hải |
18/09/1987 |
Nữ |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 218 |
91200218 |
Bùi Hồng Quân |
30/12/1996 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 219 |
91200219 |
Nguyễn Ngọc Lan |
11/06/2003 |
Nữ |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 220 |
91200220 |
Nguyễn Văn Thuận |
14/10/2002 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 221 |
91200221 |
Lê Thị Trà My |
22/09/2002 |
Nữ |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 222 |
91200222 |
Tống Quang Khải |
05/08/1996 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 223 |
91200223 |
Nguyễn Văn Dũng |
31/10/1998 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 224 |
91200224 |
Phạm Đình Quang |
27/11/1992 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 225 |
91200225 |
Giang Thị Thảo Liên |
24/08/2001 |
Nữ |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 226 |
91200226 |
Phạm Ngọc Sơn |
02/07/2001 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 227 |
91200227 |
Nguyễn Gia Hiếu |
19/09/2002 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 228 |
91200228 |
Lê Thanh Mạnh |
19/04/1993 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 229 |
91200229 |
Phạm Thừa Huân |
20/10/1997 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 230 |
91200230 |
Nguyễn Khắc Trường |
10/09/2001 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 231 |
91200231 |
Nguyễn Danh Đạt |
25/09/1998 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 232 |
91200232 |
Nguyễn Tài Sang |
27/02/2001 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 233 |
91200233 |
Nghiêm Xuân Lai |
11/01/2001 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 234 |
91200234 |
Nguyễn Trọng Trường |
10/08/1997 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 235 |
91200235 |
Vương Đắc Hùng |
12/12/1992 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 236 |
91200236 |
La Thị Nga |
03/05/2001 |
Nữ |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 237 |
91200237 |
Hoàng Thị Huyền |
10/12/1992 |
Nữ |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 238 |
91200238 |
Dương Mạnh Đông |
21/01/1997 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 239 |
91200239 |
Lưu Văn Vũ |
28/11/1991 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 240 |
91200240 |
Vương Sỹ Trung |
31/03/1989 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 241 |
91200241 |
Lê Đức Thảo |
25/06/1987 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 242 |
91200242 |
Trần Anh Tuấn |
23/05/1999 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 243 |
91200243 |
Ngô Minh Dương |
04/02/2002 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 244 |
91200244 |
Nguyễn Văn Kiên |
12/08/2001 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 245 |
91200245 |
Đào Thị Thu Huyền |
25/02/2002 |
Nữ |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 246 |
91200246 |
Đỗ Kim Thức |
13/11/1998 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 247 |
91200247 |
Đỗ Văn Linh |
01/10/1998 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 248 |
91200248 |
Chu Quang Tiến |
19/05/1992 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 249 |
91200249 |
Phạm Văn Bính |
26/10/1986 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 250 |
91200250 |
Nguyễn Thị Hiền |
19/11/1990 |
Nữ |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 251 |
91200251 |
Đỗ Văn Lung |
05/08/2002 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 252 |
91200252 |
Cấn Thị Huyền |
09/05/1999 |
Nữ |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 253 |
91200253 |
Nguyễn Đức Tiến |
27/03/1989 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 254 |
91200254 |
Đào Trọng Thức |
20/05/2000 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 255 |
91200255 |
Bạch Lê Ngân Hà |
28/06/2003 |
Nữ |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 256 |
91200256 |
Dương Đình Đường |
14/10/2002 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 257 |
91200257 |
Đoàn Văn Thể |
14/11/1988 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 258 |
91200258 |
Nguyễn Văn Việt |
23/02/1992 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 259 |
91200259 |
Dương Văn Tuân |
26/06/1992 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 260 |
91200260 |
Vương Sỹ Linh |
12/12/2001 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 261 |
91200261 |
Vương Đình Nam |
18/02/2001 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 262 |
91200262 |
Vương Sỹ Vượng |
25/12/1999 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 263 |
91200263 |
Đinh Văn Tuyền |
04/08/1997 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 264 |
91200264 |
Nguyễn Tiến Hòa |
10/01/1995 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 265 |
91200265 |
Vương Thị Diễm Quỳnh |
30/09/2002 |
Nữ |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 266 |
91200266 |
Hoàng Kim Kiên |
10/10/1993 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 267 |
91200267 |
Vương Đắc Quân |
22/05/1988 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 268 |
91200268 |
Vương Đắc Thao |
08/10/1983 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 269 |
91200269 |
Vương Thị Thủy |
02/05/1984 |
Nữ |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 270 |
91200270 |
Phong Ngọc Tiếp |
05/03/1998 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 271 |
91200271 |
Nguyễn Văn Ánh |
28/04/1989 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 272 |
91200272 |
Nguyễn Như Quân |
09/04/1990 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 273 |
91200273 |
Tống Bá Phú |
16/07/1991 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 274 |
91200274 |
Nguyễn Hữu Nam |
13/04/1993 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 275 |
91200275 |
Nghiêm Đoan Trọng |
20/06/2000 |
Nam |
Hà Nội |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 276 |
91200276 |
Hoàng Văn Xa |
15/09/1989 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 277 |
91200277 |
Nguyễn Đình Tuyên |
29/04/1985 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 278 |
91200278 |
Bạch Quốc Khôi |
22/11/2000 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 279 |
91200279 |
Cấn Thị Thao |
04/071991 |
Nữ |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 280 |
91200280 |
Nguyễn Tiến Đan |
06/08/2003 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 281 |
91200281 |
Vương Đắc Quân |
25/11/2002 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 282 |
91200282 |
Nguyễn Bá Tuyên |
29/06/2003 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 283 |
91200283 |
Nguyễn Duy Công |
20/10/2001 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 284 |
91200284 |
Nguyễn Tiến Phú |
27/11/1998 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 285 |
91200285 |
Giang Thế Trung |
27/11/1990 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 286 |
91200286 |
Lê Hoàng Huy Hiếu |
25/07/1998 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 287 |
91200287 |
Nguyễn Văn Đức |
31/05/1994 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 288 |
91200288 |
Nguyễn Doãn Quỳnh |
25/04/2003 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 289 |
91200289 |
Vương Thế Hường |
13/09/2002 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 290 |
91200290 |
Nguyễn Hùng |
24/03/2002 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 291 |
91200291 |
Nguyễn Khắc Vì |
25/10/1985 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 292 |
91200292 |
Vương Đình Phú |
19/04/2002 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 293 |
91200293 |
Giang Văn Tiếp |
14/10/2002 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 294 |
91200294 |
Bùi Lê Tân |
26/07/1989 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 295 |
91200295 |
Nguyễn Văn Hùng |
13/10/1996 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 296 |
91200296 |
Nguyễn Văn An |
29/09/2003 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 297 |
91200297 |
Vương Sỹ Vũ |
18/11/2002 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 298 |
91200298 |
Nguyễn Xuân Ba |
21/12/1991 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 299 |
91200299 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
02/07/1998 |
Nữ |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 300 |
91200300 |
Vương Thế Sỹ |
24/11/1991 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 301 |
91200301 |
Mai Quang Toàn |
01/05/2000 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 302 |
91200302 |
Dương Đình Dũng |
20/10/1985 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 303 |
91200303 |
Tạ Thị Tuyết |
05/10/1987 |
Nữ |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 304 |
91200304 |
Vương Trí Cường |
21/10/2001 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 305 |
91200305 |
Nguyễn Văn Thịnh |
20/10/2001 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 306 |
91200306 |
Nguyễn Văn Đức |
06/07/2000 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 307 |
91200307 |
Nguyễn Tự Kỳ |
28/03/2002 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 308 |
91200308 |
Nguyễn Tài Bảo |
29/09/2000 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 309 |
91200309 |
Nguyễn Khắc Phục |
16/04/1985 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 310 |
91200310 |
Nguyễn Văn Linh |
14/08/1990 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 311 |
91200311 |
Đào Văn Thắng |
09/08/1989 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 312 |
91200312 |
Nguyễn Quang Trường |
17/09/1999 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 313 |
91200313 |
Nguyễn Văn Khải |
04/04/2001 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 314 |
91200314 |
Nguyễn Thị Hạnh |
24/05/2001 |
Nữ |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 315 |
91200315 |
Trần Trung Kiên |
02/05/1998 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 316 |
91200316 |
Nguyễn Văn Ánh |
30/12/1989 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 317 |
91200317 |
Ngô Mạnh Cường |
04/12/1996 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 318 |
91200318 |
Nguyễn Mạnh Cường |
16/03/2003 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 319 |
91200319 |
Nguyễn Văn Trường |
24/03/2003 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 320 |
91200320 |
Đỗ Văn Toản |
02/02/1997 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 321 |
91200321 |
Ngô Phi Hùng |
26/10/2001 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 322 |
91200322 |
Trần Mạnh Quang |
09/01/2002 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 323 |
91200323 |
Nguyễn Hải Vân |
12/05/2002 |
Nữ |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 324 |
91200324 |
Phùng Minh Hào |
28/05/1997 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 325 |
91200325 |
Chu Thế Sự |
14/09/2000 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 326 |
91200326 |
Nguyễn Thị Thúy |
09/08/1994 |
Nữ |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 327 |
91200327 |
Mầu Thị Quy |
20/07/2001 |
Nữ |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 328 |
91200328 |
Nguyễn Đức Tiến |
19/06/1993 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 329 |
91200329 |
Nguyễn Thế Sơn |
12/09/1999 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 330 |
91200330 |
Nguyễn Văn Đạt |
11/03/1995 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 331 |
91200331 |
Phạm Văn Tri |
17/07/1999 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 332 |
91200332 |
Nguyễn Thị Ngân |
17/03/1999 |
Nữ |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 333 |
91200333 |
Nguyễn Huy Khánh |
16/08/1999 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 334 |
91200334 |
Nguyễn Trọng Đức Anh |
24/08/1997 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 335 |
91200335 |
Nguyễn Thanh Lan |
15/12/2001 |
Nữ |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 336 |
91200336 |
Nguyễn Văn Linh |
23/10/1994 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 337 |
91200337 |
Đỗ Mạnh Quân |
13/05/1991 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 338 |
91200338 |
Đỗ Hoàng Kiên |
04/09/2001 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 339 |
91200339 |
Lê Thị Phương Thảo |
29/08/2002 |
Nữ |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 340 |
91200340 |
Nguyễn Bảo Huy |
25/05/2001 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 341 |
91200341 |
Nguyễn Chí Hướng |
13/01/1997 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 342 |
91200342 |
Nguyễn Huy Hoàng |
10/05/2002 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 343 |
91200343 |
Nguyễn Việt Đức |
20/07/2002 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 344 |
91200344 |
Lê Đức Hợp |
02/03/1990 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 345 |
91200345 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
21/10/1995 |
Nữ |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 346 |
91200346 |
Chu Quang Tưởng |
13/01/2002 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 347 |
91200347 |
Nguyễn Trọng Điệp |
22/03/2003 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 348 |
91200348 |
Nguyễn Ngọc Nhung |
23/04/2003 |
Nữ |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 349 |
91200349 |
Nguyễn Văn Tưởng |
12/12/1990 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 350 |
91200350 |
Nguyễn Ngọc Quý |
05/10/1998 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 351 |
91200351 |
Hoàng Thị Giang |
24/07/1997 |
Nữ |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 352 |
91200352 |
Nguyễn Văn Hưng |
17/05/2000 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 353 |
91200353 |
Nguyễn Trung Hiếu |
26/06/2003 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 354 |
91200354 |
Nguyễn Quang Hiếu |
26/06/1999 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 355 |
91200355 |
Vương Tá Tâm |
27/02/1992 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 356 |
91200356 |
Phạm Phi Hùng |
01/02/2000 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 357 |
91200357 |
Nguyễn Xuân Dương |
01/05/1999 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 358 |
91200358 |
Nguyễn Việt Quang |
13/06/2000 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 359 |
91200359 |
Nguyễn Thị Hoa |
20/11/1987 |
Nữ |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 360 |
91200360 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
30/06/1996 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 361 |
91200361 |
Trần Văn Điệp |
21/07/1987 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 362 |
91200362 |
Nguyễn Tiến Quân |
17/08/1990 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 363 |
91200363 |
Nguyễn Văn May |
13/06/1984 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 364 |
91200364 |
Nguyễn Như Khôi |
04/05/1989 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 365 |
91200365 |
Phạm Minh |
14/08/1997 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 366 |
91200366 |
Nguyễn Hữu Chang |
08/08/1990 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 367 |
91200367 |
Nguyễn Mạnh Nam |
16/12/1996 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 368 |
91200368 |
Nguyễn Hữu Linh |
01/09/2000 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 369 |
91200369 |
Phan Thanh Long |
06/09/2000 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 370 |
91200370 |
Vương Đắc Cảnh |
03/07/1989 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 371 |
91200371 |
Nguyễn Thị Nga |
24/05/1989 |
Nữ |
Hà Nội |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 372 |
91200372 |
Phạm Thanh Tùng |
18/08/2000 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 373 |
91200373 |
Vũ Như Thành |
25/01/1994 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 374 |
91200374 |
Hà Nguyên Hạnh |
14/07/1984 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 375 |
91200376 |
Nguyễn Tiến Toàn |
10/06/2001 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 376 |
91200377 |
Phan Việt Quang |
27/11/2000 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 377 |
91200378 |
Chu Minh Hiếu |
05/03/2002 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 378 |
91200379 |
Vương Duy Đông |
23/11/1988 |
Nam |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 379 |
91200380 |
Nguyễn Văn Duy |
17/10/2000 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 380 |
91200381 |
Dương Đình Định |
05/08/1994 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 381 |
91200382 |
Lê Văn Nghĩa |
16/08/2002 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 382 |
91200383 |
Trần Minh Vượng |
10/08/1986 |
Nam |
Hà Nội |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 383 |
91200384 |
Trần Minh Thịnh |
08/08/1985 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 384 |
91200385 |
Nguyễn Thị Hoa |
29/10/1992 |
Nữ |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 385 |
91200386 |
Vương Văn Khanh |
02/09/2001 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 386 |
91200387 |
Nguyễn Văn Huấn |
01/05/1994 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 387 |
91200388 |
Vũ Ngọc Giáp |
11/08/1994 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 388 |
91200389 |
Hoàng Văn Tiến |
20/05/2001 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 389 |
91200390 |
Khuất Văn Hương |
10/04/1987 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 390 |
91200391 |
Vũ Tiến Đạt |
30/07/2002 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 391 |
91200392 |
Phạm Thanh Tùng |
04/05/1999 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 392 |
91200393 |
Đặng Minh Huy |
28/07/1995 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 393 |
91200394 |
Vũ Trí Tuyên |
04/08/1989 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 394 |
91200395 |
Vương Đắc Nghĩa |
27/06/1987 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 395 |
91200396 |
Giang Văn Long |
09/04/1990 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 396 |
91200397 |
Vương Đắc Hải |
24/01/1988 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 397 |
91200398 |
Phùng Văn Hiếu |
10/03/1995 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 398 |
91200399 |
Nguyễn Văn Sướng |
26/05/1988 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 399 |
91200400 |
Nguyễn Văn Minh |
17/10/1996 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 400 |
91200401 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
28/01/2000 |
Nữ |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 401 |
91200402 |
Nguyễn Quế Doanh |
04/06/2001 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 402 |
91200403 |
Ngô Việt Hoàng |
14/02/1993 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 403 |
91200404 |
Nguyễn Hoàng Lê Sơn |
17/12/1998 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 404 |
91200405 |
Nguyễn Công Lý |
18/07/1986 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 405 |
91200406 |
Cao Anh Đảng |
19/06/1986 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 406 |
91200407 |
Nguyễn Thị Thủy |
10/03/1987 |
Nữ |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 407 |
91200408 |
Lê Hải Tuyền |
22/11/2001 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 408 |
91200409 |
Nguyễn Bá Cường |
16/05/1986 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 409 |
91200410 |
Lê Văn Quyết |
03/03/1985 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 410 |
91200411 |
Lê Thị Ngọc Quỳnh |
22/11/2002 |
Nữ |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 411 |
91200412 |
Nguyễn Tiếp Tuấn |
10/08/1990 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 412 |
91200413 |
Lưu Minh Ngọc |
02/02/1994 |
Nữ |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 413 |
91200414 |
Trịnh Việt Anh |
28/02/2002 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 414 |
91200415 |
Nguyễn Tất Nhiên |
20/07/1987 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 415 |
91200416 |
Vương Văn Thủy |
24/02/1989 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 416 |
91200417 |
Nguyễn Văn Thành |
23/07/2001 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 417 |
91200418 |
Vương Xuân Vũ |
04/01/1996 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 418 |
91200419 |
Trần Thế Tùng |
28/03/1985 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 419 |
91200420 |
Lưu Văn Hữu |
27/08/1986 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 420 |
91200421 |
Doãn Thị Thanh Thủy |
07/01/1989 |
Nữ |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 421 |
91200422 |
Nguyễn Ngọc Thịnh |
02/09/1999 |
Nam |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 422 |
91200423 |
Trịnh Văn Bình |
07/09/1986 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 423 |
91200424 |
Vương Đắc Toàn |
25/01/1996 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 424 |
91200425 |
Đỗ Thị Hoa |
19/09/1992 |
Nữ |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 425 |
91200426 |
Nguyễn Hữu Long |
18/01/1994 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 426 |
91200427 |
Nguyễn Hữu Tùng Dương |
20/04/2003 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 427 |
91200428 |
Đinh Thúy Lan |
20/09/1994 |
Nữ |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 428 |
91200429 |
Bùi Đức Thiện |
03/04/1983 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 429 |
91200430 |
Đặng Tiến Minh |
01/07/1997 |
Nam |
Hà Nội |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 430 |
91200431 |
Lương Văn Hưng |
03/05/1989 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 431 |
91200432 |
Nguyễn Tiến Mạnh |
28/09/2003 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 432 |
91200433 |
Nguyễn Danh Truyền |
24/08/1994 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 433 |
91200434 |
Vũ Văn Hiệp |
20/10/1984 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 434 |
91200435 |
Nguyễn Đông |
10/02/1991 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 435 |
91200436 |
Nguyễn Danh Thủy |
31/10/1993 |
Nam |
Hà Nội |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 436 |
91200437 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
22/02/1998 |
Nữ |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 437 |
91200438 |
Lê Xuân Tuyến |
21/11/1996 |
Nam |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 438 |
91200439 |
Đào Duy Hoàng |
12/05/2001 |
Nam |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 439 |
91200440 |
Vương Sỹ Tiến |
09/11/1986 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 440 |
91200441 |
Tăng Công Cường |
03/07/2003 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 441 |
91200442 |
Ứng Văn Thời |
30/09/1997 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 442 |
91200443 |
Đỗ Mạnh Đạt |
02/06/2002 |
Nam |
Hà Nội |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 443 |
91200444 |
Nguyễn Thành Nhơn |
16/03/1990 |
Nam |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 444 |
91200445 |
Nguyễn Đình Tuấn |
21/12/1991 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 445 |
91200446 |
Giang Văn Quân |
10/08/1988 |
Nam |
Hà Nội |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 446 |
91200447 |
Nguyễn Cường |
22/10/1998 |
Nam |
Hà Nội |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 447 |
91200448 |
Đỗ Thị Hương |
23/02/1986 |
Nữ |
Hà Nội |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 448 |
91200449 |
Bùi Quốc Bình |
04/05/1982 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 449 |
91200450 |
Trần Thành Nam |
23/03/1996 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 450 |
91200451 |
Nguyễn Thị Hải |
16/05/2001 |
Nữ |
Hà Nội |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 451 |
91200452 |
Đỗ Duy Cường |
17/07/1994 |
Nam |
Hà Nội |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 452 |
91200453 |
Nguyễn Thị Hường |
21/08/1986 |
Nữ |
Hà Nội |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 453 |
91200454 |
Trần Văn Tiến |
22/02/1995 |
Nam |
Hà Nội |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 454 |
91200455 |
Nguyễn Thế Tiến |
24/06/1992 |
Nam |
Hà Nội |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 455 |
91200456 |
Nguyễn Thị Khanh |
12/07/2002 |
Nữ |
Hà Nội |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 456 |
91200457 |
Phùng Thị Ngọc |
20/08/1997 |
Nữ |
Hà Nội |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 457 |
91200801 |
Trần Đức Linh |
16/07/2002 |
Nam |
Hải Phòng |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 458 |
91200802 |
Quách Văn Hiếu |
17/07/1991 |
Nam |
Hải Phòng |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 459 |
91200803 |
Lê Thanh Tùng |
13/10/2002 |
Nam |
Hải Phòng |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 460 |
91200804 |
Vũ Lâm Tiến |
20/08/1995 |
Nam |
Hải Phòng |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 461 |
91200805 |
Đào Ngọc Hưởng |
15/12/2000 |
Nam |
Hải Phòng |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 462 |
91200806 |
Lê Văn Cường |
03/12/1986 |
Nam |
Hải Phòng |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 463 |
91200807 |
Bùi Văn Tính |
11/10/1997 |
Nam |
Hải Phòng |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 464 |
91200808 |
Nguyễn Thị Thảo |
01/02/1989 |
Nữ |
Hải Phòng |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 465 |
91200809 |
Phạm Thị Hà |
16/05/2000 |
Nữ |
Hải Phòng |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 466 |
91200810 |
Trần Văn Thức |
11/03/1993 |
Nam |
Hải Phòng |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 467 |
91200811 |
Nguyễn Quang Toàn |
05/02/1990 |
Nam |
Hải Phòng |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 468 |
91200812 |
Phùng Văn Định |
25/06/1997 |
Nam |
Hải Phòng |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 469 |
91200813 |
Nguyễn Văn Phúc |
15/10/1988 |
Nam |
Hải Phòng |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 470 |
91200814 |
Nguyễn Thị Thắm |
28/10/2001 |
Nữ |
Hải Phòng |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 471 |
91200815 |
Bùi Thị Loan |
05/07/1993 |
Nữ |
Hải Phòng |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 472 |
91200816 |
Phạm Thị Lan Anh |
23/11/2002 |
Nữ |
Hải Phòng |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 473 |
91200817 |
Trần Thị Mai Hoa |
05/02/2003 |
Nữ |
Hải Phòng |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 474 |
91200818 |
Đoàn Minh Đức |
21/02/1999 |
Nam |
Hải Phòng |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 475 |
91200819 |
Nguyễn Đức Hà |
24/09/2001 |
Nam |
Hải Phòng |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 476 |
91200820 |
Đào Quang Tú |
16/12/1988 |
Nam |
Hải Phòng |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 477 |
91200821 |
Lê Thị Hoài Mơ |
02/09/1001 |
Nữ |
Hải Phòng |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 478 |
91200822 |
Nguyễn Văn Chinh |
15/04/1987 |
Nam |
Hải Phòng |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 479 |
91200823 |
Phạm Văn Duy |
24/10/2003 |
Nam |
Hải Phòng |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 480 |
91200824 |
Ngô Giang Nam |
04/07/2003 |
Nam |
Hải Phòng |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 481 |
91200825 |
Nguyễn Tiến Sơn |
11/02/2000 |
Nam |
Hải Phòng |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 482 |
91200826 |
Đặng Phượng Hà |
09/10/2000 |
Nữ |
Hải Phòng |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 483 |
91200827 |
Trần Tuyết Nga |
14/09/2002 |
Nữ |
Hải Phòng |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 484 |
91200828 |
Phạm Văn Tuấn |
14/10/2003 |
Nam |
Hải Phòng |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 485 |
91200829 |
Mai Thị Hoa |
19/12/1982 |
Nữ |
Hải Phòng |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 486 |
91200830 |
Phạm thị Hoa |
25/06/1984 |
Nữ |
Hải Phòng |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 487 |
91200831 |
Lưu Thị Lộc |
21/01/1997 |
Nữ |
Hải Phòng |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 488 |
91200832 |
Đỗ Thị Nam |
20/08/1996 |
Nữ |
Hải Phòng |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 489 |
91200833 |
Vũ Thị Thanh Phương |
10/02/1992 |
Nữ |
Hải Phòng |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 490 |
91200834 |
Khúc Thùy Hương |
17/11/1996 |
Nữ |
Hải Phòng |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 491 |
91200835 |
Lê Văn Thìn |
20/02/1988 |
Nam |
Hải Phòng |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 492 |
91200836 |
Trần Thị Hiền |
25/10/1990 |
Nữ |
Hải Phòng |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 493 |
91200837 |
Nguyễn Văn Toàn |
27/01/1985 |
Nam |
Hải Phòng |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 494 |
91200838 |
Trần Văn Hiệp |
12/04/1987 |
Nam |
Hải Phòng |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 495 |
91200839 |
Nguyễn Thị Ngân |
25/10/1990 |
Nữ |
Hải Phòng |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 496 |
91200840 |
Phạm Thị Tươi |
10/07/1990 |
Nữ |
Hải Phòng |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 497 |
91200841 |
Nguyễn Thế Hoàng |
24/01/1997 |
Nam |
Hải Phòng |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 498 |
91200842 |
Nguyễn Văn Tùng |
29/09/1987 |
Nam |
Hải Phòng |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 499 |
91200843 |
Đỗ Văn Hợp |
03/11/1993 |
Nam |
Hải Phòng |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 500 |
91200844 |
Hoàng Thị Ngọc Lan |
20/08/2002 |
Nữ |
Hải Phòng |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 501 |
91200845 |
Nguyễn Thị Bắc |
12/07/1991 |
Nữ |
Hải Phòng |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 502 |
91200846 |
Vũ Văn Sang |
08/03/2001 |
Nam |
Hải Phòng |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 503 |
91200847 |
Nguyễn Bá Thịnh |
26/08/1998 |
Nam |
Hải Phòng |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 504 |
91200848 |
Dương Văn Mạnh |
07/09/1992 |
Nam |
Hải Phòng |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 505 |
91200849 |
Cao Đức Nam |
24/07/1996 |
Nam |
Hải Phòng |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 506 |
91200850 |
Đinh Thị Ánh |
13/08/1989 |
Nữ |
Hải Phòng |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 507 |
91200851 |
Nguyễn Phú Tĩnh |
24/02/1999 |
Nam |
Hải Phòng |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 508 |
91200852 |
Vũ Văn Luật |
22/09/1994 |
Nam |
Hải Phòng |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 509 |
91200853 |
Nguyễn Thị Lan |
06/03/1997 |
Nữ |
Hải Phòng |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 510 |
91200854 |
Nguyễn Nhữ Phương |
02/04/1989 |
Nam |
Hải Phòng |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 511 |
91200855 |
Chu Ngọc Việt |
13/04/1994 |
Nam |
Hải Phòng |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 512 |
91200856 |
Nguyễn Thị Thanh |
30/08/1991 |
Nữ |
Hải Phòng |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 513 |
91200857 |
Lã Văn Dân |
01/04/2002 |
Nam |
Hải Phòng |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 514 |
91200858 |
Đỗ Minh Tuấn |
20/04/1999 |
Nam |
Hải Phòng |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 515 |
91200859 |
Lưu Thị Hà |
20/06/1986 |
Nữ |
Hải Phòng |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 516 |
91200860 |
Nguyễn Nhật Tân |
30/10/1999 |
Nam |
Hải Phòng |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 517 |
91200861 |
Bùi Khắc Xoằn |
18/07/1986 |
Nam |
Hải Phòng |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 518 |
91200862 |
Phạm Thị Thanh Nhã |
01/10/1997 |
Nữ |
Hải Phòng |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 519 |
91200863 |
Vũ Văn vỹ |
20/04/1988 |
Nam |
Hải Phòng |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 520 |
91200864 |
Trần Thị Hằng |
06/06/1990 |
Nữ |
Hải Phòng |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 521 |
91200865 |
Phạm Quang Dung |
13/10/2001 |
Nam |
Hải Phòng |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 522 |
91200866 |
Bùi Văn Dũng |
14/02/1985 |
Nam |
Hải Phòng |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 523 |
91200867 |
Đặng Văn Trưởng |
06/03/1988 |
Nam |
Hải Phòng |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 524 |
91200868 |
Đỗ Văn Phong |
08/08/1993 |
Nam |
Hải Phòng |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 525 |
91200869 |
Tô Thị Nhi |
01/02/2002 |
Nữ |
Hải Phòng |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 526 |
91200870 |
Chu Tuấn Anh |
19/04/1996 |
Nam |
Hải Phòng |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 527 |
91200871 |
Đinh Hữu Hưng |
13/07/1996 |
Nam |
Hải Phòng |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 528 |
91200872 |
Vũ Thị Nhung |
20/04/1993 |
Nữ |
Hải Phòng |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 529 |
91200873 |
Vũ Thị Hòa |
18/07/1986 |
Nữ |
Hải Phòng |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 530 |
91200874 |
Bùi Văn Phới |
05/07/1995 |
Nam |
Hải Phòng |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 531 |
91200875 |
Nguyễn Bá Diễn |
24/09/1991 |
Nam |
Hải Phòng |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 532 |
91200876 |
Phạm Gia Tuyền |
26/02/1992 |
Nam |
Hải Phòng |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 533 |
91200877 |
Nguyễn Anh Hoàng |
05/08/2003 |
Nam |
Hải Phòng |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 534 |
91200878 |
Nguyễn Văn Tân |
07/12/1989 |
Nam |
Hải Phòng |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 535 |
91200879 |
Phùng Minh Quí |
07/06/1999 |
Nam |
Hải Phòng |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 536 |
91200880 |
Nguyễn Thị Huyền Chi |
14/06/2002 |
Nữ |
Hải Phòng |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 537 |
91200881 |
Lưu Văn Vũ |
03/08/2002 |
Nam |
Hải Phòng |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 538 |
91200882 |
Bùi Văn Định |
16/12/1994 |
Nam |
Hải Phòng |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 539 |
91200883 |
Vũ Đức Tuấn |
25/09/1990 |
Nam |
Hải Phòng |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 540 |
91200884 |
Vũ Thị Quỳnh Trang |
21/08/2002 |
Nữ |
Hải Phòng |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 541 |
91200885 |
Phạm Đào Khánh Linh |
06/08/2003 |
Nữ |
Hải Phòng |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 542 |
91200886 |
Nguyễn Tuấn Anh |
09/06/2002 |
Nam |
Hải Phòng |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 543 |
91200887 |
Trần Công Minh |
23/10/2003 |
Nam |
Hải Phòng |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 544 |
91200888 |
Nguyễn Minh Quang |
27/11/1991 |
Nam |
Hải Phòng |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 545 |
91200889 |
Đào Đức Thuận |
05/11/2000 |
Nam |
Hải Phòng |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 546 |
91200890 |
Phạm Anh Tiến |
21/02/1998 |
Nam |
Hải Phòng |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 547 |
91200891 |
Phạm Viết Văn |
13/07/1998 |
Nam |
Hải Phòng |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 548 |
91200892 |
Nguyễn Văn Dũng |
20/10/1997 |
Nam |
Hải Phòng |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 549 |
91200893 |
Nguyễn Thị Thảo |
05/05/1992 |
Nữ |
Hải Phòng |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 550 |
91200894 |
Nguyễn Huy Công |
25/11/1993 |
Nam |
Hải Phòng |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 551 |
91200895 |
Ngô Văn Năm |
30/07/2001 |
Nam |
Hải Phòng |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 552 |
91200896 |
Nguyễn Thị Nga |
08/05/1998 |
Nữ |
Hải Phòng |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 553 |
91200897 |
Hoàng Thị Biển |
10/12/1985 |
Nữ |
Hải Phòng |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 554 |
91200898 |
Nguyễn Văn Bi |
16/08/1985 |
Nam |
Hải Phòng |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 555 |
91200899 |
Nguyễn Thị Lương |
09/12/1992 |
Nữ |
Hải Phòng |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 556 |
91200900 |
Nguyễn Trọng Lý |
02/11/1988 |
Nam |
Hải Phòng |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 557 |
91200901 |
Bùi Văn Sơn |
30/04/2001 |
Nam |
Hải Phòng |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 558 |
91200902 |
Võ Văn Thắng |
29/09/2003 |
Nam |
Hải Phòng |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 559 |
91200903 |
Vũ Văn Chỉnh |
13/08/1983 |
Nam |
Hải Phòng |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 560 |
91200904 |
Lê Trung Kiên |
13/07/1991 |
Nam |
Hải Phòng |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 561 |
91200905 |
Quách Mai Anh |
21/07/1992 |
Nữ |
Hải Phòng |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 562 |
91201101 |
Đoàn Văn Đào |
15/08/1987 |
Nam |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 563 |
91201102 |
Nguyễn Văn Hồng |
27/04/1985 |
Nam |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 564 |
91201103 |
Bùi Thị Diện |
10/02/1988 |
Nữ |
Hải Dương |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 565 |
91201104 |
Lê Văn Nam |
11/08/2001 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 566 |
91201105 |
Nguyễn Thế Anh |
12/11/1984 |
Nam |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 567 |
91201106 |
Nguyễn Thế Hoàng |
02/05/1997 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 568 |
91201107 |
Đỗ Văn Cần |
01/09/1991 |
Nam |
Hải Dương |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 569 |
91201108 |
Đỗ Thị Mai |
20/02/1993 |
Nữ |
Hải Dương |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 570 |
91201109 |
Nguyễn Tuấn Anh |
15/12/1988 |
Nam |
Hải Dương |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 571 |
91201110 |
Đoàn Đức Toàn |
10/12/1991 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 572 |
91201111 |
Nguyễn Văn Hoàng |
09/11/1998 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 573 |
91201112 |
Phạm Đức Vinh |
04/06/1994 |
Nam |
Hải Dương |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 574 |
91201113 |
Nguyễn Đình Khánh |
24/10/2002 |
Nam |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 575 |
91201114 |
Phạm Trọng Hiếu |
11/07/1998 |
Nam |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 576 |
91201115 |
Đinh Trọng Trường |
05/06/2002 |
Nam |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 577 |
91201116 |
Đào Đình Huynh |
21/07/2003 |
Nam |
Hải Dương |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 578 |
91201117 |
Đào Quý Thanh |
13/10/2002 |
Nam |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 579 |
91201118 |
Trần Thị Thu Trang |
12/07/1991 |
Nữ |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 580 |
91201119 |
Lê Đức Anh |
24/12/1992 |
Nam |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 581 |
91201120 |
Trần Văn Tùng |
10/10/2001 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 582 |
91201121 |
Đoàn Văn Anh |
17/10/1988 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 583 |
91201122 |
Đỗ Văn Huấn |
25/12/1983 |
Nam |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 584 |
91201123 |
Trần Văn Phương |
07/05/1987 |
Nam |
Hải Dương |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 585 |
91201124 |
Nguyễn Văn Huynh |
19/12/1996 |
Nam |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 586 |
91201125 |
Nguyễn Văn Hào |
05/04/2001 |
Nam |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 587 |
91201126 |
Đặng Minh Công |
22/10/1988 |
Nam |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 588 |
91201127 |
Đào Thị Chinh |
06/10/1988 |
Nữ |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 589 |
91201128 |
Nguyễn Văn Tuyển |
20/02/1996 |
Nam |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 590 |
91201129 |
Nguyễn Công Hùng |
16/01/1995 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 591 |
91201130 |
Phạm Hữu Tiến |
03/04/2002 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 592 |
91201131 |
Vũ Văn Bóng |
01/01/1987 |
Nam |
Hải Dương |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 593 |
91201132 |
Phạm Văn Quyền |
02/03/2001 |
Nam |
Hải Dương |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 594 |
91201133 |
Nguyễn Văn Quân |
27/05/1984 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 595 |
91201134 |
Đào Thị Mai |
09/11/1992 |
Nữ |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 596 |
91201135 |
Nguyễn Chí Thanh |
21/06/2001 |
Nam |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 597 |
91201136 |
Trần Văn Phúc |
31/10/1993 |
Nam |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 598 |
91201137 |
Vũ Đức Huy |
24/10/1983 |
Nam |
Hải Dương |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 599 |
91201138 |
Nguyễn Văn Biên |
02/10/1988 |
Nam |
Hải Dương |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 600 |
91201139 |
Vũ Văn Phú |
23/08/1991 |
Nam |
Hải Dương |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 601 |
91201140 |
Phạm Trung Dũng |
14/06/1988 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 602 |
91201141 |
Hoàng Văn An |
14/08/1991 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 603 |
91201142 |
Hoàng Văn Đại |
24/02/1987 |
Nam |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 604 |
91201143 |
Tạ Đình Nam |
15/05/1987 |
Nam |
Hải Dương |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 605 |
91201144 |
Đỗ Văn Linh |
27/01/1992 |
Nam |
Hải Dương |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 606 |
91201145 |
Chu Manh Tới |
04/11/1999 |
Nam |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 607 |
91201146 |
Đoàn Thị Lan Anh |
15/08/1999 |
Nữ |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 608 |
91201147 |
Trần Thị Thu Thủy |
11/09/1998 |
Nữ |
Hải Dương |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 609 |
91201148 |
Nguyễn Hoàng Long |
01/01/2003 |
Nam |
Hải Dương |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 610 |
91201149 |
Bùi Phương Thảo |
24/11/2001 |
Nữ |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 611 |
91201150 |
Đoàn Văn Khởi |
13/04/1999 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 612 |
91201151 |
Đinh Tiến Quang |
10/08/2003 |
Nam |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 613 |
91201152 |
Phùng Văn Huy |
09/07/2002 |
Nam |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 614 |
91201153 |
Nguyễn Văn Thái |
21/06/1999 |
Nam |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 615 |
91201154 |
Phạm Kỳ Duyên |
01/08/1998 |
Nữ |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 616 |
91201155 |
Lương Văn Sơn |
15/11/1998 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 617 |
91201156 |
Nguyễn Dương Tiến |
08/11/2001 |
Nam |
Hải Dương |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 618 |
91201157 |
Nguyễn Thành Tâm |
15/05/1991 |
Nam |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 619 |
91201158 |
Nguyễn Quý Hùng |
06/05/2001 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 620 |
91201159 |
Phạm Trung Kiên |
08/10/2003 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 621 |
91201160 |
Nguyễn Văn An |
07/11/2003 |
Nam |
Hải Dương |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 622 |
91201161 |
Cấn Thị Trà |
28/08/2001 |
Nữ |
Hải Dương |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 623 |
91201162 |
Nguyễn Thành Luân |
06/10/1985 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 624 |
91201163 |
Đoàn Kim Hai |
12/10/1999 |
Nam |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 625 |
91201164 |
Đỗ Văn Dương |
06/11/1987 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 626 |
91201165 |
Vũ Văn Khoa |
13/10/2000 |
Nam |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 627 |
91201166 |
Bùi Thành Văn |
31/08/1988 |
Nam |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 628 |
91201167 |
Lê Thị Thùy Linh |
27/04/2000 |
Nữ |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 629 |
91201168 |
Nguyễn Quang Hướng |
07/09/2002 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 630 |
91201169 |
Hoàng Văn Lâm |
26/08/1987 |
Nam |
Hải Dương |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 631 |
91201170 |
Nguyễn Thị Trà My |
29/10/2003 |
Nữ |
Hải Dương |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 632 |
91201171 |
Nguyễn Phụ Sơn |
08/12/1989 |
Nam |
Hải Dương |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 633 |
91201172 |
Bùi Thị Hà Trang |
06/11/1996 |
Nữ |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 634 |
91201173 |
Ngô Văn Dũng |
16/04/1992 |
Nam |
Hải Dương |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 635 |
91201174 |
Nguyễn Văn Bình |
02/02/1990 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 636 |
91201175 |
Đoàn Văn Thư |
27/03/1991 |
Nam |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 637 |
91201176 |
Vũ Thị Diên |
06/03/1988 |
Nữ |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 638 |
91201177 |
Vũ Thị Ly |
15/06/1999 |
Nữ |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 639 |
91201178 |
Nguyễn Văn Toản |
01/01/2002 |
Nam |
Hải Dương |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 640 |
91201179 |
Nguyễn Văn Tiệp |
23/01/1998 |
Nam |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 641 |
91201180 |
Phạm Văn Biển |
12/06/1992 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 642 |
91201181 |
Lê Đình Phi |
01/03/1999 |
Nam |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 643 |
91201182 |
Nguyễn Văn Toàn |
12/11/2001 |
Nam |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 644 |
91201183 |
Nguyễn Khắc Cường |
26/04/1992 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 645 |
91201184 |
Nguyễn Thành Công |
17/08/2000 |
Nam |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 646 |
91201185 |
Trịnh Thế Khánh |
15/01/2001 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 647 |
91201186 |
Tạ Duy Nhật |
15/04/1998 |
Nam |
Hải Dương |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 648 |
91201187 |
Đỗ Văn Khóa |
14/01/1984 |
Nam |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 649 |
91201188 |
Phạm Đăng Thước |
20/04/1993 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 650 |
91201189 |
Trương Công Lịch |
03/12/2001 |
Nam |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 651 |
91201190 |
Trương Thị Bích Thủy |
15/01/1990 |
Nữ |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 652 |
91201191 |
Ngô Văn Nhất |
01/02/1985 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 653 |
91201192 |
Nguyễn Thị Tuyết Anh |
27/05/2002 |
Nữ |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 654 |
91201193 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
24/11/1992 |
Nữ |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 655 |
91201194 |
Bùi Văn Thanh |
20/06/1989 |
Nam |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 656 |
91201195 |
Nguyễn Văn Doanh |
05/04/1989 |
Nam |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 657 |
91201196 |
Đào Văn Lan |
05/10/1987 |
Nam |
Hải Dương |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 658 |
91201197 |
Hà Đình Biển |
03/07/1990 |
Nam |
Hải Dương |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 659 |
91201198 |
Hà Đình Cường |
11/05/1992 |
Nam |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 660 |
91201199 |
Ngô Bá Vinh |
09/07/2002 |
Nam |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 661 |
91201200 |
Đoàn Văn Khương |
13/08/1999 |
Nam |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 662 |
91201201 |
Phạm Hồng Chiên |
30/10/1999 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 663 |
91201202 |
Lưu Hồng Khanh |
08/09/1999 |
Nam |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 664 |
91201203 |
Nguyễn Công Hiên |
30/10/1988 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 665 |
91201204 |
Vũ Văn Luy |
27/10/1994 |
Nam |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 666 |
91201205 |
Vũ Văn Chương |
13/04/1997 |
Nam |
Hải Dương |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 667 |
91201206 |
Lê Văn Nam |
19/01/1999 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 668 |
91201207 |
Nguyễn Thị Thắm |
03/10/1990 |
Nữ |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 669 |
91201208 |
Võ Thị Ngọc Hân |
01/11/1998 |
Nữ |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 670 |
91201209 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
14/10/1993 |
Nữ |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 671 |
91201210 |
Nguyễn Văn Khởi |
05/10/1990 |
Nam |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 672 |
91201211 |
Trần Văn Quang |
02/04/1985 |
Nam |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 673 |
91201212 |
Mai Công Khoa |
03/11/2003 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 674 |
91201213 |
Nguyễn Văn Hoàng |
15/09/1992 |
Nam |
Hải Dương |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 675 |
91201214 |
Nguyễn Thanh Tùng |
04/05/1999 |
Nam |
Hải Dương |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 676 |
91201215 |
Nguyễn Văn Khiêm |
15/07/2001 |
Nam |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 677 |
91201216 |
Nguyễn Văn Hùng |
01/11/2000 |
Nam |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 678 |
91201217 |
Tô Tiến Thơi |
03/11/1982 |
Nam |
Hải Dương |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 679 |
91201218 |
Nguyễn Đình Tùng |
29/04/2001 |
Nam |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 680 |
91201219 |
Tạ Quang Hải |
12/05/1993 |
Nam |
Hải Dương |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 681 |
91201220 |
Nguyễn Tiến Thành |
12/04/1990 |
Nam |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 682 |
91201221 |
Trần Xuân Trình |
12/06/1993 |
Nam |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 683 |
91201222 |
Phạm Văn Đạt |
21/02/2000 |
Nam |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 684 |
91201223 |
Vũ Thị Giang |
05/04/1990 |
Nữ |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 685 |
91201224 |
Vũ Thị Ly |
06/02/1999 |
Nữ |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 686 |
91201225 |
Phạm Thị Thoa |
26/12/1997 |
Nữ |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 687 |
91201226 |
Nguyễn Văn An |
10/08/1999 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 688 |
91201227 |
Phạm Quang Vinh |
15/03/2003 |
Nam |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 689 |
91201228 |
Nguyễn Tuấn Anh |
12/04/1995 |
Nam |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 690 |
91201229 |
Đỗ Văn Quân |
28/06/2003 |
Nam |
Hải Dương |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 691 |
91201230 |
Vũ Thị Hương |
02/06/1989 |
Nam |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 692 |
91201231 |
Trần Văn Duy |
20/01/1987 |
Nam |
Hải Dương |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 693 |
91201232 |
Bùi Văn Ưng |
22/11/1990 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 694 |
91201233 |
Nguyễn Thị Hảo |
11/06/1987 |
Nữ |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 695 |
91201234 |
Vũ Văn Ngọc |
02/12/2010 |
Nam |
Hải Dương |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 696 |
91201235 |
Nguyễn Thị Oanh |
07/10/1989 |
Nữ |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 697 |
91201236 |
Vương Văn Quyết |
01/01/1989 |
Nam |
Hải Dương |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 698 |
91201237 |
Đỗ Văn Tiến |
08/01/1987 |
Nam |
Hải Dương |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 699 |
91201238 |
Trần Văn Toản |
13/07/1993 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 700 |
91201239 |
Nguyễn Thùy Phương |
14/04/2003 |
Nữ |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 701 |
91201240 |
Doãn Huy Tiến |
16/05/1985 |
Nam |
Hải Dương |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 702 |
91201241 |
Dương Đình Phú |
15/04/1993 |
Nam |
Hải Dương |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 703 |
91201242 |
Trịnh Đình Vinh |
23/09/1993 |
Nam |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 704 |
91201243 |
Nguyễn Văn Huynh |
20/09/1987 |
Nam |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 705 |
91201244 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
21/11/2001 |
Nam |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 706 |
91201245 |
Nguyễn Mạnh Toàn |
08/02/2003 |
Nam |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 707 |
91201246 |
Phạm Văn Tú |
19/09/1988 |
Nam |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 708 |
91201247 |
Nguyễn Khắc Bình |
16/08/1985 |
Nam |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 709 |
91201248 |
Ngô Minh Ảnh |
12/07/1987 |
Nam |
Hải Dương |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 710 |
91201249 |
Phạm Văn Đông |
20/04/2000 |
Nam |
Hải Dương |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 711 |
91201250 |
Đỗ Văn An |
01/06/2002 |
Nam |
Hải Dương |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 712 |
91201251 |
Vũ Xuân Hùng |
24/07/1983 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 713 |
91201252 |
Nguyễn Hải Linh |
12/03/2003 |
Nam |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 714 |
91201253 |
Ngô Việt Huy |
23/02/2002 |
Nam |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 715 |
91201254 |
Nguyễn Thị Hiền |
07/04/1995 |
Nữ |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 716 |
91201255 |
Nguyễn Văn Xiệp |
13/08/1991 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 717 |
91201256 |
Phạm Duy Khiêm |
14/10/2005 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 718 |
91201257 |
Lê Anh Luận |
05/04/1998 |
Nam |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 719 |
91201258 |
Nguyễn Văn Tuân |
15/07/1985 |
Nam |
Hải Dương |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 720 |
91201259 |
Phạm Văn Hộ |
27/03/1990 |
Nam |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 721 |
91201260 |
Hoàng Kim Nhận |
13/10/1998 |
Nam |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 722 |
91201261 |
Nguyễn Văn Phú |
12/04/2000 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 723 |
91201262 |
Trần Văn Trường |
03/03/1996 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 724 |
91201263 |
Trần Trung Kiên |
23/11/1995 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 725 |
91201264 |
Trương Đình Hướng |
17/12/1997 |
Nam |
Hải Dương |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 726 |
91201265 |
Đinh Đại Hải |
24/07/1992 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 727 |
91201266 |
Đỗ Thị Ngọc Ánh |
23/08/2002 |
Nữ |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 728 |
91201267 |
Đỗ Thị Thùy |
17/07/2003 |
Nữ |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 729 |
91201268 |
Hồ Thị Chinh |
17/10/1995 |
Nữ |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 730 |
91201269 |
Phạm Xuân Dũng |
25/08/2003 |
Nam |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 731 |
91201270 |
Nguyễn Quang Hiệp |
10/04/1993 |
Nam |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 732 |
91201271 |
Nguyễn Xuân Chiến |
16/12/2002 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 733 |
91201272 |
Nguyễn Tiến Dũng |
08/04/2001 |
Nam |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 734 |
91201273 |
Nguyễn Huy Lộc |
06/04/2002 |
Nam |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 735 |
91201274 |
Vũ Thị Huyền Trang |
05/10/1998 |
Nữ |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 736 |
91201275 |
Vũ Duy Hơn |
25/01/1985 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 737 |
91201276 |
Vũ Thị Luyến |
10/05/2002 |
Nữ |
Hải Dương |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 738 |
91201277 |
Nguyễn Văn Thục |
12/04/1995 |
Nam |
Hải Dương |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 739 |
91201278 |
Lê Thị Phương |
06/09/1996 |
Nữ |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 740 |
91201279 |
Nguyễn Văn Nhất |
01/01/1988 |
Nam |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 741 |
91201280 |
Nguyễn Tiến Quang |
23/09/2003 |
Nam |
Hải Dương |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 742 |
91201281 |
Nguyễn Tiến Minh |
15/12/1990 |
Nam |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 743 |
91201282 |
Nguyễn Tiến Vinh |
27/11/1992 |
Nam |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 744 |
91201283 |
Phạm Văn Khánh |
14/11/1981 |
Nam |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 745 |
91201284 |
Nguyễn Thế Mạnh |
30/08/1984 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 746 |
91201285 |
Bùi Thị Ngọc Ánh |
30/06/2002 |
Nữ |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 747 |
91201286 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
01/03/1991 |
Nữ |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 748 |
91201287 |
Nguyễn Thanh Huyền |
05/04/2002 |
Nữ |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 749 |
91201288 |
Lê Tiến Quân |
24/03/2002 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 750 |
91201289 |
Lương Đình Dương |
10/02/1984 |
Nam |
Hải Dương |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 751 |
91201290 |
Đào Đình Long |
10/09/1994 |
Nam |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 752 |
91201291 |
Phạm Văn Việt |
03/05/2000 |
Nam |
Hải Dương |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 753 |
91201292 |
Nguyễn Văn Minh |
16/05/2002 |
Nam |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 754 |
91201293 |
Trần Văn Long |
09/06/1999 |
Nam |
Hải Dương |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 755 |
91201294 |
Vũ Anh Tuấn |
07/07/1985 |
Nam |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 756 |
91201295 |
Phạm Thanh Tâm |
27/05/2003 |
Nữ |
Hải Dương |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 757 |
91201296 |
Hồ Văn Phong |
16/04/1999 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 758 |
91201297 |
Hồ Đức Thắng |
03/02/1994 |
Nam |
Hải Dương |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 759 |
91201298 |
Nguyễn Huy Sự |
17/01/1987 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 760 |
91201299 |
Lê Thị Hà |
29/06/1987 |
Nữ |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 761 |
91201300 |
Nguyễn Hữu Minh |
13/05/2001 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 762 |
91201301 |
Lê Đức Thắng |
26/11/2001 |
Nam |
Hải Dương |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 763 |
91201302 |
Nguyễn Văn Huy |
18/08/2986 |
Nam |
Hải Dương |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 764 |
91201303 |
Trần Văn Nghính |
13/02/1990 |
Nam |
Hải Dương |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 765 |
91201304 |
Nguyễn Thị Dương |
20/03/1991 |
Nữ |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 766 |
91201305 |
Đoàn Văn Tú |
09/09/1982 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 767 |
91201306 |
Ngô Văn Tuấn |
29/08/1988 |
Nam |
Hải Dương |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 768 |
91201307 |
Đặng Thị Ngọc Anh |
21/08/1992 |
Nữ |
Hải Dương |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 769 |
91201308 |
Trần Văn Tú |
03/08/1993 |
Nam |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 770 |
91201309 |
Hoàng Thị Xuyên |
08/02/1984 |
Nữ |
Hải Dương |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 771 |
91201310 |
Nguyễn Văn Tấn |
10/06/1989 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 772 |
91201311 |
Nguyễn Bá Tuấn |
22/12/1990 |
Nam |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 773 |
91201312 |
Trần Đình Thành |
06/04/1996 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 774 |
91201313 |
Nguyễn Văn Hà |
30/11/1986 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 775 |
91201314 |
Nguyễn Khắc Đạt |
26/08/2002 |
Nam |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 776 |
91201315 |
Đặng Thị Hoa |
20/10/1992 |
Nữ |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 777 |
91201316 |
Trần Thị Thanh Tâm |
17/04/2000 |
Nữ |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 778 |
91201317 |
Vũ Thị Phượng |
29/10/2003 |
Nữ |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 779 |
91201318 |
Phạm Phú Đăng |
20/12/1996 |
Nam |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 780 |
91201319 |
Ngô Phương Anh |
24/10/2003 |
Nữ |
Hải Dương |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 781 |
91201320 |
Nguyễn Văn Quyết |
24/12/1990 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 782 |
91201321 |
Mai Thế Tuấn |
19/09/2002 |
Nam |
Hải Dương |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 783 |
91201322 |
Phạm Văn Tiến |
01/02/1984 |
Nam |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 784 |
91201323 |
Phạm Đình Chỉnh |
09/12/1995 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 785 |
91201324 |
Lê Đình Sơn |
30/09/1997 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 786 |
91201325 |
Nguyễn Đình Tuấn |
01/03/1998 |
Nam |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 787 |
91201326 |
Nguyễn Tiến Dân |
11/09/1998 |
Nam |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 788 |
91201327 |
Hoàng Văn Trường |
06/03/1995 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 789 |
91201328 |
Pham Văn Khang |
28/06/2000 |
Nam |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 790 |
91201329 |
Vũ Thị Hồng Chuyên |
13/12/2002 |
Nữ |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 791 |
91201330 |
Nguyễn Văn Kiểm |
17/07/1984 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 792 |
91201331 |
Nguyễn Đăng Bích |
03/03/1985 |
Nam |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 793 |
91201332 |
Đào Công Dũng |
14/04/1988 |
Nam |
Hải Dương |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 794 |
91201333 |
Nguyễn Đình Vượng |
10/01/1990 |
Nam |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 795 |
91201334 |
Nguyễn Văn Dương |
14/05/1991 |
Nam |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 796 |
91201335 |
Lê Thị Hay |
10/11/1985 |
Nữ |
Hải Dương |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 797 |
91201336 |
Nguyễn Xuân Trung |
02/10/1991 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 798 |
91201337 |
Nguyễn Ngọc Lâm |
05/10/1998 |
Nam |
Hải Dương |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 799 |
91201338 |
Nguyễn Viết Chính |
13/02/1989 |
Nam |
Hải Dương |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 800 |
91201339 |
Phạm Văn Tường |
29/01/1982 |
Nam |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 801 |
91201340 |
Dương Bá Kiên |
04/11/1985 |
Nam |
Hải Dương |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 802 |
91201341 |
Đồng Văn Thái |
30/12/1993 |
Nam |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 803 |
91201342 |
Nguyễn Xuân Duy |
06/12/1997 |
Nam |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 804 |
91201343 |
Nguyễn Thị Huyền |
07/01/1997 |
Nữ |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 805 |
91201344 |
Nguyễn Văn Tuyển |
12/03/1988 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 806 |
91201345 |
Trần Tuấn Anh |
21/11/1996 |
Nam |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 807 |
91201346 |
Lê Thị Xim |
05/06/1996 |
Nữ |
Hải Dương |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 808 |
91201347 |
Phạm Khắc Giang |
10/07/1989 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 809 |
91201348 |
Nguyễn Thị Anh Nguyệt |
07/10/1986 |
Nữ |
Hải Dương |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 810 |
91201349 |
Phạm Văn Tâm |
10/03/1984 |
Nam |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 811 |
91201350 |
Hoàng Thiên Minh Tú |
14/10/1988 |
Nam |
Hải Dương |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 812 |
91201351 |
Đinh Thị Dung |
16/02/1996 |
Nữ |
Hải Dương |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 813 |
91201352 |
Bùi Đức Khang |
14/08/2000 |
Nam |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 814 |
91201353 |
Nguyễn Ngọc Xuân |
06/04/1985 |
Nam |
Hải Dương |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 815 |
91201354 |
Nguyễn Thị Tuyết Anh |
10/09/1987 |
Nữ |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 816 |
91201355 |
Phạm Thế Hùng |
23/08/2001 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 817 |
91201356 |
Đỗ Văn Quân |
04/04/1985 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 818 |
91201357 |
Phi Triệu Huy |
22/05/2001 |
Nam |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 819 |
91201358 |
Vũ Văn Bách |
20/06/1990 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 820 |
91201359 |
Lê Thị Mai Anh |
09/02/1999 |
Nữ |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 821 |
91201360 |
Ngô Văn Vẻ |
17/08/1990 |
Nam |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 822 |
91201361 |
Mai Xuân Trường |
29/01/1998 |
Nam |
Hải Dương |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 823 |
91201362 |
Tăng Hoàng Sơn |
15/12/1996 |
Nam |
Hải Dương |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 824 |
91201363 |
Nguyễn Vũ Hảo |
29/10/2000 |
Nam |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 825 |
91201364 |
Ngô Minh Hiếu |
08/05/1988 |
Nam |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 826 |
91201365 |
Hà Thị Thương |
24/10/1990 |
Nữ |
Hải Dương |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 827 |
91201366 |
Bùi Duy Tiến |
21/11/2000 |
Nam |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 828 |
91201367 |
Lê Văn Tho |
04/10/1990 |
Nam |
Hải Dương |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 829 |
91201368 |
Lê Thị Tâm |
24/06/1992 |
Nữ |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 830 |
91201369 |
Đỗ Thị Thu Huyền |
29/03/2000 |
Nữ |
Hải Dương |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 831 |
91201370 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
11/07/1998 |
Nam |
Hải Dương |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 832 |
91201371 |
Vũ Huy Nghiệp |
18/10/1984 |
Nam |
Hải Dương |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 833 |
91201372 |
Nguyễn Thị Phượng |
04/08/1995 |
Nữ |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 834 |
91201373 |
Phạm Thị Nga |
18/09/1982 |
Nữ |
Hải Dương |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 835 |
91202601 |
Nguyễn Văn Hùng |
27/11/1993 |
Nam |
Hà Nam |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 836 |
91202602 |
Nguyễn Thanh Xuân |
22/03/2001 |
Nam |
Hà Nam |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 837 |
91202603 |
Nguyễn Văn Sao |
08/09/2001 |
Nam |
Hà Nam |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 838 |
91202604 |
Bùi Minh Hợp |
19/10/1997 |
Nam |
Hà Nam |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 839 |
91202605 |
Đỗ Văn Sang |
22/02/1997 |
Nam |
Hà Nam |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 840 |
91202606 |
Nguyễn Ngọc Hà |
16/09/2002 |
Nam |
Hà Nam |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 841 |
91202607 |
Trần Xuân Phú |
30/12/2002 |
Nam |
Hà Nam |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 842 |
91202608 |
Nguyễn Tuấn Anh |
07/01/1986 |
Nam |
Hà Nam |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 843 |
91202609 |
Trần Văn Lệnh |
11/07/1984 |
Nam |
Hà Nam |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 844 |
91202610 |
Nguyễn Văn Hảo |
20/04/2001 |
Nam |
Hà Nam |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 845 |
91202611 |
Nguyễn Tiến Thành |
28/04/1995 |
Nam |
Hà Nam |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 846 |
91202612 |
Đỗ Thị Thu Hiên |
15/03/1991 |
Nữ |
Hà Nam |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 847 |
91202613 |
Lại Hồng Anh |
08/05/2003 |
Nữ |
Hà Nam |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 848 |
91202614 |
Trần Phương Nam |
01/08/2000 |
Nam |
Hà Nam |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 849 |
91202615 |
Nguyễn Thị Thuý |
16/04/1994 |
Nữ |
Hà Nam |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 850 |
91202616 |
Đỗ Văn Tư |
19/08/1993 |
Nam |
Hà Nam |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 851 |
91202617 |
Đỗ Văn Khôi |
01/11/1991 |
Nam |
Hà Nam |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 852 |
91202618 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
31/08/2000 |
Nữ |
Hà Nam |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 853 |
91202619 |
Hoàng Hải Yến |
09/11/1998 |
Nữ |
Hà Nam |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 854 |
91202620 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
30/11/2002 |
Nữ |
Hà Nam |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 855 |
91202621 |
Nguyễn Ngọc Đông |
11/11/2000 |
Nam |
Hà Nam |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 856 |
91202622 |
Nguyễn Văn Hải |
08/04/1984 |
Nam |
Hà Nam |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 857 |
91202623 |
Trần Văn Nhị |
10/08/1988 |
Nam |
Hà Nam |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 858 |
91202624 |
Đào Mạnh Cường |
07/11/1991 |
Nam |
Hà Nam |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 859 |
91202625 |
Nguyễn Văn Đạt |
21/11/1995 |
Nam |
Hà Nam |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 860 |
91202626 |
Lê Trọng Tình |
18/02/1988 |
Nam |
Hà Nam |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 861 |
91202627 |
Trần Đăng Đạt |
08/12/2001 |
Nam |
Hà Nam |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 862 |
91202628 |
Vũ Quốc Khánh |
30/01/2002 |
Nam |
Hà Nam |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 863 |
91202629 |
Dương Văn Đạt |
21/11/1999 |
Nam |
Hà Nam |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 864 |
91202630 |
Phạm Thu Hà |
05/12/1998 |
Nữ |
Hà Nam |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 865 |
91202631 |
Dương Văn Tiệp |
01/04/1994 |
Nam |
Hà Nam |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 866 |
91202632 |
Phùng Văn Đại |
29/06/2002 |
Nam |
Hà Nam |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 867 |
91202633 |
Nguyễn Đức Chỉnh |
02/01/1992 |
Nam |
Hà Nam |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 868 |
91202634 |
Trịnh Văn Đức |
29/09/1988 |
Nam |
Hà Nam |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 869 |
91202635 |
Nguyễn Khác Tánh |
13/10/2003 |
Nam |
Hà Nam |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 870 |
91202636 |
Trần Mạnh Tuân |
28/08/1984 |
Nam |
Hà Nam |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 871 |
91202637 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
13/06/2003 |
Nữ |
Hà Nam |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 872 |
91202638 |
Bùi Đức Thanh |
27/01/2003 |
Nam |
Hà Nam |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 873 |
91202639 |
Trần Hồng Quang |
28/07/2000 |
Nam |
Hà Nam |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 874 |
91202640 |
Bùi Thị Dương |
20/08/1990 |
Nữ |
Hà Nam |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 875 |
91202641 |
Nguyễn Xuân Quyết |
01/05/2002 |
Nam |
Hà Nam |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 876 |
91202642 |
Lê Thị Khánh Nga |
28/08/1997 |
Nữ |
Hà Nam |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 877 |
91202643 |
Nhữ Văn Vinh |
23/09/2001 |
Nam |
Hà Nam |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 878 |
91202644 |
Trần Thị Kim Tuyến |
19/06/1989 |
Nữ |
Hà Nam |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 879 |
91202645 |
Tạ Văn Trường |
27/01/1983 |
Nam |
Hà Nam |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 880 |
91202646 |
Dương Thị Hồng Huệ |
30/07/1991 |
Nữ |
Hà Nam |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 881 |
91202647 |
Trần Thị Hà |
26/09/2002 |
Nữ |
Hà Nam |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 882 |
91202648 |
Nguyễn Vũ Lượng |
27/09/1994 |
Nam |
Hà Nam |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 883 |
91202649 |
Phạm Xuân Thuỷ |
30/04/1986 |
Nam |
Hà Nam |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 884 |
91202650 |
Trần Văn Tuyến |
03/05/1990 |
Nam |
Hà Nam |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 885 |
91202651 |
Nguyễn Văn Kiểu |
19/04/1986 |
Nam |
Hà Nam |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 886 |
91202652 |
Vũ Vinh Kha |
28/08/2003 |
Nam |
Hà Nam |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 887 |
91202653 |
Vũ Đức Cảnh |
06/06/1996 |
Nam |
Hà Nam |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 888 |
91202654 |
Nguyễn Văn Trứ |
08/07/1993 |
Nam |
Hà Nam |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 889 |
91202655 |
Hoàng Đình Thưởng |
16/03/1987 |
Nam |
Hà Nam |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 890 |
91202656 |
Trần Thị Loan |
30/03/2001 |
Nữ |
Hà Nam |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 891 |
91202657 |
Trần Sỹ Phú |
20/01/2002 |
Nam |
Hà Nam |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 892 |
91202658 |
Nguyễn Văn Hiếu |
08/08/1999 |
Nam |
Hà Nam |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 893 |
91202660 |
Nguyễn Thị Lệ |
23/01/1998 |
Nữ |
Hà Nam |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 894 |
91202661 |
Vũ Thành Đạt |
20/09/2002 |
Nam |
Hà Nam |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 895 |
91202662 |
Trần Thành Long |
08/01/1997 |
Nam |
Hà Nam |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 896 |
91202663 |
Phạm Văn Sơn |
26/10/1983 |
Nam |
Hà Nam |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 897 |
91202664 |
Dương Ngọc Khánh |
24/01/1994 |
Nam |
Hà Nam |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 898 |
91202665 |
Nguyễn Thành Đạt |
22/10/1997 |
Nam |
Hà Nam |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 899 |
91203101 |
Chương Việt Hưng |
26/03/2001 |
Nam |
Hà Giang |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 900 |
91203102 |
Hoàng Thu Trà |
06/01/1996 |
Nữ |
Hà Giang |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 901 |
91203103 |
Hoàng Thị Yến |
06/02/1986 |
Nữ |
Hà Giang |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 902 |
91203104 |
Phạm Thị Thu Hường |
07/05/1988 |
Nữ |
Hà Giang |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 903 |
91203105 |
Trần Văn Phúc |
24/07/2002 |
Nam |
Hà Giang |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 904 |
91203106 |
Vàng Sì Phương |
28/07/1992 |
Nam |
Hà Giang |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 905 |
91203201 |
Nông Thị Biển |
04/07/1996 |
Nữ |
Cao Bằng |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 906 |
91203202 |
Tô Vũ Hoàng |
21/09/2000 |
Nam |
Cao Bằng |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 907 |
91203203 |
Đinh Văn Trình |
06/01/1999 |
Nam |
Cao Bằng |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 908 |
91203204 |
Nông Xuân Vũ |
10/09/1995 |
Nam |
Cao Bằng |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 909 |
91203205 |
Nông Văn Đông |
21/08/1991 |
Nam |
Cao Bằng |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 910 |
91203206 |
Nông Văn Phúc |
04/12/1984 |
Nam |
Cao Bằng |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 911 |
91203207 |
Đàm Thanh Tùng |
06/08/1991 |
Nam |
Cao Bằng |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 912 |
91203208 |
Đàm Văn Trọng |
09/12/1987 |
Nam |
Cao Bằng |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 913 |
91203209 |
Nông Thị Yến |
01/10/1994 |
Nữ |
Cao Bằng |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 914 |
91203210 |
Nông Văn Châm |
07/08/1992 |
Nam |
Cao Bằng |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 915 |
91203211 |
Lê Thị Hiệu |
05/07/1984 |
Nữ |
Cao Bằng |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 916 |
91203212 |
Hoàng Văn Lượng |
23/10/1986 |
Nam |
Cao Bằng |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 917 |
91203301 |
Lù Cẩm Như |
08/07/1998 |
Nữ |
Lào Cai |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 918 |
91203302 |
Đặng Thị Mai |
22/03/1998 |
Nữ |
Lào Cai |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 919 |
91203303 |
Đỗ Văn Chỉnh |
24/05/1987 |
Nam |
Lào Cai |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 920 |
91203304 |
Hoàng Văn Đông |
29/06/2001 |
Nam |
Lào Cai |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 921 |
91203305 |
Lâm Minh Chí |
20/09/1996 |
Nam |
Lào Cai |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 922 |
91203306 |
La Thị Thu |
03/05/1996 |
Nữ |
Lào Cai |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 923 |
91203307 |
Trần Trọng Vinh |
28/07/2003 |
Nam |
Lào Cai |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 924 |
91203402 |
Hứa Đức Thụy |
17/03/1993 |
Nam |
Bắc Kạn |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 925 |
91203403 |
Hoàng Văn Cương |
04/10/1992 |
Nam |
Bắc Kạn |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 926 |
91203404 |
Ma Quang Hùng |
07/08/1987 |
Nam |
Bắc Kạn |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 927 |
91203405 |
Đồng Văn Chuyển |
21/07/1987 |
Nam |
Bắc Kạn |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 928 |
91203406 |
Lường Văn Thuần |
04/08/1986 |
Nam |
Bắc Kạn |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 929 |
91203407 |
Hứa Văn Khiêm |
10/10/2001 |
Nam |
Bắc Kạn |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 930 |
91203408 |
Thẩm Văn Thiệp |
17/12/1989 |
Nam |
Bắc Kạn |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 931 |
91203409 |
Đàm Thị Hoài |
16/08/1991 |
Nữ |
Bắc Kạn |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 932 |
91203410 |
Lôi Văn Tuân |
22/12/1983 |
Nam |
Bắc Kạn |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 933 |
91203411 |
Lộc Thị Mần |
04/11/1988 |
Nữ |
Bắc Kạn |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 934 |
91203412 |
Long Thị Hóa |
13/02/1996 |
Nữ |
Bắc Kạn |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 935 |
91203413 |
Triệu Quang Trình |
25/06/1988 |
Nam |
Bắc Kạn |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 936 |
91203414 |
Hoàng Đức Quang |
20/08/1999 |
Nam |
Bắc Kạn |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 937 |
91203415 |
Ma Thị Liễu |
02/09/1996 |
Nữ |
Bắc Kạn |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 938 |
91203416 |
Vy Thị Lanh |
26/10/1999 |
Nữ |
Bắc Kạn |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 939 |
91203417 |
Nông Thị Phương Giang |
17/01/2002 |
Nữ |
Bắc Kạn |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 940 |
91203418 |
Long Hữu Hiệu |
15/03/1998 |
Nam |
Bắc Kạn |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 941 |
91203419 |
Trần Thị Trang |
29/03/1988 |
Nữ |
Bắc Kạn |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 942 |
91203601 |
Nguyễn Duy Thuyết |
13/11/1997 |
Nam |
Tuyên Quang |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 943 |
91203602 |
Lương Anh Tuấn |
28/05/2002 |
Nam |
Tuyên Quang |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 944 |
91203603 |
Nguyễn Trung Hiếu |
08/04/2003 |
Nam |
Tuyên Quang |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 945 |
91203604 |
Nguyễn Văn Thịnh |
22/01/1998 |
Nam |
Tuyên Quang |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 946 |
91203605 |
Bùi Mạnh Cường |
13/04/1991 |
Nam |
Tuyên Quang |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 947 |
91203606 |
Trần Thanh Thủy |
25/04/2002 |
Nữ |
Tuyên Quang |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 948 |
91203607 |
Nguyễn Thị Liệu |
11/11/1996 |
Nữ |
Tuyên Quang |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 949 |
91203608 |
Trịnh Xuân Công |
30/11/1998 |
Nam |
Tuyên Quang |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 950 |
91203609 |
Đàng Văn Chiều |
15/01/1991 |
Nam |
Tuyên Quang |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 951 |
91203610 |
Cao Thu Thúy |
20/08/2002 |
Nữ |
Tuyên Quang |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 952 |
91203611 |
Nịnh Văn Tiệp |
26/02/1988 |
Nam |
Tuyên Quang |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 953 |
91203612 |
Lê Văn Cảnh |
19/08/1992 |
Nam |
Tuyên Quang |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 954 |
91203613 |
Nguyễn Đức Doãn |
22/06/1998 |
Nam |
Tuyên Quang |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 955 |
91203614 |
Nguyễn Văn Lâm |
21/01/1995 |
Nam |
Tuyên Quang |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 956 |
91203615 |
Hoàng Văn Hùng |
08/10/1996 |
Nam |
Tuyên Quang |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 957 |
91203616 |
Đàm Văn Cường |
27/09/1983 |
Nam |
Tuyên Quang |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 958 |
91203617 |
Trần Thị Trang |
25/03/1998 |
Nữ |
Tuyên Quang |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 959 |
91203618 |
Hoàng Tuấn Việt |
21/04/1987 |
Nam |
Tuyên Quang |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 960 |
91203619 |
Trương Hoàng Anh |
13/08/2000 |
Nam |
Tuyên Quang |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 961 |
91203620 |
Lê Đức Thuận |
19/05/2003 |
Nam |
Tuyên Quang |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 962 |
91203621 |
Phạm Ngọc Quý |
01/01/1983 |
Nam |
Tuyên Quang |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 963 |
91203622 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
21/12/1991 |
Nam |
Tuyên Quang |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 964 |
91203623 |
Tống Ngọc Tú |
20/07/1997 |
Nam |
Tuyên Quang |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 965 |
91203624 |
Lưu Trọng Nghĩa |
28/03/1999 |
Nam |
Tuyên Quang |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 966 |
91203625 |
Vũ Thị Thu Huyền |
09/07/2001 |
Nữ |
Tuyên Quang |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 967 |
91203626 |
Phan Đức Tuân |
27/07/1985 |
Nam |
Tuyên Quang |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 968 |
91203627 |
Lèng Văn Tư |
01/05/1988 |
Nam |
Tuyên Quang |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 969 |
91203628 |
Phạm Văn Tường |
14/02/1999 |
Nam |
Tuyên Quang |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 970 |
91203629 |
Phạm Thế Bằng |
02/09/1995 |
Nam |
Tuyên Quang |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 971 |
91203630 |
Lương Thanh Tùng |
13/03/1990 |
Nam |
Tuyên Quang |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 972 |
91203631 |
Lương Văn Toàn |
19/06/1998 |
Nam |
Tuyên Quang |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 973 |
91203632 |
Phạm Văn Hưng |
02/11/1993 |
Nam |
Tuyên Quang |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 974 |
91203633 |
Lục Minh Tuấn |
10/09/1992 |
Nam |
Tuyên Quang |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 975 |
91203801 |
Đinh Thi Nhung |
23/10/1987 |
Nữ |
Yên Bái |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 976 |
91203802 |
Nguyễn Trọng Mạnh |
10/03/2001 |
Nam |
Yên Bái |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 977 |
91203803 |
Đàm Thị Liễu |
01/10/2003 |
Nữ |
Yên Bái |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 978 |
91203804 |
Nguyễn Hồng Hà |
29/04/1987 |
Nam |
Yên Bái |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 979 |
91203805 |
Triệu Văn Mười |
10/07/1987 |
Nam |
Yên Bái |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 980 |
91203806 |
Đinh Công Hải |
16/11/1992 |
Nam |
Yên Bái |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 981 |
91203807 |
Lương Mạnh Chung |
22/10/1982 |
Nam |
Yên Bái |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 982 |
91203809 |
Hoàng Diễm Quỳnh |
25/11/2001 |
Nữ |
Yên Bái |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 983 |
91203810 |
Vũ Thị Hồng Nhung |
06/01/1994 |
Nữ |
Yên Bái |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 984 |
91203811 |
Phạm Mạnh Thắng |
08/12/1995 |
Nam |
Yên Bái |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 985 |
91203812 |
Phan Mạnh Dũng |
26/03/1986 |
Nam |
Yên Bái |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 986 |
91203813 |
Phí Thị Thu Hường |
16/01/1995 |
Nữ |
Yên Bái |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 987 |
91203814 |
Thào a Nhứ |
05/11/1999 |
Nam |
Yên Bái |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 988 |
91203815 |
Triệu Thị Thanh |
30/09/1990 |
Nữ |
Yên Bái |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 989 |
91203816 |
Vũ Văn Cường |
13/04/1998 |
Nam |
Yên Bái |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 990 |
91203817 |
Đỗ Tiến Đạt |
06/03/1992 |
Nam |
Yên Bái |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 991 |
91203901 |
Lê Thị Hảo |
20/12/2002 |
Nữ |
Thái Nguyên |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 992 |
91203902 |
Trương Văn Công |
15/07/1993 |
Nam |
Thái Nguyên |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 993 |
91203903 |
Nguyễn Đan Trường |
18/04/2003 |
Nam |
Thái Nguyên |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 994 |
91203904 |
Đỗ Mạnh Dũng |
26/12/1997 |
Nam |
Thái Nguyên |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 995 |
91203905 |
Nguyễn Thành Đạt |
20/05/2003 |
Nam |
Thái Nguyên |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 996 |
91203906 |
Nguyễn Đức Khang |
26/02/1998 |
Nam |
Thái Nguyên |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 997 |
91203907 |
Nguyễn Đăng Tâm |
23/02/1996 |
Nam |
Thái Nguyên |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 998 |
91203908 |
Đặng Văn Quỳnh |
12/09/2003 |
Nam |
Thái Nguyên |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 999 |
91203909 |
Mạc Vĩnh Huy |
15/11/1994 |
Nam |
Thái Nguyên |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1000 |
91203910 |
Hoàng Ngọc Hải |
22/11/1999 |
Nam |
Thái Nguyên |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 1001 |
91203911 |
Dương Văn Hải |
12/08/1998 |
Nam |
Thái Nguyên |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 1002 |
91203912 |
Chu Đại Dương |
31/03/2003 |
Nam |
Thái Nguyên |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1003 |
91203913 |
Chu Thị Hoàng Ngân |
04/05/2002 |
Nữ |
Thái Nguyên |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 1004 |
91203914 |
Trương Văn Tuyển |
23/08/1986 |
Nam |
Thái Nguyên |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 1005 |
91203915 |
Trần Quang Phượng |
04/05/1987 |
Nam |
Thái Nguyên |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1006 |
91203916 |
Trương Thị Hảo |
06/01/2002 |
Nữ |
Thái Nguyên |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 1007 |
91203917 |
Nguyễn Trung Kiên |
02/09/2002 |
Nam |
Thái Nguyên |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 1008 |
91203918 |
Ngọc Thị Hiền |
25/07/1995 |
Nữ |
Thái Nguyên |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1009 |
91203920 |
Nguyễn Hoàng Nam |
28/08/2002 |
Nam |
Thái Nguyên |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1010 |
91203921 |
Nguyễn Thị Liên Hương |
28/05/1993 |
Nữ |
Thái Nguyên |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1011 |
91203922 |
Muộn Văn Hiếu |
30/07/1998 |
Nam |
Thái Nguyên |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 1012 |
91203923 |
Nguyễn Văn Tú |
27/08/2002 |
Nam |
Thái Nguyên |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1013 |
91203924 |
Trần Thế Quảng |
06/09/1996 |
Nam |
Thái Nguyên |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 1014 |
91203925 |
Nguyễn Khắc Công |
10/10/2003 |
Nam |
Thái Nguyên |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 1015 |
91203926 |
Nguyễn Văn Thùy |
18/06/2002 |
Nam |
Thái Nguyên |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1016 |
91203927 |
Lê Văn Dũng |
03/06/1995 |
Nam |
Thái Nguyên |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1017 |
91203928 |
Hoàng Xuân Trường |
26/09/1983 |
Nam |
Thái Nguyên |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1018 |
91203929 |
Đoàn Công Thưởng |
29/09/1995 |
Nam |
Thái Nguyên |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 1019 |
91203930 |
Nguyễn Minh Đức |
28/07/1997 |
Nam |
Thái Nguyên |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 1020 |
91203931 |
Bùi Xuân San |
25/03/1997 |
Nam |
Thái Nguyên |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 1021 |
91203932 |
Nguyễn Thọ Hải |
07/06/2001 |
Nam |
Thái Nguyên |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 1022 |
91203933 |
Nguyễn Văn Linh |
13/11/2000 |
Nam |
Thái Nguyên |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 1023 |
91203934 |
Hứa Như Quỳnh |
06/11/2003 |
Nữ |
Thái Nguyên |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 1024 |
91203935 |
Hoàng Thị Thúy Hồng |
20/03/2002 |
Nữ |
Thái Nguyên |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1025 |
91203936 |
Tạ Hoàng Anh |
15/09/2003 |
Nam |
Thái Nguyên |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 1026 |
91203937 |
Trần Nhật Tân |
27/02/1998 |
Nam |
Thái Nguyên |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1027 |
91203938 |
Phạm Văn Tư |
22/07/1999 |
Nam |
Thái Nguyên |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1028 |
91203939 |
Dương Thị Hiệp |
05/09/1999 |
Nữ |
Thái Nguyên |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 1029 |
91203940 |
Trần Đăng Quang Huy |
23/08/2003 |
Nam |
Thái Nguyên |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 1030 |
91203941 |
Trần Thị Chuyên |
25/10/2000 |
Nữ |
Thái Nguyên |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1031 |
91203942 |
Trần Thị Khang |
06/06/1992 |
Nữ |
Thái Nguyên |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1032 |
91203943 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
02/11/1992 |
Nữ |
Thái Nguyên |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1033 |
91203944 |
Trần Linh Sơn |
27/07/1993 |
Nam |
Thái Nguyên |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 1034 |
91203945 |
Phạm Văn Đức |
10/05/2002 |
Nam |
Thái Nguyên |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1035 |
91203946 |
Trương Vân Long |
07/09/2000 |
Nam |
Thái Nguyên |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 1036 |
91203947 |
Phạm Ngọc Anh |
05/05/1994 |
Nam |
Thái Nguyên |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 1037 |
91203948 |
Nguyễn Thị Dung |
02/06/1986 |
Nữ |
Thái Nguyên |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1038 |
91203949 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
31/08/2003 |
Nữ |
Thái Nguyên |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 1039 |
91203950 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
04/07/1995 |
Nữ |
Thái Nguyên |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1040 |
91203951 |
Lê Thanh Hải |
01/01/1988 |
Nam |
Thái Nguyên |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1041 |
91203952 |
Phan Thị Trang |
03/02/2001 |
Nữ |
Thái Nguyên |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 1042 |
91203953 |
Trần Văn Tuân |
07/04/2000 |
Nam |
Thái Nguyên |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1043 |
91203954 |
Hoàng Văn Đạo |
22/08/2003 |
Nam |
Thái Nguyên |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 1044 |
91203955 |
Dương Ngọc Quyết |
28/05/2003 |
Nam |
Thái Nguyên |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 1045 |
91203956 |
Phạm Văn Quân |
19/10/1990 |
Nam |
Thái Nguyên |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1046 |
91203957 |
Hứa Thị Hương |
20/10/1992 |
Nữ |
Thái Nguyên |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 1047 |
91203958 |
Nguyễn Thị Hiền |
16/11/1999 |
Nữ |
Thái Nguyên |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1048 |
91203959 |
Nguyễn Thị Phượng |
05/07/1994 |
Nữ |
Thái Nguyên |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1049 |
91203960 |
Tạ Văn An |
23/08/1990 |
Nam |
Thái Nguyên |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 1050 |
91203961 |
Nguyễn Văn Hiệp |
29/04/2002 |
Nam |
Thái Nguyên |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 1051 |
91203962 |
Nguyễn Văn Sơn |
18/01/2001 |
Nam |
Thái Nguyên |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 1052 |
91203963 |
Tạ Văn Toản |
01/01/1995 |
Nam |
Thái Nguyên |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 1053 |
91203964 |
Đào Xuân Trường |
26/09/2002 |
Nam |
Thái Nguyên |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 1054 |
91203965 |
Đào Văn Quân |
02/10/1997 |
Nam |
Thái Nguyên |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1055 |
91203966 |
Hoàng Văn Long |
22/11/1999 |
Nam |
Thái Nguyên |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 1056 |
91203967 |
Vũ Văn Cương |
24/10/1990 |
Nam |
Thái Nguyên |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1057 |
91203968 |
Nguyễn Mạnh Cường |
10/10/1993 |
Nam |
Thái Nguyên |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 1058 |
91203969 |
Đào Thị Hồng Hiên |
20/04/1993 |
Nữ |
Thái Nguyên |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1059 |
91203970 |
Nguyễn Văn Thảo |
18/08/1997 |
Nam |
Thái Nguyên |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 1060 |
91203971 |
Vi Xuân Cương |
28/11/1999 |
Nam |
Thái Nguyên |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1061 |
91203972 |
Phạm Thị Tô Lịch |
14/10/2001 |
Nữ |
Thái Nguyên |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1062 |
91203973 |
Hà Văn Sơn |
29/09/1996 |
Nam |
Thái Nguyên |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 1063 |
91203974 |
Ma Đình Triều |
05/03/2001 |
Nam |
Thái Nguyên |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 1064 |
91203975 |
Vũ Xuân Trường |
21/02/2002 |
Nam |
Thái Nguyên |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 1065 |
91203976 |
Hoàng Nam Tiến |
20/10/1984 |
Nam |
Thái Nguyên |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1066 |
91203977 |
Trần Như Quyết |
01/08/1987 |
Nam |
Thái Nguyên |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 1067 |
91203978 |
Phan Văn Tường |
22/03/2002 |
Nam |
Thái Nguyên |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1068 |
91203979 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
02/07/1996 |
Nữ |
Thái Nguyên |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1069 |
91203980 |
Dương Quang Điền |
20/07/1990 |
Nam |
Thái Nguyên |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1070 |
91203981 |
Nông Văn Đại |
26/06/1988 |
Nam |
Thái Nguyên |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1071 |
91203982 |
Đỗ Tú Tài |
15/01/1990 |
Nam |
Thái Nguyên |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 1072 |
91203983 |
Hoàng Đức Thiện |
16/08/1999 |
Nam |
Thái Nguyên |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 1073 |
91203984 |
Tạ Thị Hà |
21/04/1996 |
Nữ |
Thái Nguyên |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1074 |
91203985 |
Trần Thị Kiều Loan |
11/11/2002 |
Nữ |
Thái Nguyên |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 1075 |
91203986 |
Triệu Thị Vân Anh |
06/05/1995 |
Nữ |
Thái Nguyên |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1076 |
91203987 |
Trần Thị Phương |
11/10/1994 |
Nữ |
Thái Nguyên |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 1077 |
91203988 |
Sầm Lệ Quỳnh |
01/12/1991 |
Nữ |
Thái Nguyên |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 1078 |
91203989 |
Lê Thị Ngọc Mai |
12/05/1995 |
Nữ |
Thái Nguyên |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 1079 |
91203990 |
Vũ Văn Hải |
22/11/1999 |
Nam |
Thái Nguyên |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 1080 |
91203991 |
Nguyễn Lê Công |
03/02/1997 |
Nam |
Thái Nguyên |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 1081 |
91203992 |
Trần Hoàng Việt Thắng |
27/10/2000 |
Nam |
Thái Nguyên |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 1082 |
91203993 |
Chu Anh Tú |
07/02/2001 |
Nam |
Thái Nguyên |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 1083 |
91203994 |
Trần Văn Thuận |
06/02/2002 |
Nam |
Thái Nguyên |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 1084 |
91203995 |
Từ Trung Lĩnh |
14/11/1999 |
Nam |
Thái Nguyên |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1085 |
91204201 |
Nguyễn Ngọc Hà |
12/12/1992 |
Nam |
Phú Thọ |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 1086 |
91204202 |
Lê Minh Đức |
09/01/2002 |
Nam |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1087 |
91204203 |
Đào Thị Khuyên |
27/05/1991 |
Nữ |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 1088 |
91204204 |
Nguyễn Xuân Trường |
26/10/1992 |
Nam |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1089 |
91204205 |
Lê Trịnh Thịnh |
25/071998 |
Nam |
Phú Thọ |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1090 |
91204206 |
Lê Khánh Huyền |
12/04/2003 |
Nữ |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1091 |
91204207 |
Hán Văn Phúc |
21/06/1987 |
Nam |
Phú Thọ |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 1092 |
91204208 |
Nguyễn Trường Giang |
12/02/1992 |
Nam |
Phú Thọ |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1093 |
91204209 |
Nguyễn Quốc Huy |
13/09/1990 |
Nam |
Phú Thọ |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 1094 |
91204210 |
Đặng Thị Kiều Oanh |
15/09/1993 |
Nữ |
Phú Thọ |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1095 |
91204211 |
Đào Minh Đức |
19/05/1999 |
Nam |
Phú Thọ |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1096 |
91204212 |
Lê Anh Tú |
14/05/2001 |
Nam |
Phú Thọ |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1097 |
91204213 |
Phạm Văn Tuấn |
14/02/2001 |
Nam |
Phú Thọ |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1098 |
91204214 |
Nguyễn Trường Sơn |
10/04/2002 |
Nam |
Phú Thọ |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 1099 |
91204215 |
Bùi Lê Đức Thắng |
14/02/2002 |
Nam |
Phú Thọ |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 1100 |
91204216 |
Kiều Bá Mạnh |
29/09/1993 |
Nam |
Phú Thọ |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1101 |
91204217 |
Trần Đức Lương |
11/04/1996 |
Nam |
Phú Thọ |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1102 |
91204218 |
Trần Đức Thọ |
24/03/1998 |
Nam |
Phú Thọ |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 1103 |
91204219 |
Lê Việt Hùng |
24/03/2002 |
Nam |
Phú Thọ |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 1104 |
91204220 |
Cao Thị Thu Thùy |
21/03/2002 |
Nữ |
Phú Thọ |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1105 |
91204221 |
Trần Trung Ngọc |
25/04/2001 |
Nam |
Phú Thọ |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 1106 |
91204222 |
Phạm Tú Tài |
25/05/2001 |
Nam |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1107 |
91204223 |
Nguyễn Xuân Cường |
07/07/1991 |
Nam |
Phú Thọ |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 1108 |
91204224 |
Nguyễn Kim Thanh |
21/10/1993 |
Nam |
Phú Thọ |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1109 |
91204225 |
Nguyễn Duy Đức |
02/07/2001 |
Nam |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1110 |
91204226 |
Phan Thị Thúy Quỳnh |
29/08/1988 |
Nữ |
Phú Thọ |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 1111 |
91204227 |
Trần Quang Tính |
18/01/1991 |
Nam |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1112 |
91204228 |
Nguyễn Thị Phương |
20/11/1995 |
Nữ |
Phú Thọ |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 1113 |
91204229 |
Nguyễn Văn Chung |
07/11/1990 |
Nam |
Phú Thọ |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1114 |
91204230 |
Cù Đình Hiển |
01/10/1999 |
Nam |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1115 |
91204231 |
Nguyễn Đức Anh |
09/10/1997 |
Nam |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1116 |
91204232 |
Trần Thị Nguyệt |
02/01/2001 |
Nữ |
Phú Thọ |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1117 |
91204233 |
Lý Xuân Hùng |
20/07/2003 |
Nam |
Phú Thọ |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1118 |
91204234 |
Nguyễn Xuân Nguyên |
18/09/1990 |
Nam |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1119 |
91204235 |
Nguyễn Hồng Phong |
10/09/2003 |
Nam |
Phú Thọ |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 1120 |
91204236 |
Nguyễn Hồng Sơn |
01/04/1999 |
Nam |
Phú Thọ |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 1121 |
91204237 |
Nguyễn Đức Mùi |
21/12/1991 |
Nam |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1122 |
91204238 |
Nguyễn Trọng Biên |
20/04/1996 |
Nam |
Phú Thọ |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 1123 |
91204239 |
Vũ Ngọc Hoàng |
20/12/1994 |
Nam |
Phú Thọ |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 1124 |
91204240 |
Trần Thị Huyền |
20/02/1996 |
Nữ |
Phú Thọ |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 1125 |
91204241 |
Đỗ Văn Vũ |
15/09/1992 |
Nam |
Phú Thọ |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 1126 |
91204242 |
Phan Thiên Định |
20/01/1997 |
Nam |
Phú Thọ |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1127 |
91204243 |
Lê Văn Cường |
31/07/1999 |
Nam |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1128 |
91204244 |
Hoàng Thu Hiền |
11/04/2001 |
Nữ |
Phú Thọ |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 1129 |
91204245 |
Đặng Văn Lương |
04/01/1991 |
Nam |
Phú Thọ |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 1130 |
91204246 |
Nguyễn Chí Thanh |
23/05/1987 |
Nam |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1131 |
91204247 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
28/08/2002 |
Nữ |
Phú Thọ |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1132 |
91204248 |
Trần Hồng Phong |
02/12/2002 |
Nam |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 1133 |
91204249 |
Hán Minh Thu |
13/11/1990 |
Nam |
Phú Thọ |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1134 |
91204250 |
Nguyễn Quốc Hảo |
08/07/1995 |
Nam |
Phú Thọ |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 1135 |
91204251 |
Cao Bá Lương |
16/07/1999 |
Nam |
Phú Thọ |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 1136 |
91204252 |
Nguyễn Phương Nam |
13/08/2001 |
Nam |
Phú Thọ |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1137 |
91204253 |
Đinh Ngọc Văn |
22/10/2002 |
Nam |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 1138 |
91204254 |
Lưu Quang Trọng |
20/12/1990 |
Nam |
Phú Thọ |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 1139 |
91204255 |
Lê Thị Huyền Trang |
21/10/1990 |
Nữ |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1140 |
91204256 |
Phùng Duy Hải |
16/05/1992 |
Nam |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1141 |
91204257 |
Nguyễn Tiến Đạt |
08/09/1993 |
Nam |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1142 |
91204258 |
Cù Thị Dung |
19/03/1987 |
Nữ |
Phú Thọ |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1143 |
91204259 |
Phạm Quang Diễn |
01/09/1994 |
Nam |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1144 |
91204260 |
Đinh Thị Huỳnh |
25/12/1989 |
Nữ |
Phú Thọ |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 1145 |
91204261 |
Nguyễn Quang Quý |
09/02/1993 |
Nam |
Phú Thọ |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 1146 |
91204262 |
Lê Văn Xong |
23/03/1984 |
Nam |
Phú Thọ |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1147 |
91204263 |
Bùi Đức Dũng |
02/03/1993 |
Nam |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1148 |
91204264 |
Nguyễn Thành Chung |
08/07/1997 |
Nam |
Phú Thọ |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 1149 |
91204265 |
Đinh Khánh Linh |
02/04/1993 |
Nữ |
Phú Thọ |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1150 |
91204266 |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
14/03/2003 |
Nữ |
Phú Thọ |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 1151 |
91204267 |
Đỗ Thị Thu Thảo |
29/09/1993 |
Nữ |
Phú Thọ |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 1152 |
91204268 |
Cao Thị Phương Thúy |
30/05/2002 |
Nữ |
Phú Thọ |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 1153 |
91204269 |
Trần Quang Dũng |
22/02/1992 |
Nam |
Phú Thọ |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 1154 |
91204270 |
Đỗ Xuân Hưng |
26/01/2000 |
Nam |
Phú Thọ |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1155 |
91204271 |
Chu Thanh Hòa |
15/08/1995 |
Nữ |
Phú Thọ |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 1156 |
91204272 |
Nguyễn Đức Phong |
28/01/1996 |
Nam |
Phú Thọ |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 1157 |
91204273 |
Nguyễn Thị Phương Oanh |
25/04/1984 |
Nữ |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1158 |
91204274 |
Trần Thế Anh |
25/01/1990 |
Nam |
Phú Thọ |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1159 |
91204275 |
Hoàng Thị Quỳnh |
09/08/1997 |
Nữ |
Phú Thọ |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 1160 |
91204276 |
Đỗ Việt Hoàng |
08/12/2000 |
Nam |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1161 |
91204277 |
Đỗ Thị Hoài Nam |
14/03/2002 |
Nữ |
Phú Thọ |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1162 |
91204278 |
Vũ Ngọc Long |
21/07/2002 |
Nam |
Phú Thọ |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1163 |
91204279 |
Nguyễn Anh Tú |
04/01/1988 |
Nam |
Phú Thọ |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1164 |
91204280 |
Nguyễn Trọng Tài Đức |
05/10/1997 |
Nam |
Phú Thọ |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 1165 |
91204281 |
Đặng Minh Hòa |
10/02/2002 |
Nam |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1166 |
91204282 |
Đinh Văn Dự |
17/02/1995 |
Nam |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1167 |
91204283 |
Đặng Xuân Huy |
12/12/1995 |
Nam |
Phú Thọ |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1168 |
91204284 |
Bùi Thị Thu Hiền |
17/12/2002 |
Nữ |
Phú Thọ |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 1169 |
91204285 |
Lê Thị Thanh Lam |
19/08/2000 |
Nữ |
Phú Thọ |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 1170 |
91204286 |
Trần Mạnh Linh |
10/12/1989 |
Nam |
Phú Thọ |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 1171 |
91204287 |
Bùi Thị Hồng |
30/10/1998 |
Nữ |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1172 |
91204288 |
Lê Minh Thúy |
22/09/1999 |
Nữ |
Phú Thọ |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 1173 |
91204289 |
Lương Thị Thanh Huyền |
07/07/2002 |
Nữ |
Phú Thọ |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1174 |
91204290 |
Lương Thị Phương |
03/05/2002 |
Nữ |
Phú Thọ |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 1175 |
91204291 |
Nguyễn Phúc Duy Anh |
06/10/2002 |
Nam |
Phú Thọ |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 1176 |
91204292 |
Hoàng Thị Minh Hường |
19/09/2003 |
Nữ |
Phú Thọ |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 1177 |
91204293 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
26/12/1994 |
Nữ |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1178 |
91204294 |
Vũ Thị Tuyến |
03/12/2000 |
Nữ |
Phú Thọ |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1179 |
91204295 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
23/08/2003 |
Nữ |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 1180 |
91204296 |
Nguyễn Văn Lưu |
02/10/1990 |
Nam |
Phú Thọ |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 1181 |
91204297 |
Vũ Khắc Tùng |
17/11/1994 |
Nam |
Phú Thọ |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1182 |
91204298 |
Hà Trọng Quỳnh |
20/11/1995 |
Nam |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1183 |
91204299 |
Hà Quang Hiếu |
15/12/2000 |
Nam |
Phú Thọ |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 1184 |
91204300 |
Hà Quang Dũng |
02/09/2001 |
Nam |
Phú Thọ |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 1185 |
91204301 |
Hà Văn Đức |
24/07/2000 |
Nam |
Phú Thọ |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1186 |
91204302 |
Nguyễn Văn Tuấn |
20/07/1990 |
Nam |
Phú Thọ |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1187 |
91204303 |
Tạ Thu Hường |
17/05/2003 |
Nữ |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1188 |
91204304 |
Phùng Khánh Linh |
10/01/2003 |
Nữ |
Phú Thọ |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 1189 |
91204305 |
Tạ Thị Thanh |
23/06/1992 |
Nữ |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1190 |
91204306 |
Trịnh Việt Hoàng |
19/08/2002 |
Nam |
Phú Thọ |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1191 |
91204307 |
Phùng Thị Hường |
09/02/1988 |
Nữ |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1192 |
91204308 |
Cao Thị Thùy Dung |
21/08/1989 |
Nữ |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1193 |
91204309 |
Đỗ Vũ Nhi Đồng |
02/06/2002 |
Nam |
Phú Thọ |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1194 |
91204310 |
Phạm Thị Mỹ Loan |
04/04/1993 |
Nữ |
Phú Thọ |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 1195 |
91204311 |
Đỗ Thành Duy |
21/05/1998 |
Nam |
Phú Thọ |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1196 |
91204312 |
Nguyễn Thanh Tùng |
23/07/1995 |
Nam |
Phú Thọ |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1197 |
91204313 |
Nguyễn Thế Hiển |
21/10/2002 |
Nam |
Phú Thọ |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1198 |
91204314 |
Nguyễn Thị Sao Mai |
12/06/1992 |
Nữ |
Phú Thọ |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 1199 |
91204315 |
Nguyễn Tuấn Chinh |
25/11/2002 |
Nam |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1200 |
91204316 |
Nguyễn Quang Trọng |
04/12/1986 |
Nam |
Phú Thọ |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1201 |
91204317 |
Trần thị Hồng Ánh |
13/02/2002 |
Nữ |
Phú Thọ |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 1202 |
91204318 |
Cao Anh Tuấn |
21/11/1983 |
Nam |
Phú Thọ |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 1203 |
91204319 |
Nguyễn Đức Chinh |
05/07/1986 |
Nam |
Phú Thọ |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 1204 |
91204320 |
Lưu Đức Doanh |
05/10/1993 |
Nam |
Phú Thọ |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1205 |
91204321 |
Đinh Công Tùng |
12/11/1999 |
Nam |
Phú Thọ |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1206 |
91204322 |
Đào Thị Dung |
06/07/1991 |
Nữ |
Phú Thọ |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 1207 |
91204323 |
Bùi Anh Đức |
09/11/1999 |
Nam |
Phú Thọ |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 1208 |
91204324 |
Nguyễn Xuân Đồng |
13/12/2001 |
Nam |
Phú Thọ |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 1209 |
91204325 |
Phùng Minh Chiến |
22/12/2000 |
Nam |
Phú Thọ |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 1210 |
91204326 |
Bùi Văn Đạt |
01/02/1997 |
Nam |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1211 |
91204327 |
Nguyễn Việt Hoàng |
11/01/2002 |
Nam |
Phú Thọ |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1212 |
91204328 |
Phan Thu Phương |
19/10/1990 |
Nữ |
Phú Thọ |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 1213 |
91204329 |
Khổng Trọng Quyền |
09/09/2001 |
Nam |
Phú Thọ |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1214 |
91204330 |
Bùi Công Minh |
22/05/1996 |
Nam |
Phú Thọ |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1215 |
91204331 |
Nguyễn Văn Hồng |
10/08/1996 |
Nam |
Phú Thọ |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1216 |
91204332 |
Bùi Phú Tỉnh |
19/04/1982 |
Nam |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1217 |
91204333 |
Chu Anh Tú |
09/09/1996 |
Nam |
Phú Thọ |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 1218 |
91204334 |
Tạ Văn Thủy |
0401/1986 |
Nam |
Phú Thọ |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1219 |
91204335 |
Nguyễn Văn Tâm |
17/01/1987 |
Nam |
Phú Thọ |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 1220 |
91204336 |
Nguyễn Toàn Thắng |
26/07/2002 |
Nam |
Phú Thọ |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 1221 |
91204337 |
Phạm Ngọc Anh |
20/03/1996 |
Nam |
Phú Thọ |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 1222 |
91204338 |
Nguyễn Đức Anh |
08/04/2002 |
Nam |
Phú Thọ |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 1223 |
91204339 |
Kiều Nam Việt |
02/06/1988 |
Nam |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1224 |
91204340 |
Nguyễn Tiến Thanh |
12/09/1984 |
Nam |
Phú Thọ |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1225 |
91204341 |
Dư Thị Hà |
01/07/2002 |
Nữ |
Phú Thọ |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 1226 |
91204342 |
Lăng Thị Thanh Hương |
01/02/1987 |
Nữ |
Phú Thọ |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1227 |
91204343 |
Lê Văn Tài |
13/12/1992 |
Nam |
Phú Thọ |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1228 |
91204344 |
Nguyễn Thị Thanh Vui |
26/01/1996 |
Nữ |
Phú Thọ |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1229 |
91204345 |
Nguyễn Thu Chang |
03/10/2003 |
Nữ |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1230 |
91204346 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
16/09/1985 |
Nam |
Phú Thọ |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1231 |
91204347 |
Nguyễn Văn Hảo |
28/08/1990 |
Nam |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1232 |
91204348 |
Hà Quốc Đạt |
01/01/1999 |
Nam |
Phú Thọ |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 1233 |
91204349 |
Hà Công Chiến |
14/09/2001 |
Nam |
Phú Thọ |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1234 |
91204350 |
Lê Phúc Đông |
16/08/1999 |
Nam |
Phú Thọ |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1235 |
91204351 |
Lê Việt Hùng |
19/09/1984 |
Nam |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1236 |
91204352 |
Nguyễn Hữu Phúc |
01/10/2000 |
Nam |
Phú Thọ |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1237 |
91204353 |
Cao Khánh Linh |
04/02/1997 |
Nam |
Phú Thọ |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 1238 |
91204354 |
Đặng Toàn Quyết |
20/05/1994 |
Nam |
Phú Thọ |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1239 |
91204355 |
Nguyễn Thành Luân |
12/04/1985 |
Nam |
Phú Thọ |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 1240 |
91204356 |
Hoàng Văn Duy |
01/02/2003 |
Nam |
Phú Thọ |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1241 |
91204357 |
Nguyễn Anh Tú |
20/01/1999 |
Nam |
Phú Thọ |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 1242 |
91204358 |
Trần Ba |
15/10/1993 |
Nam |
Phú Thọ |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1243 |
91204359 |
Phùng Thị Thìn |
03/08/1988 |
Nữ |
Phú Thọ |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 1244 |
91204360 |
Lê Duy Khánh |
17/02/2003 |
Nam |
Phú Thọ |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 1245 |
91204361 |
Nguyễn Thế Công |
13/10/1999 |
Nam |
Phú Thọ |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 1246 |
91204362 |
Trần Văn Năm |
05/03/1986 |
Nam |
Phú Thọ |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1247 |
91204363 |
Tạ Thị Bắc |
08/11/1994 |
Nữ |
Phú Thọ |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 1248 |
91204364 |
Đinh Văn Tuấn |
27/10/1986 |
Nam |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1249 |
91204366 |
Lê Thị Việt Hằng |
30/11/2000 |
Nữ |
Phú Thọ |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1250 |
91204701 |
Nguyễn Thị Hương |
08/09/1990 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 1251 |
91204702 |
Nguyễn Duy Quý |
24/12/2002 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 1252 |
91204703 |
Nguyễn Trọng Hán |
21/05/2002 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 1253 |
91204704 |
Nguyễn Hồng Sơn |
23/06/2000 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1254 |
91204705 |
Dương Anh Đức |
01/07/2003 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1255 |
91204706 |
Phùng Thị Thu Hà |
05/12/2000 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1256 |
91204707 |
Nguyễn Văn Ngọ |
15/01/1990 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 1257 |
91204708 |
Trần Đình Tài |
10/06/1997 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 1258 |
91204709 |
Nguyễn Thị Hằng |
27/02/1995 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1259 |
91204710 |
Trần Thùy Linh |
25/12/1999 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1260 |
91204711 |
Nguyễn Văn Hiền |
15/09/1985 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1261 |
91204712 |
Vũ Mạnh Cường |
17/02/2002 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 1262 |
91204713 |
Lê Văn Hoàng |
23/03/1997 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1263 |
91204714 |
Tạ Tuấn Anh |
31/12/2001 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1264 |
91204715 |
Nguyễn Văn Ngọc |
19/07/1993 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 1265 |
91204716 |
Phạm Thế Hiệp |
08/08/1986 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1266 |
91204717 |
Nguyễn Xuân Khải |
13/04/2002 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 1267 |
91204718 |
Nguyễn Văn Việt |
16/04/1984 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 1268 |
91204719 |
Dương Thị Oanh |
20/03/1992 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 1269 |
91204720 |
Nguyễn Đình Tới |
28/12/2001 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 1270 |
91204721 |
Nguyễn Thị Huệ |
06/12/1993 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 1271 |
91204722 |
Bùi Hồng Thanh |
15/12/1988 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 1272 |
91204723 |
Nguyễn Thị Hà |
30/11/1992 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1273 |
91204724 |
Nguyễn Tài Nam |
08/11/1987 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1274 |
91204725 |
Nguyễn Thắng Huấn |
05/11/1990 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 1275 |
91204726 |
Trương Quang Tuân |
10/06/1999 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 1276 |
91204727 |
Lê Thị Huyền Giang |
17/07/1999 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1277 |
91204728 |
Hoàng Hồng Thành |
19/09/1993 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 1278 |
91204729 |
Nguyễn Trung Hà |
20/10/2003 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 1279 |
91204730 |
Trần Quang Anh |
11/06/2003 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1280 |
91204731 |
Hoàng Quốc Hưng |
04/03/1997 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 1281 |
91204732 |
Đỗ Thị Thúy Quỳnh |
04/03/1992 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1282 |
91204733 |
Đinh Thị Thu Trang |
20/11/1999 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 1283 |
91204734 |
Ngô Hoàng Tùng |
23/09/1988 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 1284 |
91204735 |
Vương Thị Phương |
04/09/1992 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 1285 |
91204736 |
Nguyễn Hữu Thắng |
12/09/2002 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 1286 |
91204737 |
Bùi Xuân Hiếu |
18/04/2003 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1287 |
91204738 |
Nguyễn Hữu Thủy |
12/09/2002 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1288 |
91204739 |
Tạ Quốc Công |
29/09/2000 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1289 |
91204740 |
Hoàng Thị Hiền |
06/05/1997 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 1290 |
91204741 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
08/04/2003 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1291 |
91204742 |
Nguyễn Tiến Đạt |
15/02/2003 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 1292 |
91204743 |
Lê Thị Thu Huyền |
15/02/1996 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 1293 |
91204744 |
Nguyễn Thị Huệ |
25/10/1995 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 1294 |
91204745 |
Phùng Thị Huệ |
23/11/1999 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 1295 |
91204746 |
Trần Văn Kiên |
13/10/1998 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 1296 |
91204747 |
Nguyễn Quang Trường |
09/02/2002 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 1297 |
91204748 |
Trần Văn Dũng |
07/02/1999 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 1298 |
91204749 |
Khuất Thị Mỹ Lệ |
29/11/1993 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 1299 |
91204750 |
Đinh Thị Thu |
08/08/1990 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 1300 |
91204751 |
Lê Thị Dung |
10802/2001 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 1301 |
91204752 |
Nguyễn Văn Tĩnh |
23/08/1986 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 1302 |
91204753 |
Trần Đình Tướng |
30/03/1999 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1303 |
91204754 |
Nguyễn Văn Quang |
09/09/2002 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 1304 |
91204755 |
Nguyễn Hoàng Tâm |
19/10/1992 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 1305 |
91204756 |
Nguyễn Văn Hùng |
07/05/1986 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 1306 |
91204758 |
Nguyễn Xuân Kiên |
08/01/1985 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 1307 |
91204759 |
Lương Thế Anh |
10/12/2000 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1308 |
91204760 |
Phùng Văn Hội |
01/05/1998 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 1309 |
91204761 |
Cao Xuân Thắng |
21/03/1997 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 1310 |
91204762 |
Lê Xuân Thanh |
15/03/1992 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 1311 |
91206401 |
Phạm Thị Thu |
28/07/1994 |
Nữ |
Bắc Ninh |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 1312 |
91206403 |
Nguyễn Thanh Cảnh |
28/08/1988 |
Nam |
Bắc Ninh |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 1313 |
91206404 |
Nguyễn Đức Hiệp |
10/05/1984 |
Nam |
Bắc Ninh |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1314 |
91206405 |
Vũ Văn Thắng |
01/05/2002 |
Nam |
Bắc Ninh |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 1315 |
91206406 |
Vũ Lương |
07/10/1990 |
Nam |
Bắc Ninh |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1316 |
91206407 |
Nguyễn Tiến Tuấn |
05/08/1989 |
Nam |
Bắc Ninh |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 1317 |
91206408 |
Nguyễn Thị Huyền |
03/12/1997 |
Nữ |
Bắc Ninh |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 1318 |
91206409 |
Hoàng Đình Hạnh |
19/08/1996 |
Nam |
Bắc Ninh |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 1319 |
91206410 |
Nguyễn Huy Hoàng |
25/09/2002 |
Nam |
Bắc Ninh |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 1320 |
91206411 |
Nghiêm Thị Hường |
02/05/1990 |
Nữ |
Bắc Ninh |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1321 |
91206412 |
Nguyễn Văn Đoàn |
07/05/1984 |
Nam |
Bắc Ninh |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 1322 |
91206413 |
Nguyễn Thế Đức |
29/01/2003 |
Nam |
Bắc Ninh |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1323 |
91206415 |
Vũ Văn Tuân |
08/08/1988 |
Nam |
Bắc Ninh |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1324 |
91206416 |
Hà Thị Ngọc |
01/01/2001 |
Nữ |
Bắc Ninh |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1325 |
91206417 |
Nguyễn Gia Linh |
07/06/1998 |
Nam |
Bắc Ninh |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 1326 |
91206418 |
Nguyễn Văn Trung |
24/02/1998 |
Nam |
Bắc Ninh |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 1327 |
91206419 |
Đỗ Văn Trọng |
10/09/1989 |
Nam |
Bắc Ninh |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1328 |
91206420 |
Nguyễn Đức Quý |
24/09/2003 |
Nam |
Bắc Ninh |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1329 |
91206423 |
Đỗ Bá Huy |
02/10/1997 |
Nam |
Bắc Ninh |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1330 |
91206424 |
Nguyễn Đình Hướng |
19/10/2003 |
Nam |
Bắc Ninh |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1331 |
91206425 |
Nguyễn Khắc Hoà |
08/09/1992 |
Nam |
Bắc Ninh |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 1332 |
91206426 |
Vũ Văn Dũng |
27/07/1991 |
Nam |
Bắc Ninh |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1333 |
91206428 |
Nguyễn Xuân Việt |
17/10/2002 |
Nam |
Bắc Ninh |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 1334 |
91206429 |
Trần Văn Vàng |
04/12/1989 |
Nam |
Bắc Ninh |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1335 |
91206431 |
Tống Đức Hiếu |
28/10/2001 |
Nam |
Bắc Ninh |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1336 |
91206432 |
Trần Thị Minh Hải |
10/10/2002 |
Nữ |
Bắc Ninh |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 1337 |
91206434 |
Nguyễn Thị Dung |
06/11/1997 |
Nữ |
Bắc Ninh |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 1338 |
91206435 |
Vũ Huy Anh |
16/04/1989 |
Nam |
Bắc Ninh |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 1339 |
91206436 |
Trịnh Thị Xuân |
05/02/1987 |
Nữ |
Bắc Ninh |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 1340 |
91206437 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
03/10/2000 |
Nữ |
Bắc Ninh |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1341 |
91206438 |
Kiều Thị Thu Hà |
19/10/1997 |
Nữ |
Bắc Ninh |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1342 |
91206439 |
Hoàng Thế Vững |
31/03/1982 |
Nam |
Bắc Ninh |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1343 |
91206440 |
Nguyễn Văn Trường |
01/06/2000 |
Nam |
Bắc Ninh |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 1344 |
91206441 |
Phạm Đăng Giang |
18/08/1988 |
Nam |
Bắc Ninh |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 1345 |
91206442 |
Nguyễn Văn Hà |
26/11/1990 |
Nam |
Bắc Ninh |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 1346 |
91206443 |
Nguyễn Đình Anh Huy |
28/03/2002 |
Nam |
Bắc Ninh |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 1347 |
91206444 |
Nguyễn Đăng Mừng |
06/06/1991 |
Nam |
Bắc Ninh |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 1348 |
91206445 |
Nguyễn Văn Vũ |
15/05/2000 |
Nam |
Bắc Ninh |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1349 |
91206447 |
Nguyễn Văn Đức |
15/10/1999 |
Nam |
Bắc Ninh |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1350 |
91206448 |
Đặng Công Mạnh |
04/10/2001 |
Nam |
Bắc Ninh |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 1351 |
91206449 |
Vũ Thị Nhung |
29/12/1996 |
Nữ |
Bắc Ninh |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1352 |
91206450 |
Trịnh Văn Trung |
26/04/1996 |
Nam |
Bắc Ninh |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 1353 |
91206451 |
Vũ Thị Hương |
14/07/2003 |
Nữ |
Bắc Ninh |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1354 |
91206452 |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
24/07/2003 |
Nữ |
Bắc Ninh |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 1355 |
91206453 |
Đỗ Xuân Kỳ |
20/06/1992 |
Nam |
Bắc Ninh |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1356 |
91206454 |
Nghiêm Văn Thanh |
01/10/1991 |
Nam |
Bắc Ninh |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1357 |
91206456 |
Vũ Thị Xuân |
20/02/2003 |
Nữ |
Bắc Ninh |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 1358 |
91206457 |
Trần Thị Chức |
29/03/1998 |
Nữ |
Bắc Ninh |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 1359 |
91206458 |
Bùi Quang Hoan |
20/10/1993 |
Nam |
Bắc Ninh |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 1360 |
91206459 |
Nguyễn Bá Sơn |
08/09/1989 |
Nam |
Bắc Ninh |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1361 |
91206460 |
Cao Sỹ Thái |
15/01/1995 |
Nam |
Bắc Ninh |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 1362 |
91206461 |
Hà Thị Thuý |
12/01/1989 |
Nữ |
Bắc Ninh |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 1363 |
91206462 |
Nguyễn Văn Toàn |
09/09/2000 |
Nam |
Bắc Ninh |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1364 |
91206463 |
Nguyễn Văn Hiếu |
28/08/2001 |
Nam |
Bắc Ninh |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1365 |
91206464 |
Phạm Thị Thảo |
19/10/2002 |
Nữ |
Bắc Ninh |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1366 |
91206466 |
Nguyễn Thị Trang Nhung |
15/05/2000 |
Nữ |
Bắc Ninh |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1367 |
91206467 |
Đinh Văn Luân |
01/08/1989 |
Nam |
Bắc Ninh |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 1368 |
91206468 |
Hoàng Đình Đông |
04/01/2002 |
Nam |
Bắc Ninh |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1369 |
91206469 |
Nguyễn Văn Hưởng |
18/06/1993 |
Nam |
Bắc Ninh |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 1370 |
91206470 |
Ngô Duy Nhã |
05/02/1986 |
Nam |
Bắc Ninh |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1371 |
91206471 |
Nguyễn Thị Chanh |
02/09/1990 |
Nữ |
Bắc Ninh |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1372 |
91206472 |
Nguyễn Đình Trung |
03/09/1997 |
Nam |
Bắc Ninh |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 1373 |
91206473 |
Lưu Thị Ngọc |
17/03/1993 |
Nữ |
Bắc Ninh |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1374 |
91206474 |
Nguyễn Thị Toan |
19/02/1991 |
Nữ |
Bắc Ninh |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1375 |
91206475 |
Nguyễn Ngọc Thiện |
15/07/1997 |
Nam |
Bắc Ninh |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 1376 |
91206476 |
Nguyễn Hồng Hà |
21/10/2002 |
Nam |
Bắc Ninh |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1377 |
91206477 |
Nguyễn Văn Thu |
25/09/1985 |
Nam |
Bắc Ninh |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 1378 |
91206478 |
Nguyễn Văn Nam |
21/09/1989 |
Nam |
Bắc Ninh |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1379 |
91206479 |
Trần Văn Vũ |
12/12/1993 |
Nam |
Bắc Ninh |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 1380 |
91206481 |
Nguyễn Đình Minh |
10/09/1993 |
Nam |
Bắc Ninh |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 1381 |
91206482 |
Đào Thị Tươi |
30/03/1993 |
Nữ |
Bắc Ninh |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 1382 |
91206483 |
Nguyễn Thị Phương |
19/09/1993 |
Nữ |
Bắc Ninh |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1383 |
91206484 |
Vũ Thị Chi |
18/09/2001 |
Nữ |
Bắc Ninh |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1384 |
91206485 |
Hà Văn Trung |
08/02/2002 |
Nam |
Bắc Ninh |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 1385 |
91206486 |
Nguyễn Quang Luân |
15/04/2000 |
Nam |
Bắc Ninh |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 1386 |
91206487 |
Nguyễn Huy Hùng |
25/08/1990 |
Nam |
Bắc Ninh |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1387 |
91206488 |
Lê Thị Loan |
14/04/1992 |
Nữ |
Bắc Ninh |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 1388 |
91206489 |
Phạm Văn Phương |
21/04/2000 |
Nam |
Bắc Ninh |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 1389 |
91206490 |
Đào Xuân Thu |
08/11/1991 |
Nữ |
Bắc Ninh |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 1390 |
91206491 |
Nguyễn Đình Tiến |
01/03/1992 |
Nam |
Bắc Ninh |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1391 |
91206492 |
Phạm Xuân Đạt |
31/08/2003 |
Nam |
Bắc Ninh |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1392 |
91206493 |
Đào Thị Thuý |
04/07/1993 |
Nữ |
Bắc Ninh |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 1393 |
91206494 |
Vũ Đình Khiển |
14/07/1983 |
Nam |
Bắc Ninh |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 1394 |
91206495 |
Hoàng Đình Diện |
28/08/2003 |
Nam |
Bắc Ninh |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 1395 |
91206496 |
Nguyễn Văn Thu |
23/08/1993 |
Nam |
Bắc Ninh |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 1396 |
91206498 |
Nguyễn Thị Huệ |
07/01/1995 |
Nữ |
Bắc Ninh |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1397 |
91206499 |
Vũ Văn Minh |
12/02/1989 |
Nam |
Bắc Ninh |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1398 |
91206500 |
Nguyễn Văn Hùng |
04/04/1989 |
Nam |
Bắc Ninh |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1399 |
91206501 |
Phạm Đức Trí |
12/07/1999 |
Nam |
Bắc Ninh |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1400 |
91206502 |
Vũ Thị Kim Anh |
20/04/2003 |
Nữ |
Bắc Ninh |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 1401 |
91206503 |
Nguyễn Khắc Đôn |
27/08/1993 |
Nam |
Bắc Ninh |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 1402 |
91206504 |
Nguyễn Thị Trang |
06/09/1990 |
Nữ |
Bắc Ninh |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 1403 |
91206505 |
Nguyễn Văn Mạnh |
10/12/1995 |
Nam |
Bắc Ninh |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 1404 |
91206506 |
Đặng Đình Thơm |
05/11/1991 |
Nam |
Bắc Ninh |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 1405 |
91206507 |
Nguyễn Việt Hùng |
29/10/1997 |
Nam |
Bắc Ninh |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 1406 |
91206508 |
Nguyễn Văn Tuyên |
22/12/1985 |
Nam |
Bắc Ninh |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 1407 |
91206510 |
Phạm Quốc Cường |
06/04/1990 |
Nam |
Bắc Ninh |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1408 |
91206511 |
Vũ Nguyên |
04/08/1992 |
Nam |
Bắc Ninh |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 1409 |
91206512 |
Cao Minh Sơn |
28/02/1990 |
Nam |
Bắc Ninh |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1410 |
91206514 |
Vũ Thị Thuỷ |
25/09/1995 |
Nữ |
Bắc Ninh |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 1411 |
91206515 |
Vũ Bá Minh |
29/05/1989 |
Nam |
Bắc Ninh |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 1412 |
91206516 |
Nguyễn Hữu Tú |
16/09/1989 |
Nam |
Bắc Ninh |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 1413 |
91206517 |
Vương Bá Học |
02/08/2002 |
Nam |
Bắc Ninh |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 1414 |
91206518 |
Vũ Đạt |
01/01/1998 |
Nam |
Bắc Ninh |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 1415 |
91206519 |
Nguyễn Huy Tiến |
15/10/1991 |
Nam |
Bắc Ninh |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 1416 |
91206520 |
Nguyễn Hữu Sơn |
10/03/1991 |
Nam |
Bắc Ninh |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 1417 |
91206522 |
Nguyễn Thị Trang |
11/12/1995 |
Nữ |
Bắc Ninh |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1418 |
91206523 |
Nguyễn Văn Tùng |
08/10/1988 |
Nam |
Bắc Ninh |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 1419 |
91206524 |
Lê Thị Kim Thoa |
13/01/1992 |
Nữ |
Bắc Ninh |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 1420 |
91206525 |
Lê Chí Thảo |
24/04/1986 |
Nam |
Bắc Ninh |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 1421 |
91206526 |
Lê Long Thăng |
13/09/2000 |
Nam |
Bắc Ninh |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 1422 |
91206801 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
13/10/2000 |
Nữ |
Quảng Ninh |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1423 |
91206802 |
Nguyễn Văn Quyết |
12/11/1989 |
Nam |
Quảng Ninh |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 1424 |
91206803 |
Nguyễn Thị Trúc |
10/04/2003 |
Nữ |
Quảng Ninh |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 1425 |
91206804 |
Phạm Quốc Phúc |
31/05/2001 |
Nam |
Quảng Ninh |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1426 |
91206806 |
Trần Hà Trung |
03/10/1997 |
Nam |
Quảng Ninh |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1427 |
91206807 |
Vũ Minh Thái |
20/06/1997 |
Nam |
Quảng Ninh |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 1428 |
91206808 |
Đinh Quang Thái |
18/02/1999 |
Nam |
Quảng Ninh |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 1429 |
91206809 |
Lê Huy Hòa |
03/01/2001 |
Nam |
Quảng Ninh |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 1430 |
91206810 |
Bàng Thùy Linh |
28/09/2003 |
Nữ |
Quảng Ninh |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1431 |
91206811 |
Hoàng Thị Ngọc Mai |
18/07/1995 |
Nữ |
Quảng Ninh |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 1432 |
91206812 |
Nguyễn Văn Phức |
20/11/1987 |
Nam |
Quảng Ninh |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1433 |
91206813 |
Tống Ngọc Quảng |
17/08/1986 |
Nam |
Quảng Ninh |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 1434 |
91206814 |
Trần Văn Thắng |
25/03/1996 |
Nam |
Quảng Ninh |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 1435 |
91206815 |
Nguyễn Đức Hoàng |
25/04/1995 |
Nam |
Quảng Ninh |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 1436 |
91206816 |
Nguyễn Hoàng Giang |
06/12/1987 |
Nữ |
Quảng Ninh |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 1437 |
91206817 |
Vũ Thị Phương Dung |
13/02/1990 |
Nữ |
Quảng Ninh |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 1438 |
91206818 |
Nguyễn Văn Đuyển |
06/02/2000 |
Nam |
Quảng Ninh |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 1439 |
91206819 |
Phạm Tuấn Anh |
19/12/2001 |
Nam |
Quảng Ninh |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1440 |
91206820 |
Nguyễn Văn Trường |
15/07/2002 |
Nam |
Quảng Ninh |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 1441 |
91206821 |
Vũ Thị Hằng |
10/11/1988 |
Nữ |
Quảng Ninh |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1442 |
91206822 |
Nguyễn Tân Ngọc Thiện |
18/12/2001 |
Nam |
Quảng Ninh |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 1443 |
91206823 |
Nguyễn Minh Đài |
22/09/2003 |
Nam |
Quảng Ninh |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1444 |
91206824 |
Bùi Văn Bảy |
30/03/1989 |
Nam |
Quảng Ninh |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1445 |
91206825 |
Phùng Thị Thu |
30/01/1985 |
Nữ |
Quảng Ninh |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1446 |
91206826 |
Trần Thị Thu Phượng |
20/09/1987 |
Nữ |
Quảng Ninh |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1447 |
91206827 |
Lê Hoàng Chí |
07/09/2002 |
Nam |
Quảng Ninh |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 1448 |
91206828 |
Nguyễn Thành Minh Dưỡng |
17/02/2002 |
Nam |
Quảng Ninh |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1449 |
91206829 |
Lê Thị Thảo |
25/12/2001 |
Nữ |
Quảng Ninh |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 1450 |
91206830 |
Hà Tiến Huy |
09/03/2002 |
Nam |
Quảng Ninh |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 1451 |
91206831 |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
23/08/2002 |
Nữ |
Quảng Ninh |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1452 |
91206832 |
Nguyễn Thế Vinh |
07/03/2002 |
Nam |
Quảng Ninh |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 1453 |
91206833 |
Phạm Quang Vinh |
14/08/2003 |
Nam |
Quảng Ninh |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 1454 |
91206834 |
Phạm Văn Lợi |
25/10/1984 |
Nam |
Quảng Ninh |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1455 |
91206835 |
Nguyễn Thị Lê |
18/09/1992 |
Nữ |
Quảng Ninh |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1456 |
91206836 |
Nguyễn Văn Hà |
04/07/1993 |
Nam |
Quảng Ninh |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1457 |
91206837 |
Bùi Việt Hoàng |
19/11/1999 |
Nam |
Quảng Ninh |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 1458 |
91206838 |
Phạm Tiến Dũng |
26/11/1991 |
Nam |
Quảng Ninh |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1459 |
91206839 |
Đinh Văn Chất |
10/09/1984 |
Nam |
Quảng Ninh |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1460 |
91206841 |
Vũ Văn Tuấn |
21/03/1983 |
Nam |
Quảng Ninh |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 1461 |
91206842 |
Nguyễn Thị Quế |
14/04/1997 |
Nữ |
Quảng Ninh |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 1462 |
91206843 |
Vũ Hoài Nam |
02/05/1998 |
Nam |
Quảng Ninh |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1463 |
91206844 |
Vũ Minh Vương |
25/09/1997 |
Nam |
Quảng Ninh |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 1464 |
91206845 |
Nguyễn Viết Tuân |
03/04/1988 |
Nam |
Quảng Ninh |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1465 |
91206846 |
Phạm Thị Phương Thảo |
20/12/1995 |
Nữ |
Quảng Ninh |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1466 |
91206847 |
Nguyễn Xuân Tuấn |
21/08/1987 |
Nam |
Quảng Ninh |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 1467 |
91207001 |
Nguyễn Văn Đông |
13/07/1997 |
Nam |
Lai Châu |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1468 |
91207002 |
Nguyễn Việt Cường |
20/03/1990 |
Nam |
Lai Châu |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 1469 |
91207003 |
Phùng Mạnh Tài |
26/06/2001 |
Nam |
Lai Châu |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 1470 |
91207004 |
Nguyễn Đắc Ninh |
03/05/1999 |
Nam |
Lai Châu |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1471 |
91207101 |
Quản Bá Anh |
20/10/1989 |
Nam |
Điện Biên |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1472 |
91207102 |
Vũ Thị Vân Anh |
05/02/1995 |
Nữ |
Điện Biên |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 1473 |
91207103 |
Nguyễn Tiến Chung |
30/07/1985 |
Nam |
Điện Biên |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1474 |
91207104 |
Vũ Lệnh Đăng |
11/08/1985 |
Nam |
Điện Biên |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 1475 |
91207105 |
Lò Văn Hoàng |
15/04/2003 |
Nam |
Điện Biên |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 1476 |
91207106 |
Tòng Đức Vưởng |
28/09/1997 |
Nam |
Điện Biên |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1477 |
91207107 |
Cà Văn Thành |
18/07/2003 |
Nam |
Điện Biên |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 1478 |
91207108 |
Đoàn Thiết Võ |
06/06/1990 |
Nam |
Điện Biên |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 1479 |
91207109 |
Sùng A Di |
13/02/1993 |
Nam |
Điện Biên |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 1480 |
91207110 |
Lường Văn Hoài |
17/10/2001 |
Nam |
Điện Biên |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 1481 |
91207111 |
Tòng Văn Thư |
08/11/2001 |
Nam |
Điện Biên |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 1482 |
91207112 |
Lò Thị Hương |
04/06/2003 |
Nữ |
Điện Biên |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1483 |
91207201 |
Vũ Thị Mười |
16/02/1992 |
Nữ |
Sơn La |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1484 |
91207202 |
Tòng Văn Tươi |
20/02/2003 |
Nam |
Sơn La |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1485 |
91207203 |
Quàng Văn Hưởng |
10/03/1995 |
Nam |
Sơn La |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1486 |
91207204 |
Quàng Văn Trọng |
18/12/2001 |
Nam |
Sơn La |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 1487 |
91207205 |
Tòng Văn Sơn |
14/05/2003 |
Nam |
Sơn La |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1488 |
91207206 |
Tòng Chung Đức |
03/12/2002 |
Nam |
Sơn La |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 1489 |
91207207 |
Lò Văn Chiến |
04/06/2001 |
Nam |
Sơn La |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 1490 |
91207208 |
Hoàng Văn Mạnh |
27/01/1997 |
Nam |
Sơn La |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1491 |
91207209 |
Cà Thị Thanh |
07/11/2002 |
Nữ |
Sơn La |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 1492 |
91207210 |
Phạm Thị Hà |
06/09/1994 |
Nữ |
Sơn La |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1493 |
91207211 |
Lò Duy Khánh |
27/07/1995 |
Nam |
Sơn La |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 1494 |
91207212 |
Lò Đức Nam |
20/02/1997 |
Nam |
Sơn La |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1495 |
91207213 |
Nguyễn Thị Huyền Nhung |
20/04/1988 |
Nữ |
Sơn La |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 1496 |
91207214 |
Lò Phương Tuấn |
13/12/2002 |
Nam |
Sơn La |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 1497 |
91207215 |
Tòng Văn Thảo |
30/11/1989 |
Nam |
Sơn La |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1498 |
91207216 |
Cà Văn Mạnh |
19/04/2001 |
Nam |
Sơn La |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 1499 |
91207217 |
Đào Quang Cảnh |
16/03/1995 |
Nam |
Sơn La |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1500 |
91207301 |
Phạm Thị Thúy |
01/12/1997 |
Nữ |
Hòa Bình |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1501 |
91207302 |
Nguyễn Thị Minh Tú |
30/10/1997 |
Nữ |
Hòa Bình |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 1502 |
91207303 |
Nguyễn Đức Thái |
07/03/1996 |
Nam |
Hòa Bình |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 1503 |
91207304 |
Nguyễn Tiến Dũng |
06/06/1995 |
Nam |
Hòa Bình |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1504 |
91207305 |
Quách Văn Đông |
07/08/2001 |
Nam |
Hòa Bình |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 1505 |
91207306 |
Lương Bá Dũng |
26/02/1999 |
Nam |
Hòa Bình |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1506 |
91207307 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
14/10/1991 |
Nữ |
Hòa Bình |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1507 |
91207308 |
Bùi Văn Tàn |
05/01/1994 |
Nam |
Hòa Bình |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 1508 |
91207309 |
Lê Văn Học |
18/01/1995 |
Nam |
Hòa Bình |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 1509 |
91207310 |
Lê Vũ Toàn |
29/05/1993 |
Nam |
Hòa Bình |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 1510 |
91207311 |
Trịnh Thị Chinh |
03/07/2001 |
Nữ |
Hòa Bình |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 1511 |
91207312 |
Bùi Văn Vượng |
04/04/1989 |
Nam |
Hòa Bình |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 1512 |
91207313 |
Triệu Duyên Việt |
19/07/1996 |
Nam |
Hòa Bình |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 1513 |
91207314 |
Bùi Văn Trăng |
01/04/1988 |
Nam |
Hòa Bình |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1514 |
91207315 |
Bùi Ngọc Sơn |
15/09/1988 |
Nam |
Hòa Bình |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 1515 |
91207316 |
Nguyễn Thùy Điển |
10/09/1986 |
Nam |
Hòa Bình |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1516 |
91207317 |
Trần Tuấn Anh |
02/06/1992 |
Nam |
Hòa Bình |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 1517 |
91207318 |
Nguyễn Ngọc Sáng |
11/04/1992 |
Nam |
Hòa Bình |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1518 |
91207319 |
Chu Đình Nam |
18/07/1996 |
Nam |
Hòa Bình |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 1519 |
91207320 |
Chu Đình Ninh |
16/10/1992 |
Nam |
Hòa Bình |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1520 |
91207321 |
Nguyễn Văn Vượng |
22/03/1993 |
Nam |
Hòa Bình |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 1521 |
91207322 |
Bạch Thị Thắm |
14/07/2002 |
Nữ |
Hòa Bình |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 1522 |
91207323 |
Quách Thuận Thành |
10/10/1987 |
Nam |
Hòa Bình |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1523 |
91207324 |
Phạm Thị Hạnh |
17/06/1996 |
Nữ |
Hòa Bình |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 1524 |
91207325 |
Bạch Thanh Đô |
06/06/1988 |
Nam |
Hòa Bình |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1525 |
91207326 |
Nguyễn Duy Dương |
12/10/2001 |
Nam |
Hòa Bình |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1526 |
91207327 |
Trịnh Quốc Cường |
13/01/2002 |
Nam |
Hòa Bình |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 1527 |
91207501 |
Mai Văn Viên |
25/09/1985 |
Nam |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1528 |
91207502 |
Nguyễn Xuân Phùng |
19/11/1992 |
Nam |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1529 |
91207503 |
Đoàn Văn Thủy |
28/02/1992 |
Nam |
Nam Định |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1530 |
91207504 |
Ngô Văn Chiến |
12/10/1998 |
Nam |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 1531 |
91207505 |
Nguyễn Thế Đại |
06/10/1996 |
Nam |
Nam Định |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 1532 |
91207506 |
Trần Văn Hảo |
21/08/1996 |
Nam |
Nam Định |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1533 |
91207507 |
Vũ Đức Thắng |
28/03/1983 |
Nam |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 1534 |
91207508 |
Bùi Văn Hải |
30/05/1989 |
Nam |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1535 |
91207509 |
Trần Việt Linh |
08/08/1988 |
Nam |
Nam Định |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1536 |
91207510 |
Trần Thanh Hiếu |
13/10/1986 |
Nam |
Nam Định |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 1537 |
91207511 |
Tiêu Văn Hoàn |
30/10/1997 |
Nam |
Nam Định |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 1538 |
91207512 |
Đinh Văn Nhật |
13/01/2000 |
Nam |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1539 |
91207513 |
Nguyễn Viết Nam |
18/03/1994 |
Nam |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1540 |
91207514 |
Mai Trường Giang |
25/10/2002 |
Nam |
Nam Định |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 1541 |
91207515 |
Mai Chí Thùy |
23/09/1990 |
Nam |
Nam Định |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 1542 |
91207516 |
Lê Xuân Doãn |
13/01/1989 |
Nam |
Nam Định |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1543 |
91207517 |
Mai Thị Ngọc |
02/07/1984 |
Nữ |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1544 |
91207518 |
Hoàng Quang Nghĩa |
16/12/1998 |
Nam |
Nam Định |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1545 |
91207519 |
Phạm Minh Tuyên |
25/09/1993 |
Nam |
Nam Định |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 1546 |
91207520 |
Trần Văn Quang |
13/01/1999 |
Nam |
Nam Định |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1547 |
91207521 |
Nguyễn Phi Hùng |
16/11/2002 |
Nam |
Nam Định |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1548 |
91207522 |
Đinh Văn Độ |
27/04/1995 |
Nam |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1549 |
91207523 |
Đinh Phúc Tuấn |
10/05/2001 |
Nam |
Nam Định |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1550 |
91207524 |
Ngô Văn Hiếu |
23/03/1991 |
Nam |
Nam Định |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1551 |
91207525 |
Lương Xuân Huynh |
25/11/1999 |
Nam |
Nam Định |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 1552 |
91207526 |
Đặng Ngọc Nam |
18/04/2000 |
Nam |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1553 |
91207527 |
Trần Văn Trọng |
12/06/1990 |
Nam |
Nam Định |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 1554 |
91207528 |
Mai Văn Dũng |
25/05/1991 |
Nam |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 1555 |
91207529 |
Trịnh Văn Tú |
19/09/2000 |
Nam |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1556 |
91207530 |
Trịnh Thị Hồng Chinh |
25/09/2002 |
Nữ |
Nam Định |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 1557 |
91207531 |
Phạm Xuân Hoàng |
02/04/1993 |
Nam |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1558 |
91207532 |
Trần Thị Mỹ Duyên |
26/09/2002 |
Nữ |
Nam Định |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 1559 |
91207533 |
Nguyễn Minh Trí |
22/08/2003 |
Nam |
Nam Định |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1560 |
91207534 |
Nguyễn Văn Hoan |
10/02/2002 |
Nam |
Nam Định |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 1561 |
91207535 |
Trần Văn Đoàn |
01/03/1998 |
Nam |
Nam Định |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 1562 |
91207536 |
Nguyễn Văn Nhân |
27/04/2000 |
Nam |
Nam Định |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1563 |
91207537 |
Phạm Hồng Sơn |
31/07/1999 |
Nam |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 1564 |
91207538 |
Phạm Văn Thắng |
13/06/1999 |
Nam |
Nam Định |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1565 |
91207539 |
Lâm Văn Tuấn |
01/12/1984 |
Nam |
Nam Định |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 1566 |
91207540 |
Nguyễn Văn Hổ |
03/03/1998 |
Nam |
Nam Định |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1567 |
91207541 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
01/04/1999 |
Nữ |
Nam Định |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 1568 |
91207542 |
Đỗ Văn Quý |
21/05/1996 |
Nam |
Nam Định |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 1569 |
91207543 |
Đinh Minh Tạo |
20/04/1995 |
Nam |
Nam Định |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 1570 |
91207544 |
Đặng Văn Nhuệ |
20/07/1992 |
Nam |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 1571 |
91207545 |
Nguyễn Văn Duy |
30/03/1999 |
Nam |
Nam Định |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 1572 |
91207546 |
Trịnh Việt Cường |
05/04/2003 |
Nam |
Nam Định |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 1573 |
91207547 |
Phạm Văn Toản |
19/07/2003 |
Nam |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1574 |
91207548 |
Nguyễn Văn Đăng |
25/07/1990 |
Nam |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 1575 |
91207549 |
Nguyễn Văn Kiên |
04/02/1995 |
Nam |
Nam Định |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 1576 |
91207550 |
Ngô Văn Chính |
30/10/2000 |
Nam |
Nam Định |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 1577 |
91207551 |
Hoàng Văn Lăng |
13/10/2002 |
Nam |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1578 |
91207552 |
Vũ Văn Thanh Toàn |
27/08/2003 |
Nam |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1579 |
91207553 |
Vũ Văn Thường |
26/07/1999 |
Nam |
Nam Định |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 1580 |
91207554 |
Nguyễn Văn Sơn |
17/02/1996 |
Nam |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1581 |
91207555 |
Vũ Văn Điện |
21/10/1999 |
Nam |
Nam Định |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1582 |
91207556 |
Nguyễn Văn Chí |
10/04/1988 |
Nam |
Nam Định |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1583 |
91207557 |
Nguyễn Văn Duy |
09/03/1991 |
Nam |
Nam Định |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1584 |
91207558 |
Bùi Anh Tuấn |
12/10/2002 |
Nam |
Nam Định |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 1585 |
91207559 |
Đặng Văn Cương |
01/01/1985 |
Nam |
Nam Định |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1586 |
91207560 |
Hoàng Thị Thơm |
10/07/1993 |
Nữ |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 1587 |
91207561 |
Đỗ Tiến Đạt |
05/06/2002 |
Nam |
Nam Định |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 1588 |
91207562 |
Phạm Văn Hậu |
19/08/2000 |
Nam |
Nam Định |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1589 |
91207563 |
Ngô Thị Tuyết Nhung |
20/08/1995 |
Nữ |
Nam Định |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 1590 |
91207564 |
Vũ Tiến Dũng |
28/04/1997 |
Nam |
Nam Định |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1591 |
91207565 |
Nguyễn Văn Đạt |
15/06/1990 |
Nam |
Nam Định |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 1592 |
91207566 |
Vũ Thị Tuyết |
21/08/1995 |
Nữ |
Nam Định |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1593 |
91207567 |
Trần Văn Lân |
05/01/1990 |
Nam |
Nam Định |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1594 |
91207568 |
Đinh Văn Thắng |
15/05/1985 |
Nam |
Nam Định |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 1595 |
91207569 |
Phạm Ngọc Anh |
19/02/1986 |
Nam |
Nam Định |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 1596 |
91207570 |
Lại Văn Thức |
07/09/1986 |
Nam |
Nam Định |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 1597 |
91207571 |
Nguyễn Văn Đương |
16/06/1999 |
Nam |
Nam Định |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 1598 |
91207572 |
Phạm Cao Nguyên |
15/07/2000 |
Nam |
Nam Định |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 1599 |
91207573 |
Nguyễn Bảo Nguyên |
10/06/2003 |
Nam |
Nam Định |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1600 |
91207574 |
Trần Ngọc Trường |
11/12/1998 |
Nam |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 1601 |
91207575 |
Bùi Thế Anh |
25/02/2002 |
Nam |
Nam Định |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 1602 |
91207576 |
Đỗ Thị Thùy Dung |
30/01/1995 |
Nữ |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 1603 |
91207577 |
Nguyễn Công Duy |
28/07/1985 |
Nam |
Nam Định |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1604 |
91207578 |
Nguyễn Văn Tráng |
01/03/1997 |
Nam |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1605 |
91207579 |
Trần Hữu Nghiêm |
03/11/2000 |
Nam |
Nam Định |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 1606 |
91207580 |
Mai Bảo Ngọc |
10/10/2003 |
Nam |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 1607 |
91207581 |
Trần Thị Thúy |
27/08/1992 |
Nữ |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1608 |
91207582 |
Nguyễn Ích Bình |
20/03/1989 |
Nam |
Nam Định |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 1609 |
91207583 |
Vũ Thị Mỹ Linh |
04/10/1998 |
Nữ |
Nam Định |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1610 |
91207584 |
Trần Ngọc Công |
24/02/2000 |
Nam |
Nam Định |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 1611 |
91207585 |
Đặng Hữu Quang |
10/01/1983 |
Nam |
Nam Định |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1612 |
91207586 |
Nguyễn Công Nam |
27/02/1999 |
Nam |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1613 |
91207587 |
Vũ Đình Hiếu |
13/03/1999 |
Nam |
Nam Định |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 1614 |
91207588 |
Trần Đình Tiến |
15/10/2003 |
Nam |
Nam Định |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 1615 |
91207589 |
Phan Thành Dương |
13/01/1999 |
Nam |
Nam Định |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 1616 |
91207590 |
Bùi Thị Thanh Tâm |
04/09/2003 |
Nữ |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1617 |
91207591 |
Nguyễn Thế Lộc |
13/05/2002 |
Nam |
Nam Định |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1618 |
91207592 |
Đinh Văn Việt |
16/01/1991 |
Nam |
Nam Định |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 1619 |
91207593 |
Trần Đức Mạnh |
02/09/1993 |
Nam |
Nam Định |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 1620 |
91207594 |
Đào Văn Đức |
19/10/1998 |
Nam |
Nam Định |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1621 |
91207595 |
Vũ Anh Tú |
22/11/1991 |
Nam |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 1622 |
91207596 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
19/09/2002 |
Nữ |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 1623 |
91207597 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
03/03/2003 |
Nữ |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1624 |
91207598 |
Nguyễn Hoàng Giang |
30/09/1996 |
Nam |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1625 |
91207599 |
Trần Văn Dũng |
27/01/2002 |
Nam |
Nam Định |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 1626 |
91207600 |
Chu Quang Trưởng |
10/09/2002 |
Nam |
Nam Định |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 1627 |
91207601 |
Nguyễn Tài Quỳnh |
12/10/1998 |
Nam |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1628 |
91207602 |
Trần Đình Hưng |
01/06/1991 |
Nam |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1629 |
91207603 |
Nguyễn Đình Phương Nam |
04/11/2001 |
Nam |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1630 |
91207604 |
Chu Thùy Dương |
04/09/2001 |
Nữ |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1631 |
91207605 |
Lê Thị Hải Yến |
28/11/2002 |
Nữ |
Nam Định |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1632 |
91207606 |
Trần Đình Đức |
14/05/1997 |
Nam |
Nam Định |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1633 |
91207607 |
Vũ Thị Hồng |
14/06/1997 |
Nữ |
Nam Định |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 1634 |
91207608 |
Nguyễn Minh Hiếu |
05/11/1990 |
Nam |
Nam Định |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 1635 |
91207609 |
Đoàn Ngọc Linh |
20/09/1993 |
Nam |
Nam Định |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 1636 |
91207610 |
Trần Thanh Tùng |
21/01/1990 |
Nam |
Nam Định |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1637 |
91207611 |
Trần Duy Thanh |
07/07/1992 |
Nam |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1638 |
91207612 |
Nguyễn Văn Thọ |
16/10/1990 |
Nam |
Nam Định |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 1639 |
91207613 |
Nguyễn Trung Nguyên |
01/01/2001 |
Nam |
Nam Định |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 1640 |
91207614 |
Trần Công Quyến |
06/04/1995 |
Nam |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 1641 |
91207615 |
Trần Văn Tự |
05/05/1990 |
Nam |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 1642 |
91207616 |
Vũ Việt Hưng |
14/03/1993 |
Nam |
Nam Định |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1643 |
91207617 |
Trần Hữu Cường |
18/07/1990 |
Nam |
Nam Định |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1644 |
91207618 |
Trần Ngọc Giang |
10/09/1989 |
Nam |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1645 |
91207619 |
Lưu Doãn Hòa |
07/12/1988 |
Nam |
Nam Định |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 1646 |
91207620 |
Nguyễn Công Hướng |
20/04/1996 |
Nam |
Nam Định |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1647 |
91207621 |
Nguyễn Thị Nga |
20/06/1992 |
Nữ |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 1648 |
91207622 |
Vũ Quyết Chiến |
08/03/2001 |
Nam |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1649 |
91207623 |
Phạm Tiến Tuấn |
11/10/1993 |
Nam |
Nam Định |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 1650 |
91207624 |
Phạm Văn Cường |
11/09/1990 |
Nam |
Nam Định |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 1651 |
91207626 |
Lê Xuân Tân |
05/02/2001 |
Nam |
Nam Định |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 1652 |
91207627 |
Dương Thị Thu Hường |
06/04/1986 |
Nữ |
Nam Định |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 1653 |
91207628 |
Nguyễn Đức Phong |
13/07/2002 |
Nam |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 1654 |
91207629 |
Mai Thị Thu Trà |
09/01/2003 |
Nữ |
Nam Định |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1655 |
91207630 |
Nguyễn Văn Tú |
02/11/1991 |
Nam |
Nam Định |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 1656 |
91207631 |
Trần Đức Sáng |
25/10/1999 |
Nam |
Nam Định |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 1657 |
91207632 |
Trần Thế Cây |
28/06/2003 |
Nam |
Nam Định |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 1658 |
91207633 |
Nguyễn Văn Hiếu |
02/05/2000 |
Nam |
Nam Định |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1659 |
91207634 |
Nguyễn Quang Tới |
01/12/1986 |
Nam |
Nam Định |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 1660 |
91207635 |
Trần Văn Lanh |
13/10/1992 |
Nam |
Nam Định |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 1661 |
91207636 |
Lê Hải Lương |
21/03/1994 |
Nam |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 1662 |
91207637 |
Nguyễn Xuân Quỳnh |
03/07/1994 |
Nam |
Nam Định |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 1663 |
91207638 |
Nguyễn Văn Sơn |
11/04/1991 |
Nam |
Nam Định |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 1664 |
91207639 |
Lê Thị Yến |
10/02/1994 |
Nữ |
Nam Định |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 1665 |
91207640 |
Phạm Văn Đức |
02/03/1995 |
Nam |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 1666 |
91207641 |
Dương Tiến Thành |
12/03/1998 |
Nam |
Nam Định |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 1667 |
91207642 |
Trần Văn Thọ |
02/12/1994 |
Nam |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 1668 |
91207643 |
Đỗ Văn Tú |
21/07/1993 |
Nam |
Nam Định |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 1669 |
91207644 |
Tạ Văn Nam |
03/09/1986 |
Nam |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1670 |
91207645 |
Vũ Đình Tiến |
21/02/2001 |
Nam |
Nam Định |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1671 |
91207646 |
Đào Tiến Tảo |
18/06/1994 |
Nam |
Nam Định |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1672 |
91207647 |
Vũ Đình Viên |
09/03/1999 |
Nam |
Nam Định |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1673 |
91207648 |
Vũ Văn Ước |
30/09/2001 |
Nam |
Nam Định |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1674 |
91207649 |
Bùi Văn Thắng |
01/02/2000 |
Nam |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 1675 |
91207650 |
Vũ Văn Mạnh |
18/11/2002 |
Nam |
Nam Định |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1676 |
91207651 |
Trần Văn Anh |
25/01/1998 |
Nam |
Nam Định |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1677 |
91207652 |
Trần Thanh Điềm |
18/02/1991 |
Nam |
Nam Định |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1678 |
91207653 |
Trần Trọng Lam |
10/01/2000 |
Nam |
Nam Định |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 1679 |
91207654 |
Tô Văn Giáp |
13/10/1986 |
Nam |
Nam Định |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 1680 |
91207655 |
Lưu Xuân Định |
28/10/1993 |
Nam |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1681 |
91207656 |
Nguyễn Văn Trọng |
11/08/1991 |
Nam |
Nam Định |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 1682 |
91207657 |
Phạm Thanh Hải |
22/06/2000 |
Nam |
Nam Định |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 1683 |
91207659 |
Vũ Văn Thắng |
30/01/2003 |
Nam |
Nam Định |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 1684 |
91207660 |
Chẩm Công Mạnh |
25/10/2003 |
Nam |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1685 |
91207661 |
Trần Thị Ngọc Mai |
07/01/2002 |
Nữ |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1686 |
91207662 |
Vũ Hồng Dịu |
24/09/2003 |
Nữ |
Nam Định |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1687 |
91207663 |
Phan Văn Thể |
19/12/1993 |
Nam |
Nam Định |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1688 |
91207664 |
Lưu Thị Huyền Trang |
03/11/2001 |
Nữ |
Nam Định |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 1689 |
91207665 |
Vương Tiến Quốc |
15/10/2002 |
Nam |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1690 |
91207666 |
Nguyễn Văn Thiện |
30/01/2003 |
Nam |
Nam Định |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1691 |
91207667 |
Trịnh Thanh Tùng |
11/04/1995 |
Nam |
Nam Định |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 1692 |
91207668 |
Lương Thành Tân |
14/08/1997 |
Nam |
Nam Định |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1693 |
91207669 |
Trịnh Anh Phát |
16/05/2002 |
Nam |
Nam Định |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 1694 |
91207670 |
Ngô Mạnh Tuấn |
03/09/1998 |
Nam |
Nam Định |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 1695 |
91207671 |
Nguyễn Văn Ngân |
12/11/1997 |
Nam |
Nam Định |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 1696 |
91207672 |
Phạm Thế Khương |
14/02/1987 |
Nam |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 1697 |
91207673 |
Phạm Xuân Định |
27/01/1982 |
Nam |
Nam Định |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1698 |
91207674 |
Trần Kim Hoàng |
13/10/1991 |
Nam |
Nam Định |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 1699 |
91207675 |
Trần Đức Quang |
28/08/1993 |
Nam |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 1700 |
91207676 |
Lương Xuân Bắc |
26/06/2003 |
Nam |
Nam Định |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 1701 |
91207677 |
Mai Văn Tùng |
13/07/2003 |
Nam |
Nam Định |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1702 |
91207678 |
Đinh Việt Anh |
19/10/2003 |
Nam |
Nam Định |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 1703 |
91207679 |
Bùi Thế Hòa |
26/06/1995 |
Nam |
Nam Định |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1704 |
91207680 |
Nguyễn Văn Tùng |
23/01/1999 |
Nam |
Nam Định |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1705 |
91207681 |
Trần Văn Trọng |
28/05/1999 |
Nam |
Nam Định |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 1706 |
91207682 |
Nguyễn Minh Anh |
15/04/1999 |
Nữ |
Nam Định |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 1707 |
91207683 |
Trần Thị Thúy |
12/01/1987 |
Nữ |
Nam Định |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 1708 |
91207684 |
Trần Văn Thành |
04/06/2002 |
Nam |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 1709 |
91207685 |
Đặng Thanh Liêm |
03/08/1991 |
Nam |
Nam Định |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1710 |
91207686 |
Đoàn Ngọc Y |
06/03/1989 |
Nam |
Nam Định |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 1711 |
91207687 |
Phan Ngọc Tạo |
12/04/1993 |
Nam |
Nam Định |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 1712 |
91207688 |
Vũ Văn Quyết |
01/08/1991 |
Nam |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1713 |
91207689 |
Trần Đức Mạnh |
04/05/2000 |
Nam |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 1714 |
91207690 |
Phạm Thị Thanh Tâm |
16/01/2002 |
Nữ |
Nam Định |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 1715 |
91207691 |
Nguyễn Văn Điều |
05/09/1994 |
Nam |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 1716 |
91207692 |
Phạm Đình Khang |
05/09/1988 |
Nam |
Nam Định |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 1717 |
91207693 |
Hoàng Thị Quỳnh Trang |
01/03/2002 |
Nữ |
Nam Định |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1718 |
91207694 |
Vũ Huyền Trang |
21/02/2001 |
Nữ |
Nam Định |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 1719 |
91207695 |
Trần Đức Dương |
06/09/1991 |
Nam |
Nam Định |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1720 |
91207696 |
Nguyễn Đức Hậu |
09/08/2002 |
Nam |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1721 |
91207697 |
Trần Ngọc Thư |
23/12/1991 |
Nam |
Nam Định |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1722 |
91207698 |
Trần Quốc Việt |
07/05/2002 |
Nam |
Nam Định |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 1723 |
91207699 |
Vũ Huy Hiệu |
08/09/2002 |
Nam |
Nam Định |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 1724 |
91207700 |
Lã Huy Hoàn |
24/12/2002 |
Nam |
Nam Định |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1725 |
91207701 |
Cao Văn Thuận |
01/06/1998 |
Nam |
Nam Định |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 1726 |
91207702 |
Vũ Văn Đạt |
06/02/1998 |
Nam |
Nam Định |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1727 |
91207703 |
Nguyễn Văn Tuấn |
10/02/1985 |
Nam |
Nam Định |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1728 |
91207704 |
Nguyễn Huy Hoàng |
04/07/1999 |
Nam |
Nam Định |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 1729 |
91207705 |
Phạm Mạnh Cường |
28/05/1987 |
Nam |
Nam Định |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 1730 |
91207706 |
Trịnh Thị Hiền |
01/03/2001 |
Nữ |
Nam Định |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1731 |
91207707 |
Đỗ Đức Công |
20/10/1986 |
Nam |
Nam Định |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1732 |
91207708 |
Trần Văn Tân |
30/07/1998 |
Nam |
Nam Định |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 1733 |
91207709 |
Hoàng Văn Huy |
01/06/1991 |
Nam |
Nam Định |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 1734 |
91207710 |
Trần Công Tư |
12/04/1988 |
Nam |
Nam Định |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 1735 |
91207711 |
Trần Mai Anh |
19/09/2002 |
Nữ |
Nam Định |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 1736 |
91207712 |
Hoàng Vinh Hải |
30/03/1997 |
Nam |
Nam Định |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1737 |
91207713 |
Lê Hương Giang |
10/04/2001 |
Nữ |
Nam Định |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 1738 |
91207714 |
Nguyễn Quang Nhâm |
02/07/1992 |
Nam |
Nam Định |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 1739 |
91207715 |
Trịnh Ngọc Sơn |
14/07/1996 |
Nam |
Nam Định |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 1740 |
91207716 |
Vũ Mạnh Phúc |
10/03/1984 |
Nam |
Nam Định |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1741 |
91207717 |
Lê Ngọc Minh |
05/04/2002 |
Nam |
Nam Định |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 1742 |
91207718 |
Tống Văn Hiệp |
23/02/2001 |
Nam |
Nam Định |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1743 |
91207719 |
Trần Xuân Thiện |
10/02/2000 |
Nam |
Nam Định |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1744 |
91208301 |
Đặng Thị Mai An |
01/05/2000 |
Nữ |
Thái Bình |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 1745 |
91208302 |
Đặng Văn Minh |
15/11/1991 |
Nam |
Thái Bình |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 1746 |
91208303 |
Phạm Văn Hai |
26/12/1996 |
Nam |
Thái Bình |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1747 |
91208304 |
Vũ Văn Hải |
10/07/1988 |
Nam |
Thái Bình |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 1748 |
91208305 |
Đoàn Văn Hùng |
19/12/1995 |
Nam |
Thái Bình |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1749 |
91208306 |
Ngô Trường An |
16/07/1997 |
Nam |
Thái Bình |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 1750 |
91208307 |
Vũ Quang Huy |
24/05/1990 |
Nam |
Thái Bình |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1751 |
91208308 |
Tạ Văn Thuấn |
18/10/2002 |
Nam |
Thái Bình |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 1752 |
91208309 |
Phạm Văn Luyến |
26/11/1989 |
Nam |
Thái Bình |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1753 |
91208310 |
Nguyễn Đức Thông |
16/09/1991 |
Nam |
Thái Bình |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 1754 |
91208311 |
Đinh Đức Cảnh |
05/12/1999 |
Nam |
Thái Bình |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 1755 |
91208312 |
Trần Ngọc Hoàng |
24/11/2001 |
Nam |
Thái Bình |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 1756 |
91208313 |
Nguyễn Thanh Trường |
26/01/1994 |
Nam |
Thái Bình |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1757 |
91208314 |
Phạm Quang Trung |
03/08/1999 |
Nam |
Thái Bình |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1758 |
91208315 |
Nguyễn Trọng Đức |
02/02/1996 |
Nam |
Thái Bình |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1759 |
91208316 |
Nguyễn Thị Thanh Hường |
23/10/1996 |
Nữ |
Thái Bình |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1760 |
91208317 |
Nguyễn Văn Tân |
05/03/1996 |
Nam |
Thái Bình |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 1761 |
91208318 |
Trần Anh Tuấn |
20/08/1993 |
Nam |
Thái Bình |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1762 |
91208319 |
Bùi Công Đoàn |
14/01/1998 |
Nam |
Thái Bình |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1763 |
91208320 |
Vũ Văn Ngân |
30/06/1988 |
Nam |
Thái Bình |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1764 |
91208321 |
Phạm Huy Cương |
26/05/1998 |
Nam |
Thái Bình |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 1765 |
91208322 |
Triệu Tuấn Dương |
27/07/2001 |
Nam |
Thái Bình |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 1766 |
91208323 |
Vũ Thị Nguyệt |
16/09/2003 |
Nữ |
Thái Bình |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 1767 |
91208324 |
Phạm Thị Huyền |
18/08/1999 |
Nữ |
Thái Bình |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 1768 |
91208325 |
Phạm Văn Hòa |
01/12/1989 |
Nam |
Thái Bình |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 1769 |
91208326 |
Bùi Văn Thế |
24/08/1993 |
Nam |
Thái Bình |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1770 |
91208327 |
Hà Tuấn Anh |
17/12/1996 |
Nam |
Thái Bình |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1771 |
91208328 |
Vũ Thị Hà Giang |
19/06/1999 |
Nữ |
Thái Bình |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1772 |
91208329 |
Phạm Thị Lê |
04/10/2003 |
Nữ |
Thái Bình |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 1773 |
91208330 |
Phạm Thế Vinh |
02/10/2000 |
Nam |
Thái Bình |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1774 |
91208331 |
Đoàn Mạnh Quân |
06/03/1993 |
Nam |
Thái Bình |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 1775 |
91208332 |
Hoàng Xuân Chinh |
19/05/1995 |
Nam |
Thái Bình |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 1776 |
91208333 |
Trần Văn Công |
08/10/1983 |
Nam |
Thái Bình |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 1777 |
91208334 |
Trần Công Minh |
10/11/1998 |
Nam |
Thái Bình |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1778 |
91208335 |
Trần Tiến Đạt |
26/06/2001 |
Nam |
Thái Bình |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1779 |
91208336 |
Phạm Duy Phương |
07/11/1986 |
Nam |
Thái Bình |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1780 |
91208337 |
Bùi Văn Hùng |
22/02/1984 |
Nam |
Thái Bình |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1781 |
91208338 |
Phạm Thương Tín |
26/01/2000 |
Nam |
Thái Bình |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 1782 |
91208339 |
Nguyễn Văn Mạnh |
16/09/2000 |
Nam |
Thái Bình |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 1783 |
91208340 |
Lê Văn Vĩnh |
20/05/1985 |
Nam |
Thái Bình |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1784 |
91208341 |
Đỗ Hoàng Hãnh |
28/10/1988 |
Nam |
Thái Bình |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1785 |
91208342 |
Mai Văn Thu |
09/09/1984 |
Nam |
Thái Bình |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1786 |
91208343 |
Trần Văn Hiệp |
11/04/1995 |
Nam |
Thái Bình |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 1787 |
91208344 |
Nguyễn Đình Kiên |
10/09/1990 |
Nam |
Thái Bình |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 1788 |
91208345 |
Hà Thế Vinh |
28/06/2003 |
Nam |
Thái Bình |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1789 |
91208346 |
Nguyễn Thị Bảo Yến |
04/09/1991 |
Nữ |
Thái Bình |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1790 |
91208347 |
Đào Thanh Tuyền |
07/03/1986 |
Nam |
Thái Bình |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1791 |
91208348 |
Nguyễn Văn Đạt |
14/05/2003 |
Nam |
Thái Bình |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 1792 |
91208349 |
Phạm Quang Nhật |
02/08/2000 |
Nam |
Thái Bình |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1793 |
91208350 |
Phạm Sinh Cung |
01/08/2002 |
Nam |
Thái Bình |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1794 |
91208351 |
Nguyễn Hữu Tiệp |
25/11/1986 |
Nam |
Thái Bình |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 1795 |
91208352 |
Phạm Văn Đoàn |
01/01/1998 |
Nam |
Thái Bình |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 1796 |
91208353 |
Nguyễn Thị Hiền |
27/03/1991 |
Nữ |
Thái Bình |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1797 |
91208354 |
Nguyễn Anh Minh |
07/06/2001 |
Nam |
Thái Bình |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 1798 |
91208355 |
Nguyễn Thị Hiền |
11/01/1984 |
Nữ |
Thái Bình |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1799 |
91208356 |
Nguyễn Quang Văn |
09/02/1999 |
Nam |
Thái Bình |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 1800 |
91208357 |
Vũ Văn Thanh |
02/09/1986 |
Nam |
Thái Bình |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1801 |
91208358 |
Vũ Thị Vân Anh |
16/05/2001 |
Nữ |
Thái Bình |
10/01/2022 |
Ca 1 |
| 1802 |
91208359 |
Phạm Đức Mạnh |
21/04/1993 |
Nam |
Thái Bình |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 1803 |
91208360 |
Hà Tiểu Cường |
27/12/1993 |
Nam |
Thái Bình |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 1804 |
91208361 |
Vũ Tuấn Anh |
11/01/1992 |
Nam |
Thái Bình |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 1805 |
91208362 |
Bùi Phương Phương |
26/03/2003 |
Nữ |
Thái Bình |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 1806 |
91208363 |
Phạm Xuân Bình |
03/01/1983 |
Nam |
Thái Bình |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 1807 |
91208364 |
Phạm Thị Mến |
29/07/1995 |
Nữ |
Thái Bình |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 1808 |
91208365 |
Phạm Thị Thanh Huyền |
04/01/1985 |
Nữ |
Thái Bình |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1809 |
91208366 |
Trịnh Xuân Sáng |
04/08/2000 |
Nam |
Thái Bình |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 1810 |
91208367 |
Hà Huy Hoàng |
12/07/2003 |
Nam |
Thái Bình |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1811 |
91208368 |
Trần Thị Ni Nơ |
28/09/1992 |
Nữ |
Thái Bình |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1812 |
91208369 |
Vũ Văn Chương |
03/05/2000 |
Nam |
Thái Bình |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1813 |
91208370 |
Hoàng Thị Huyền |
06/08/2002 |
Nữ |
Thái Bình |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 1814 |
91208371 |
Bùi Văn Nguyên |
06/11/1990 |
Nam |
Thái Bình |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1815 |
91208372 |
Đỗ Hữu Phong |
21/03/1992 |
Nam |
Thái Bình |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1816 |
91208373 |
Đặng Minh Quang |
02/06/1993 |
Nam |
Thái Bình |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1817 |
91208374 |
Ngô Văn Hợp |
19/10/1989 |
Nam |
Thái Bình |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1818 |
91208375 |
Lưu Quang Hiệp |
18/05/2003 |
Nam |
Thái Bình |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 1819 |
91208376 |
Mai Ngọc Thành |
06/10/1986 |
Nam |
Thái Bình |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1820 |
91208377 |
Trần Văn Long |
10/07/1982 |
Nam |
Thái Bình |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1821 |
91208378 |
Đào Văn Quang |
16/11/1997 |
Nam |
Thái Bình |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 1822 |
91208379 |
Ngô Duy Hưng |
22/10/2003 |
Nam |
Thái Bình |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1823 |
91208380 |
Hà Văn Giang |
25/12/1995 |
Nam |
Thái Bình |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 1824 |
91208381 |
Nguyễn Thị Thương |
06/07/1997 |
Nữ |
Thái Bình |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 1825 |
91208382 |
Trần Thị Hiền |
13/03/2002 |
Nữ |
Thái Bình |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1826 |
91208383 |
Đặng Văn Hoàng |
13/12/1999 |
Nam |
Thái Bình |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1827 |
91208384 |
Vũ Xuân Thiệp |
02/11/1989 |
Nam |
Thái Bình |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 1828 |
91208385 |
Nguyễn Ngọc Quang |
02/08/1990 |
Nam |
Thái Bình |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 1829 |
91208386 |
Phạm Thanh Bình |
07/07/2002 |
Nam |
Thái Bình |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1830 |
91208387 |
Vũ Nhật Xuân |
22/09/1996 |
Nữ |
Thái Bình |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 1831 |
91208388 |
Đặng Thị Duyên |
10/10/1991 |
Nữ |
Thái Bình |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 1832 |
91208389 |
Vũ Thị Liên |
10/10/1991 |
Nữ |
Thái Bình |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1833 |
91208390 |
Lương Thị Hồng Minh |
25/10/1998 |
Nữ |
Thái Bình |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1834 |
91208391 |
Bùi Đức Anh |
16/03/1993 |
Nam |
Thái Bình |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1835 |
91208392 |
Nguyễn Phong |
09/01/1996 |
Nam |
Thái Bình |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 1836 |
91208393 |
Nguyễn Văn Mạnh |
30/01/1989 |
Nam |
Thái Bình |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1837 |
91208394 |
Hoàng Anh Tuấn |
08/12/2002 |
Nam |
Thái Bình |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 1838 |
91208395 |
Vũ Bá Hưng |
28/12/1994 |
Nam |
Thái Bình |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1839 |
91208396 |
Nguyễn Anh Tuấn |
04/07/2003 |
Nam |
Thái Bình |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1840 |
91208397 |
Phạm Tiến Nhất |
10/01/2000 |
Nam |
Thái Bình |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 1841 |
91208398 |
Phạm Văn Phú |
09/07/1989 |
Nam |
Thái Bình |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 1842 |
91208399 |
Tống Đức Vinh |
01/11/2001 |
Nam |
Thái Bình |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 1843 |
91208400 |
Nguyễn Ngọc Dương |
31/03/1995 |
Nam |
Thái Bình |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1844 |
91208401 |
Đoàn Văn Minh |
26/05/2001 |
Nam |
Thái Bình |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1845 |
91208402 |
Hoàng Ngọc Đảng |
01/12/1990 |
Nam |
Thái Bình |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 1846 |
91208403 |
Phan Ngọc Hiếu |
07/10/1997 |
Nam |
Thái Bình |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1847 |
91208404 |
Phạm Bình Thắng |
01/10/1986 |
Nam |
Thái Bình |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1848 |
91208405 |
Nguyễn Công Bằng |
14/09/1996 |
Nam |
Thái Bình |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 1849 |
91208406 |
Nguyễn Công Quyết |
12/07/1997 |
Nam |
Thái Bình |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 1850 |
91208407 |
Hoàng Đình Phúc |
04/10/1990 |
Nam |
Thái Bình |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 1851 |
91208408 |
Đào Ca May |
13/04/1994 |
Nam |
Thái Bình |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 1852 |
91208409 |
Nguyễn Văn Dương |
25/10/1992 |
Nam |
Thái Bình |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 1853 |
91208410 |
Phạm Hải Long |
19/05/1990 |
Nam |
Thái Bình |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1854 |
91208411 |
Nguyễn Văn Tuấn |
01/10/1992 |
Nam |
Thái Bình |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1855 |
91208412 |
Phạm Văn Trường |
01/11/1992 |
Nam |
Thái Bình |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1856 |
91208413 |
Nguyễn Văn Phong |
18/08/1994 |
Nam |
Thái Bình |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1857 |
91208414 |
Lâm Đức Huy |
15/08/1989 |
Nam |
Thái Bình |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1858 |
91208415 |
Vu Thu Phương |
10/09/2002 |
Nữ |
Thái Bình |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 1859 |
91208416 |
Phạm Tuấn Oai |
23/06/2001 |
Nam |
Thái Bình |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 1860 |
91208417 |
Vũ Quang Huỳnh |
02/03/1991 |
Nam |
Thái Bình |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1861 |
91208418 |
Nguyễn Công Hoàng |
22/07/1992 |
Nam |
Thái Bình |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 1862 |
91208419 |
Nguyễn Đức Anh |
23/07/1999 |
Nam |
Thái Bình |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 1863 |
91208420 |
Nguyễn Văn Tùng |
24/11/1989 |
Nam |
Thái Bình |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 1864 |
91208421 |
Dương Tuấn Anh |
23/02/1995 |
Nam |
Thái Bình |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1865 |
91208901 |
Nguyễn Văn Cường |
02/03/1994 |
Nam |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1866 |
91208902 |
Đinh Quang Lượng |
23/09/1989 |
Nam |
Ninh Bình |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 1867 |
91208903 |
Phạm Xuân Phú |
28/01/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1868 |
91208904 |
Mai Ngọc Minh |
10/01/2001 |
Nam |
Ninh Bình |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 1869 |
91208905 |
Trần Thị Lan Anh |
30/11/1998 |
Nữ |
Ninh Bình |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1870 |
91208906 |
Trịnh Văn Nguyện |
25/08/2001 |
Nam |
Ninh Bình |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 1871 |
91208907 |
Lê Thị Anh |
13/05/1996 |
Nữ |
Ninh Bình |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1872 |
91208908 |
Tạ Trí Thức |
30/09/1996 |
Nam |
Ninh Bình |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 1873 |
91208909 |
Đặng Viết Thành |
12/07/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 1874 |
91208910 |
Phạm Thị Tâm |
10/11/1995 |
Nữ |
Ninh Bình |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1875 |
91208911 |
Nguyễn Long Nhật |
05/07/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 1876 |
91208912 |
Lương Tấn Đạt |
27/12/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1877 |
91208913 |
Bùi Tiến Cường |
19/07/20000 |
Nam |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1878 |
91208914 |
Trương Tiến Lợi |
14/06/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1879 |
91208915 |
Phạm Tuấn Anh |
07/11/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 1880 |
91208916 |
Vũ Thành Tân |
30/08/1986 |
Nam |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1881 |
91208917 |
Hoàng Duy Văn |
17/04/1997 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 1882 |
91208918 |
Lê Thị Thu Huyền |
07/06/1997 |
Nữ |
Ninh Bình |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 1883 |
91208919 |
Tạ Hữu Anh |
10/12/1995 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 1884 |
91208920 |
Hoàng Tiến Đạt |
13/10/2000 |
Nam |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1885 |
91208921 |
Trần Văn Doanh |
19/05/1995 |
Nam |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 1886 |
91208922 |
Đoàn Văn Hùng |
15/09/1996 |
Nam |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 1887 |
91208923 |
Ninh Công Năng |
14/09/2001 |
Nam |
Ninh Bình |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 1888 |
91208924 |
Đỗ Trung Hiếu |
07/07/1999 |
Nam |
Ninh Bình |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 1889 |
91208925 |
Đặng Minh Tân |
28/09/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 1890 |
91208926 |
Phạm Thị Hạnh |
24/09/2002 |
Nữ |
Ninh Bình |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1891 |
91208927 |
Đỗ Phương Thảo |
13/02/2003 |
Nữ |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 1892 |
91208928 |
Lê Văn Hải |
15/03/2001 |
Nam |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1893 |
91208929 |
Nguyễn Thành Nam |
23/07/1999 |
Nam |
Ninh Bình |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1894 |
91208930 |
Trần Quang Mạnh |
17/02/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1895 |
91208931 |
Phạm Thị Linh |
14/07/2002 |
Nữ |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 1896 |
91208932 |
Đỗ Thế Ngà |
20/08/1990 |
Nam |
Ninh Bình |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1897 |
91208933 |
Phạm Thanh Xuân |
15/08/1997 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 1898 |
91208934 |
An Ngọc Phúc |
23/08/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 1899 |
91208935 |
Trần Thị Thu |
21/05/1991 |
Nữ |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 1900 |
91208936 |
Vũ Mạnh Hùng |
04/11/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1901 |
91208937 |
Nguyễn Văn Minh |
03/07/1991 |
Nam |
Ninh Bình |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 1902 |
91208938 |
Hà Viết Mạnh |
28/09/1999 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1903 |
91208939 |
Nguyễn Duy Thịnh |
08/11/2000 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 1904 |
91208940 |
Phạm Văn Hoàng |
14/12/1997 |
Nam |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 1905 |
91208941 |
Phạm Văn Tiến |
07/08/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1906 |
91208942 |
Nguyễn Khánh Ngọc |
23/09/1984 |
Nam |
Ninh Bình |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1907 |
91208943 |
Lương Đức Hiếu |
20/02/2001 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 1908 |
91208944 |
Phạm Quốc Cường |
21/09/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1909 |
91208945 |
Đinh Xuân Linh |
16/09/2000 |
Nam |
Ninh Bình |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 1910 |
91208946 |
Trần Thị Soi |
22/03/1993 |
Nữ |
Ninh Bình |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 1911 |
91208947 |
Nguyễn Thị Hòa |
03/04/1994 |
Nữ |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1912 |
91208948 |
Phạm Ngọc Thanh |
27/08/1992 |
Nam |
Ninh Bình |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 1913 |
91208949 |
Nguyễn Văn Thiệu |
11/07/1991 |
Nam |
Ninh Bình |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 1914 |
91208950 |
Trần Quốc Toản |
29/07/2001 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 1915 |
91208951 |
Ngô Gia Phong |
21/09/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1916 |
91208952 |
Nguyễn Văn Thái |
27/05/1998 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1917 |
91208953 |
Nguyễn Khánh Hưng |
19/03/1987 |
Nam |
Ninh Bình |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1918 |
91208954 |
Đinh Văn Hữu |
28/10/1988 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1919 |
91208955 |
Điền Văn Mạnh |
11/10/1992 |
Nam |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1920 |
91208956 |
Đặng Văn Đức |
17/03/1992 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 1921 |
91208957 |
Nguyễn Văn Hải |
18/11/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1922 |
91208958 |
Lê Văn Biển |
02/10/1993 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 1923 |
91208959 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
28/02/1993 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1924 |
91208960 |
Trần Quốc Khánh |
18/06/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 1925 |
91208961 |
Bùi Thành Vinh |
09/08/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1926 |
91208962 |
Đỗ Hữu Hiếu |
14/03/1997 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 1927 |
91208963 |
Nguyễn Thị Bích |
30/03/1993 |
Nữ |
Ninh Bình |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 1928 |
91208964 |
Ngô Gia Long |
19/08/2000 |
Nam |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 1929 |
91208965 |
Đinh Thị Quỳnh Trang |
11/09/2002 |
Nữ |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1930 |
91208966 |
Đặng Đình Lưu |
21/10/1997 |
Nam |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1931 |
91208967 |
Mai Tiến Dũng |
14/09/1999 |
Nam |
Ninh Bình |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 1932 |
91208968 |
Trần Văn Quy |
03/05/2000 |
Nam |
Ninh Bình |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 1933 |
91208969 |
Vũ Thị Hưng |
12/04/1985 |
Nữ |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 1934 |
91208970 |
Nguyễn Văn Long |
28/06/1998 |
Nam |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 1935 |
91208971 |
Mai Đức Trọng |
21/07/1992 |
Nam |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 1936 |
91208972 |
Mai Thị Ngọc Ánh |
12/01/1999 |
Nữ |
Ninh Bình |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 1937 |
91208973 |
Chu Thị Thảo |
24/05/2003 |
Nữ |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 1938 |
91208974 |
Phạm Văn Bình |
06/06/1990 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 1939 |
91208975 |
Trần Văn Tùng |
31/10/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 1940 |
91208976 |
Nguyễn Thị Thảo |
03/04/2003 |
Nữ |
Ninh Bình |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 1941 |
91208977 |
Trịnh Huỳnh Đức |
29/11/1999 |
Nam |
Ninh Bình |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 1942 |
91208978 |
Phạm Thị Xuân |
02/02/1993 |
Nữ |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 1943 |
91208979 |
Trần Thái Quang |
02/11/1989 |
Nam |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 1944 |
91208980 |
Trần Văn Nam |
23/10/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1945 |
91208981 |
Nguyễn Thị Phương |
01/01/1993 |
Nữ |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 1946 |
91208982 |
Nguyễn Văn Tới |
26/02/1990 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 1947 |
91208983 |
Đinh Thế Bắc |
19/03/1994 |
Nam |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 1948 |
91208984 |
Đinh Ngọc Dũng |
04/11/2000 |
Nam |
Ninh Bình |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 1949 |
91208985 |
Tạ Văn Huy |
21/12/1997 |
Nam |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 1950 |
91208986 |
Nguyễn Văn Trung |
29/08/1998 |
Nam |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 1951 |
91208987 |
Nguyễn Văn Hiếu |
07/03/1998 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 1952 |
91208988 |
Lương Văn Minh |
23/01/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 1953 |
91208989 |
Vũ Thị Mai |
19/01/2002 |
Nữ |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 1954 |
91208990 |
Vũ Văn Thắng |
04/03/2001 |
Nam |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 1955 |
91208991 |
Nguyễn Đức Hạnh |
07/07/2000 |
Nam |
Ninh Bình |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1956 |
91208992 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
05/11/1994 |
Nữ |
Ninh Bình |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 1957 |
91208993 |
Nguyễn Cao Cường |
12/04/1998 |
Nam |
Ninh Bình |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 1958 |
91208994 |
Trương Thị Lan Hương |
02/05/2002 |
Nữ |
Ninh Bình |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 1959 |
91208995 |
Trần Văn Thái |
30/06/1991 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 1960 |
91208996 |
Nguyễn Ngọc Thọ |
20/09/1996 |
Nam |
Ninh Bình |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1961 |
91208997 |
Phan Thị Huyền |
08/12/1999 |
Nữ |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 1962 |
91208998 |
Lê Văn Điền |
02/01/1990 |
Nam |
Ninh Bình |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1963 |
91208999 |
Đàm Văn Đông |
16/04/1996 |
Nam |
Ninh Bình |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1964 |
91209000 |
Đặng Duy Khánh |
14/11/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 1965 |
91209001 |
Lê Thị Hiền |
20/08/2001 |
Nữ |
Ninh Bình |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1966 |
91209002 |
Phạm Văn Tiến |
11/04/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 1967 |
91209003 |
Nguyễn Xuân Đại |
12/10/2000 |
Nam |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 1 |
| 1968 |
91209004 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
07/05/2001 |
Nữ |
Ninh Bình |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 1969 |
91209005 |
Nguyễn Văn Đức |
22/01/1988 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 1970 |
91209006 |
Nguyễn Văn Tú |
02/04/1998 |
Nam |
Ninh Bình |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1971 |
91209007 |
Vũ Hải Tiến |
24/03/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 1972 |
91209008 |
Lã Đình Lộc |
15/10/1992 |
Nam |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 1973 |
91209009 |
Cao Việt Hưng |
29/11/1998 |
Nam |
Ninh Bình |
23/12/2021 |
Ca 3 |
| 1974 |
91209010 |
Đỗ Văn Doãn |
07/03/1991 |
Nam |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 1975 |
91209011 |
Phạm Thị Thúy Hạnh |
14/02/1995 |
Nữ |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 1976 |
91209012 |
Phạm Văn Bằng |
15/08/1993 |
Nam |
Ninh Bình |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 1977 |
91209013 |
Trần Văn Vũ |
26/06/1996 |
Nam |
Ninh Bình |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 1978 |
91209014 |
Trần Minh Thế |
21/06/1997 |
Nam |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 1979 |
91209015 |
Đỗ Văn Tiến |
22/10/1996 |
Nam |
Ninh Bình |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 1980 |
91209016 |
Bùi Văn Đăng |
18/07/2000 |
Nam |
Ninh Bình |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 1981 |
91209017 |
Trần Ngọc Chiều |
15/08/1996 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 1982 |
91209018 |
Trần Đức Trung |
28/01/2001 |
Nam |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 1983 |
91209019 |
Đỗ Duy Khánh |
30/07/1994 |
Nam |
Ninh Bình |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1984 |
91209020 |
Đỗ Quang Linh |
29/10/1997 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 1985 |
91209021 |
Nguyễn Văn Thuyết |
23/09/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 1986 |
91209022 |
Nguyễn Văn Tâm |
01/04/1999 |
Nam |
Ninh Bình |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 1987 |
91209023 |
Vũ Thị Lệ |
27/08/2002 |
Nữ |
Ninh Bình |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 1988 |
91209024 |
Bùi Đức Thịnh |
08/07/1999 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1989 |
91209025 |
Trần Ngọc Thao |
11/05/1992 |
Nam |
Ninh Bình |
06/01/2022 |
Ca 4 |
| 1990 |
91209026 |
Trần Ngọc Hải |
05/01/1999 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 1991 |
91209027 |
Trần Thị Hương Lan |
22/01/2003 |
Nữ |
Ninh Bình |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 1992 |
91209028 |
Trần Văn Khang |
11/09/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
31/12/2021 |
Ca 4 |
| 1993 |
91209029 |
Trương Thành Luận |
06/10/1988 |
Nam |
Ninh Bình |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 1994 |
91209030 |
Nguyễn Văn Hoàng |
07/10/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 1995 |
91209031 |
Nguyễn Văn Thiện |
01/09/1993 |
Nam |
Ninh Bình |
06/01/2022 |
Ca 3 |
| 1996 |
91209032 |
Nguyễn Văn Phong |
29/10/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 1997 |
91209033 |
Trần Trung Lợi |
27/03/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 1998 |
91209034 |
Vũ Duy Khánh |
13/03/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 1999 |
91209035 |
Nguyễn Quang Đại |
28/03/2000 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 2000 |
91209036 |
Trần Anh Hai |
29/11/2001 |
Nam |
Ninh Bình |
30/12/2021 |
Ca 4 |
| 2001 |
91209037 |
Trần Hán Thi |
16/03/2001 |
Nam |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 2002 |
91209038 |
Hoàng Văn Hoàng |
20/03/1999 |
Nam |
Ninh Bình |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 2003 |
91209039 |
Trần Đức Lương |
03/12/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 2004 |
91209040 |
Nguyễn Thị Hà |
18/09/1995 |
Nữ |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 2005 |
91209041 |
Đoàn Văn Thường |
05/03/1991 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 2006 |
91209042 |
Lê Quý Khang |
15/05/1993 |
Nam |
Ninh Bình |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 2007 |
91209043 |
Đỗ Mạnh Cường |
09/10/2000 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 2008 |
91209044 |
Bùi Xuân Phong |
02/04/1999 |
Nam |
Ninh Bình |
05/01/2022 |
Ca 3 |
| 2009 |
91209046 |
Lương Đức Tuấn |
28/08/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 2010 |
91209047 |
Trần Văn Tuấn |
23/11/2000 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 2011 |
91209048 |
Trần Minh Tuấn |
14/01/2001 |
Nam |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 2012 |
91209049 |
Nguyễn Văn Dân |
01/09/1997 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 2013 |
91209050 |
Hoàng Ngọc Thụ |
26/12/1996 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 2014 |
91209051 |
Cao Thanh Tới |
15/08/2000 |
Nam |
Ninh Bình |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 2015 |
91209052 |
Hoàng Văn Lực |
10/06/1999 |
Nam |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 2016 |
91209053 |
Tạ Văn Thắng |
04/10/1991 |
Nam |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 2017 |
91209054 |
Phan Văn Cứu |
20/06/1992 |
Nam |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 2018 |
91209055 |
Nguyễn Văn Chung |
14/10/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
06/01/2022 |
Ca 2 |
| 2019 |
91209056 |
Nguyễn Văn Tuyến |
21/04/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
29/12/2021 |
Ca 2 |
| 2020 |
91209058 |
Đỗ Thị Lan |
07/02/2003 |
Nữ |
Ninh Bình |
29/12/2021 |
Ca 3 |
| 2021 |
91209059 |
Phan Công Đoàn |
23/09/1993 |
Nam |
Ninh Bình |
24/12/2021 |
Ca 4 |
| 2022 |
91209060 |
Nguyễn Trí Tuệ |
12/06/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 2023 |
91209061 |
Nguyễn Trung Kiên |
21/06/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 4 |
| 2024 |
91209062 |
Lê Văn Điền |
15/01/2000 |
Nam |
Ninh Bình |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 2025 |
91209063 |
Vũ Đại Thạch |
09/06/2001 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 2026 |
91209064 |
Nguyễn Quyết Chiến |
27/05/1987 |
Nam |
Ninh Bình |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 2027 |
91209065 |
Phạm Văn Quyết |
22/06/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 1 |
| 2028 |
91209066 |
Phạm Văn Huy |
07/09/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 2029 |
91209067 |
Ngô Thị Phương Nhung |
03/03/2002 |
Nữ |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 2030 |
91209068 |
Hoàng Văn Chinh |
25/11/1985 |
Nam |
Ninh Bình |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 2031 |
91209069 |
Phạm Văn Điệp |
18/03/1999 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 2032 |
91209070 |
Nguyễn Văn Thiệu |
25/06/2001 |
Nam |
Ninh Bình |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 2033 |
91209071 |
Đinh Thị Huê |
20/11/1995 |
Nữ |
Ninh Bình |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 2034 |
91209072 |
Phạm Văn Thạo |
17/01/1986 |
Nam |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 1 |
| 2035 |
91209073 |
Đậu Ngọc Dự |
11/01/1993 |
Nam |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 2036 |
91209074 |
Mai Đức Hiếu |
03/08/1993 |
Nam |
Ninh Bình |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 2037 |
91209075 |
Đinh Văn Hiệp |
26/10/1992 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 2038 |
91209076 |
Phạm Thị Thúy |
11/04/1991 |
Nữ |
Ninh Bình |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 2039 |
91209077 |
Phạm Văn Hảo |
13/05/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
23/12/2021 |
Ca 1 |
| 2040 |
91209078 |
Lưu Phan Hải Tuyền |
21/08/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
29/12/2021 |
Ca 4 |
| 2041 |
91209079 |
Trần Văn Toản |
30/11/1990 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 2042 |
91209080 |
Mai Thị Oanh |
28/04/2001 |
Nữ |
Ninh Bình |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 2043 |
91209081 |
Mai Hữu Quang |
19/12/1999 |
Nam |
Ninh Bình |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 2044 |
91209082 |
Phạm Thanh Bình |
07/05/1992 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 2045 |
91209083 |
Đinh Kim Sơn |
24/02/1987 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 2046 |
91209084 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
05/09/1991 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 2047 |
91209085 |
Nguyễn Thanh Ngọc |
15/05/1995 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 2048 |
91209086 |
Vũ Xuân Kỷ |
07/03/1988 |
Nam |
Ninh Bình |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 2049 |
91209087 |
Trần Văn Hữu |
16/12/1988 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 2050 |
91209088 |
Trần Văn Hưởng |
22/02/1991 |
Nam |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 2 |
| 2051 |
91209089 |
Vũ Văn Hợp |
01/09/1991 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 4 |
| 2052 |
91209090 |
Vũ Văn Mỹ |
14/02/1991 |
Nam |
Ninh Bình |
30/12/2021 |
Ca 3 |
| 2053 |
91209091 |
Trần Quang Vinh |
25/08/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
06/01/2022 |
Ca 1 |
| 2054 |
91209092 |
Nguyễn Văn Đắc |
30/03/1990 |
Nam |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 2055 |
91209093 |
Đỗ Quốc Việt |
04/11/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 2056 |
91209094 |
Vũ Thị Uyên |
03/12/2002 |
Nữ |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 2057 |
91209095 |
Ngô Văn Nam |
14/06/1992 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 2058 |
91209096 |
Nguyễn Đức Thắng |
10/05/1998 |
Nam |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 2059 |
91209097 |
Trần Trung Kiên |
03/04/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 2060 |
91209098 |
Nguyễn Văn Chính |
10/09/1998 |
Nam |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 2061 |
91209099 |
Đặng Minh Tuyết |
06/11/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
30/12/2021 |
Ca 1 |
| 2062 |
91209100 |
Đinh Thị Hà |
26/07/2001 |
Nữ |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 2063 |
91209101 |
Vũ Anh Tuấn |
01/10/1996 |
Nam |
Ninh Bình |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 2064 |
91209102 |
Phạm Đức Minh |
20/10/2002 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 2065 |
91209103 |
Nguyễn Văn Thiện |
01/07/2001 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 1 |
| 2066 |
91209104 |
Trần Hoàng Hưng |
15/01/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 2067 |
91209105 |
Nguyễn Thị Thủy |
18/01/1986 |
Nữ |
Ninh Bình |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 2068 |
91209106 |
Hoàng Thị Huế |
12/12/1990 |
Nữ |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 2 |
| 2069 |
91209107 |
Hoàng Thị Phương |
09/07/1985 |
Nữ |
Ninh Bình |
29/12/2021 |
Ca 1 |
| 2070 |
91209108 |
Trần Thu Hà |
15/03/2003 |
Nữ |
Ninh Bình |
24/12/2021 |
Ca 1 |
| 2071 |
91209109 |
Nguyễn Văn Dự |
07/09/1984 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 2072 |
91209110 |
Nguyễn Trường Giang |
10/11/1990 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 4 |
| 2073 |
91209111 |
Đỗ Văn Tâm |
20/06/1985 |
Nam |
Ninh Bình |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 2074 |
91209112 |
Vũ Đức Thọ |
22/05/1990 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 3 |
| 2075 |
91209113 |
Bùi Văn Thế |
07/05/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 2076 |
91209114 |
Đinh Thế Toàn |
15/11/1999 |
Nam |
Ninh Bình |
31/12/2021 |
Ca 1 |
| 2077 |
91209115 |
Đinh Thị Duyên |
25/02/2002 |
Nữ |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 3 |
| 2078 |
91209116 |
Nguyễn Thanh Tùng |
23/05/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 2079 |
91209117 |
Hán Quang Anh |
22/09/2001 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 3 |
| 2080 |
91209118 |
Phạm Duy Thông |
16/05/2001 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 2081 |
91209119 |
Trần Văn Đang |
20/12/1992 |
Nam |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 3 |
| 2082 |
91209120 |
Phạm Văn Thế |
26/06/1991 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 1 |
| 2083 |
91209121 |
Trần Cao Sơn |
21/09/1982 |
Nam |
Ninh Bình |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 2084 |
91209122 |
Phạm Văn Thuận |
16/03/1989 |
Nam |
Ninh Bình |
23/12/2021 |
Ca 4 |
| 2085 |
91209123 |
Đinh Thị Dung |
10/03/1993 |
Nữ |
Ninh Bình |
05/01/2022 |
Ca 1 |
| 2086 |
91209124 |
Nguyễn Văn Thái |
20/08/1993 |
Nam |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 3 |
| 2087 |
91209125 |
Nguyễn Anh Tuấn |
16/01/1990 |
Nam |
Ninh Bình |
05/01/2022 |
Ca 2 |
| 2088 |
91209126 |
Phạm Văn Ny |
13/01/1990 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 2089 |
91209127 |
Nguyễn Thành Trung |
08/07/2001 |
Nam |
Ninh Bình |
04/01/2022 |
Ca 4 |
| 2090 |
91209128 |
Đỗ Thị Trang |
01/01/1990 |
Nữ |
Ninh Bình |
31/12/2021 |
Ca 3 |
| 2091 |
91209129 |
Trần Thành Nam |
03/09/2003 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 3 |
| 2092 |
91209130 |
Nguyễn Công Huân |
20/02/1992 |
Nam |
Ninh Bình |
24/12/2021 |
Ca 2 |
| 2093 |
91209131 |
Nguyễn Mạnh Chiến |
22/08/1998 |
Nam |
Ninh Bình |
05/01/2022 |
Ca 4 |
| 2094 |
91209132 |
Nguyễn Văn Vinh |
27/12/2001 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 2095 |
91209133 |
Nguyễn Văn Lâm |
20/05/1994 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 2 |
| 2096 |
91209134 |
Vũ Văn Dung |
23/07/1998 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 4 |
| 2097 |
91209135 |
Mai Văn Toàn |
15/10/2000 |
Nam |
Ninh Bình |
07/01/2022 |
Ca 2 |
| 2098 |
91209136 |
Trần Thị Nhài |
03/11/2001 |
Nữ |
Ninh Bình |
31/12/2021 |
Ca 2 |
| 2099 |
91209137 |
Trần Minh Quân |
08/09/2000 |
Nam |
Ninh Bình |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 2100 |
91209138 |
Trần Văn Hùng |
14/09/1987 |
Nam |
Ninh Bình |
23/12/2021 |
Ca 2 |
| 2101 |
91209139 |
Nguyễn Văn Quyền |
10/10/1990 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 1 |
| 2102 |
91209140 |
Nguyễn Văn Dũng |
28/08/1995 |
Nam |
Ninh Bình |
24/12/2021 |
Ca 3 |
| 2103 |
91209141 |
Trần Văn Mạnh |
16/02/1983 |
Nam |
Ninh Bình |
30/12/2021 |
Ca 2 |
| 2104 |
91209142 |
Phạm Văn Trường |
21/10/1998 |
Nam |
Ninh Bình |
27/12/2021 |
Ca 2 |
| 2105 |
91209143 |
Quách Văn Dũng |
01/12/1999 |
Nam |
Ninh Bình |
21/12/2021 |
Ca 2 |
| 2106 |
91209144 |
Nguyễn Văn Dương |
12/09/1990 |
Nam |
Ninh Bình |
22/12/2021 |
Ca 4 |
| 2107 |
91209145 |
Ngô Văn Đức |
02/09/1990 |
Nam |
Ninh Bình |
28/12/2021 |
Ca 3 |